12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1930
Sân VĐ: Campo do Vao
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Coruxo
Tên ngắn gọn COR
Năm thành lập 1930
Sân vận động Campo do Vao
Tháng 11/2025
Segunda División RFEF - Group 1 Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Segunda División RFEF - Group 1 Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Segunda División RFEF - Group 1 Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Segunda División RFEF - Group 1 Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Segunda División RFEF - Group 1 Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Segunda División RFEF - Group 1 Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Segunda División RFEF - Group 1 Segunda División RFEF - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
BXH Segunda División RFEF - Group 1
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Deportivo La Coruña II Deportivo La Coruña II 8 12 19
02 Real Oviedo II Real Oviedo II 8 8 18
03 Gimnástica Segoviana Gimnástica Segoviana 8 7 17
04 Bergantiños Bergantiños 8 6 17
05 Real Ávila Real Ávila 8 5 17
06 Numancia Numancia 8 1 14
07 Salamanca UDS Salamanca UDS 8 2 13
08 Marino de Luanco Marino de Luanco 8 3 12
09 Real Valladolid II Real Valladolid II 8 2 10
10 UD Ourense UD Ourense 8 -1 9
11 Sarriana Sarriana 8 -2 9
12 Coruxo Coruxo 8 -3 8
13 Racing Santander II Racing Santander II 8 -2 7
14 Burgos Promesas Burgos Promesas 8 -7 7
15 Langreo Langreo 8 -5 6
16 Sámano Sámano 8 -8 5
17 Lealtad Lealtad 8 -8 4
18 Atlético Astorga Atlético Astorga 8 -10 4
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
not-found

Không có thông tin

2024-08-11
Mikel Carro
CD Coria CD Coria
Chuyển nhượng tự do
2024-07-28
Álex Barrera
Llanera Llanera
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
Mikel Carro
Tarazona Tarazona
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Antonini
Colon Santa Fe Colon Santa Fe
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Álex Barrera
Calahorra Calahorra
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Toni
Eastern Eastern
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Manu Rodríguez Morgade
Ourense CF Ourense CF
Chuyển nhượng tự do
2022-07-31
David Añón
CF Talavera CF Talavera
Chưa xác định
2021-07-31
J. Antonini
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Chưa xác định
2020-08-04
David Añón
CF Talavera CF Talavera
Chưa xác định
2020-07-01
Antón Escobar
Polvorín Polvorín
Chưa xác định
2020-01-30
Antón Escobar
Lugo Lugo
Cho mượn
2019-08-28
Manu Rodríguez Morgade
Elche Elche
Chưa xác định
2019-07-19
David Añón
GKS Katowice GKS Katowice
Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
Jonathan Vila Pereira
Pune City Pune City
Chưa xác định
2018-07-07
Mehmed Avdić
Novi Pazar Novi Pazar
Chưa xác định
2017-08-11
Javier López Iglesias
Caudal Caudal
Chưa xác định
2017-06-16
Carlos Caloi
Honka Honka
Chuyển nhượng tự do
2016-07-22
Javier López Iglesias
Burgos Burgos
Chưa xác định
2016-07-16
Santi Comesaña
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Chuyển nhượng tự do
2016-07-05
Mateo Míguez
PK-35 Vantaa PK-35 Vantaa
Chưa xác định
2016-07-05
Carlos Caloi
PK-35 Vantaa PK-35 Vantaa
Chưa xác định
2016-07-01
B. Ba
UD Logroñés UD Logroñés
Chưa xác định
2016-07-01
Ángel Bastos
Cultural Leonesa Cultural Leonesa
Chưa xác định
2016-02-01
B. Ba
UD Logroñés UD Logroñés
Cho mượn
2015-08-11
B. Fisk
Deportivo La Coruna Deportivo La Coruna
Chưa xác định
2015-05-06
Mateo Míguez
PK-35 Vantaa PK-35 Vantaa
Chưa xác định
2014-08-09
B. Fisk
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Chuyển nhượng tự do
2014-07-05
Ángel Bastos
Choco Choco
Chưa xác định
2014-01-03
Mateo Míguez
Guadalajara Guadalajara
Chưa xác định
2013-07-16
Yago Pérez
Alondras Alondras
Chưa xác định
2012-01-01
B. Acheampong
Asante Kotoko Asante Kotoko
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140