-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Cracovia Krakow (CRA)
Cracovia Krakow (CRA)
Thành Lập:
1906
Sân VĐ:
Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego
Thành Lập:
1906
Sân VĐ:
Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Cracovia Krakow
Tên ngắn gọn
CRA
Năm thành lập
1906
Sân vận động
Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego
2024-08-30
P. Jaroszyński
Salernitana
Chuyển nhượng tự do
2024-08-01
A. Hasić
Besiktas
Chưa xác định
2024-07-24
K. Ogorzały
Siarka Tarnobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
F. Balaj
Zlaté Moravce
Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
Amir Al Ammari
Halmstad
Chưa xác định
2024-07-15
L. Hroššo
Skalica
Chuyển nhượng tự do
2024-07-15
M. van Buren
Slavia Praha
Chưa xác định
2024-07-14
H. Ravas
New England Revolution
Chưa xác định
2024-07-11
P. Makuch
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2024-07-04
M. Hebo
Lyngby
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Janasik
Slask Wroclaw
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Wilk
Stal Stalowa Wola
Chưa xác định
2024-06-18
C. Râpă
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2024-02-25
D. Ólafsson
Kalmar FF
Chuyển nhượng tự do
2024-02-13
M. Maigaard
Sarpsborg 08 FF
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
E. Bitri
Valerenga
Cho mượn
2024-01-29
S. Łusiusz
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
Thiago
Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
P. Sokołowski
Legia Warszawa
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
F. Balaj
Zlaté Moravce
Cho mượn
2023-08-29
A. Skovgaard
Stabaek
Chưa xác định
2023-07-25
Y. Konoplyanka
CFR 1907 Cluj
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
S. Strózik
Wisla Plock
Chưa xác định
2023-07-19
K. Niemczycki
Fortuna Düsseldorf
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Jaroszyński
Salernitana
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
F. Balaj
Zlin
Chưa xác định
2023-07-01
S. Łusiusz
Sandecja Nowy Sącz
Chưa xác định
2023-07-01
A. Wilk
Hutnik Kraków
Chưa xác định
2023-07-01
Thiago
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2023-06-22
M. Budziński
Hutnik Kraków
Chưa xác định
2023-06-15
K. Pestka
Raków Częstochowa
Chuyển nhượng tự do
2023-02-22
R. Kanach
Resovia Rzeszów
Chuyển nhượng tự do
2023-02-04
F. Loshaj
İstanbulspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
M. Álvarez
SV Meppen
Chuyển nhượng tự do
2023-01-23
J. Atanasov
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2023-01-23
A. Hoskonen
HJK helsinki
Chưa xác định
2023-01-12
F. Balaj
Zlin
Cho mượn
2023-01-09
Thiago
Puszcza Niepołomice
Cho mượn
2023-01-04
M. Rodin
Oostende
Chưa xác định
2023-01-01
A. Wilk
Hutnik Kraków
Cho mượn
2022-11-29
P. van Amersfoort
Heerenveen
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
P. Jaroszyński
Salernitana
Cho mượn
2022-08-04
S. Łusiusz
Sandecja Nowy Sącz
Cho mượn
2022-08-04
O. Dytyatyev
FK Aksu
Chuyển nhượng tự do
2022-07-30
S. Hanca
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2022-07-26
Rivaldinho
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2022-07-26
D. Sadiković
Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2022-07-02
B. Källman
Inter Turku
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Makuch
Miedz Legnica
Chưa xác định
2022-07-01
D. Pik
Radomiak Radom
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Budziński
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Strózik
Resovia Rzeszów
Chưa xác định
2022-02-28
V. Ghiță
Farul Constanta
Chưa xác định
2022-02-25
F. Piszczek
Jagiellonia
Chuyển nhượng tự do
2022-02-11
Y. Konoplyanka
Shakhtar Donetsk
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
Jakub Kosecki
Motor Lublin
Chưa xác định
2022-01-01
O. Dytyatyev
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2021-09-29
D. Ferraresso
Botev Vratsa
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
J. Mihalík
Maccabi Petah Tikva
Chưa xác định
2021-07-30
M. Gardawski
PAS Giannina
Chuyển nhượng tự do
2021-07-19
Iván Márquez
NEC Nijmegen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Rakoczy
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2021-07-01
S. Strózik
Resovia Rzeszów
Cho mượn
2021-07-01
K. Ogorzały
Sandecja Nowy Sącz
Chưa xác định
2021-07-01
T. Vestenický
Chayka
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Balaj
Zlaté Moravce
Chưa xác định
2021-07-01
O. Kakabadze
Tenerife
Chưa xác định
2021-07-01
M. Budziński
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Hebo
Lyngby
Chưa xác định
2021-07-01
I. Fiolić
Genk
Chưa xác định
2021-07-01
D. Szymonowicz
Jagiellonia
Chưa xác định
2021-07-01
J. Mihalík
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2021-07-01
J. Jugas
Slavia Praha
Chưa xác định
2021-02-24
Luís Rocha
Legia Warszawa
Chuyển nhượng tự do
2021-02-23
Jakub Kosecki
Adana Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-02-15
M. Wdowiak
Raków Częstochowa
Chưa xác định
2021-02-05
M. Budziński
Radomiak Radom
Chưa xác định
2021-01-15
B. Čečarić
Napredak
Chưa xác định
2020-11-03
Michal Peškovič
Podbeskidzie
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
D. Sadiković
Zeljeznicar Sarajevo
Chưa xác định
2020-10-01
J. Serafin
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2020-09-25
M. Rakoczy
Puszcza Niepołomice
Cho mượn
2020-09-16
I. Fiolić
Genk
Cho mượn
2020-09-11
M. Rodin
NK Varazdin
Chưa xác định
2020-09-10
M. Helik
Barnsley
Chưa xác định
2020-09-01
F. Piszczek
Trapani
Chưa xác định
2020-08-25
J. Gol
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2020-08-20
D. Szymonowicz
Jagiellonia
Chưa xác định
2020-08-13
K. Niemczycki
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2020-08-12
Rivaldinho
Viitorul Constanta
Chưa xác định
2020-08-05
Iván Márquez
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
N. Datković
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
S. Kiebzak
GKS Katowice
Chưa xác định
2020-08-01
Rafael Lopes
Legia Warszawa
Chưa xác định
2020-08-01
R. Kanach
Sandecja Nowy Sącz
Chưa xác định
2020-07-20
M. Gardawski
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
B. Čečarić
Korona Kielce
Chưa xác định
2020-07-01
S. Kiebzak
GKS Katowice
Chưa xác định
2020-07-01
M. Álvarez
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2020-02-05
I. Fiolić
Genk
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:00
20:30
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
