-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
CR Belouizdad (BEL)
CR Belouizdad (BEL)
Thành Lập:
1962
Sân VĐ:
Stade du 20 Août 1955
Thành Lập:
1962
Sân VĐ:
Stade du 20 Août 1955
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá CR Belouizdad
Tên ngắn gọn
BEL
Năm thành lập
1962
Sân vận động
Stade du 20 Août 1955
2025-07-01
A. Mahious
Yverdon Sport
Chưa xác định
2024-09-10
I. Slimani
KV Mechelen
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
M. Belkhither
ASO Chlef
Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
A. Bouguerra
CS Constantine
Chưa xác định
2024-08-11
A. Mahious
Yverdon Sport
Cho mượn
2024-08-07
I. Bakir
Khenchela
Chuyển nhượng tự do
2024-07-31
A. Guendouz
Persepolis FC
Chưa xác định
2024-07-31
M. Zeghba
Damac
Chuyển nhượng tự do
2024-07-21
R. Hamroune
Pharco
Chuyển nhượng tự do
2024-07-21
B. Souyad
JS Kabylie
Chuyển nhượng tự do
2024-07-21
F. Chaâl
Al Najma
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
J. Mbé
ES Sahel
Chưa xác định
2024-06-30
A. Bouguerra
CS Constantine
Chưa xác định
2024-01-31
A. Bouguerra
CS Constantine
Cho mượn
2024-01-21
N. Khacef
Gazişehir Gaziantep
Chưa xác định
2024-01-10
M. Bouchar
Al Arabi
Cho mượn
2023-12-05
A. Daoudi
Stade Beaucairois
Chuyển nhượng tự do
2023-09-12
A. Bourdim
Hajer
Chuyển nhượng tự do
2023-09-08
A. Guédioura
Al Wakrah
Chưa xác định
2023-09-01
M. Rebiai
CS Constantine
Chưa xác định
2023-09-01
Adi Raïs Cobos Adrien Ouahab M'Bolhi
Al-Qadisiyah FC
Chưa xác định
2023-08-22
H. Benayada
Wydad AC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-22
L. Jallow
Keçiörengücü
Chuyển nhượng tự do
2023-08-07
A. Meziane
USM Alger
Chưa xác định
2023-07-31
K. Aribi
Ohod
Chưa xác định
2023-07-25
Z. Boutmène
ES Sahel
Chưa xác định
2023-07-20
A. Ait Abdessalem
Paradou AC
Chưa xác định
2023-07-17
A. Benguit
Raja Casablanca
Chưa xác định
2023-07-16
O. Darfalou
Emmen
Chưa xác định
2023-07-16
Z. Draoui
Wydad AC
Chưa xác định
2023-07-01
I. Saadi
Andrézieux
Chưa xác định
2023-01-01
A. Saâd
Khenchela
Chưa xác định
2023-01-01
A. Daoudi
Stade Beaucairois
Chưa xác định
2022-09-01
A. Djarrar
Al-Nasr
Chuyển nhượng tự do
2022-08-27
T. Moussaoui
Olympique Khouribga
Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
A. Doukha
JS Kabylie
Chưa xác định
2022-08-05
S. Cheraitia
JS Kabylie
Chưa xác định
2022-08-05
M. Rebiai
MC Alger
Chưa xác định
2022-07-31
L. Tabti
ES Setif
Chưa xác định
2022-07-31
C. Nessakh
ASO Chlef
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
A. Guendouz
USM Alger
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
K. Bousseliou
USM Alger
Chưa xác định
2022-07-18
Y. Laouafi
ES Sahel
Chưa xác định
2022-07-15
I. Saadi
Bastia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
K. Aribi
Nimes
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
A. Reghba
Leicester City U21
Chưa xác định
2022-01-31
G. Merbah
Raja Casablanca
Cho mượn
2022-01-01
M. Souibaah
ASO Chlef
Chưa xác định
2021-08-25
A. Sayoud
Al Taee
Chưa xác định
2021-08-17
S. Cheraitia
Paradou AC
Chưa xác định
2021-07-01
Maecky Fred Ngombo Sansoni
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2021-04-10
F. Ghanem
JS Kabylie
Chưa xác định
2020-11-05
M. Ziti
Al-Nasr
Chưa xác định
2020-10-23
M. Belkhither
Club Africain
Chuyển nhượng tự do
2020-10-23
I. Bakir
CS Sfaxien
Chưa xác định
2020-10-20
N. Ould Hamou
RC Relizane
Chưa xác định
2020-09-28
A. Saâd
USM Bel Abbes
Chưa xác định
2020-09-16
M. Koukpo
CS Hammam-Lif
Chuyển nhượng tự do
2020-09-03
Maecky Fred Ngombo Sansoni
GO Ahead Eagles
Chưa xác định
2020-07-01
T. Moussaoui
Paradou AC
Chưa xác định
2020-07-01
Khairi Barki
ES Setif
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Z. Draoui
ES Setif
Chưa xác định
2019-07-19
D. Chatal
CA Bizertin
Chưa xác định
2019-07-06
Mohamed Attia
AS Soliman
Chưa xác định
2017-02-01
Gil Michée N'Gomo
Al Quwa Al Jawiya
Chưa xác định
2016-07-12
S. Khelili
Al-Ettifaq
Cho mượn
2016-07-01
Z. Bencherifa
MO Bejaia
Chưa xác định
2013-08-07
I. Slimani
Sporting CP
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
S. Khelili
JS Kabylie
Chưa xác định
2011-01-01
S. Mebarki
WA Tlemcen
Chưa xác định
2010-07-01
S. Benabdellah
Bordj BOU Arreridj
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
00:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
19:00
19:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
