-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
CS Constantine (CON)
CS Constantine (CON)
Thành Lập:
1898
Sân VĐ:
Stade Mohamed-Hamlaoui
Thành Lập:
1898
Sân VĐ:
Stade Mohamed-Hamlaoui
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá CS Constantine
Tên ngắn gọn
CON
Năm thành lập
1898
Sân vận động
Stade Mohamed-Hamlaoui
2024-09-05
A. Bouguerra
CR Belouizdad
Chưa xác định
2024-09-04
Z. Messibah
NC Magra
Chuyển nhượng tự do
2024-08-25
I. Harrari
NC Magra
Chưa xác định
2024-08-06
S. Aiboud
Khenchela
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
D. Mouaki
JS Kabylie
Chưa xác định
2024-07-18
T. Omoyele
Khenchela
Chưa xác định
2024-07-04
M. Madani
JS Kabylie
Chuyển nhượng tự do
2024-06-30
A. Bouguerra
CR Belouizdad
Chưa xác định
2024-02-04
O. Ardji
MC Oran
Chưa xác định
2024-01-31
A. Bouguerra
CR Belouizdad
Cho mượn
2024-01-31
Z. Kemoukh
NC Magra
Chưa xác định
2023-09-16
G. Guenaoui
AL Masry
Chưa xác định
2023-09-01
M. Rebiai
CR Belouizdad
Chưa xác định
2023-09-01
H. Demane
NC Magra
Chưa xác định
2023-08-17
H. Rebiai
Khenchela
Chưa xác định
2023-08-06
A. Belhocini
Club Africain
Chưa xác định
2023-08-01
K. Boussouf
Paradou AC
Chưa xác định
2023-08-01
Z. Bouhalfaya
ES Setif
Chưa xác định
2023-08-01
M. Merbah
USM Alger
Chưa xác định
2023-08-01
H. Baouche
USM Alger
Chưa xác định
2023-08-01
G. Guenaoui
ES Setif
Chưa xác định
2023-08-01
Z. Mebarakou
Oued Akbou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
C. Rahmani
JS Kabylie
Chưa xác định
2023-07-30
A. Abdelhafid
JS Saoura
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Zakaria Benchaâ
Cherno More Varna
Chưa xác định
2022-08-25
M. Yattou
ES Setif
Chưa xác định
2022-08-17
A. Abdelhafid
MC Alger
Chưa xác định
2022-08-15
H. Demane
HB Chelghoum Laïd
Chưa xác định
2022-08-01
H. Bellahouel
MC Oran
Chưa xác định
2022-07-31
A. Khaldi
HB Chelghoum Laïd
Chưa xác định
2022-07-24
N. Zaâlani
Al Kholood
Chưa xác định
2022-07-18
I. Harrari
Paradou AC
Chưa xác định
2022-07-15
M. Madani
NC Magra
Chưa xác định
2022-07-14
O. Meddahi
Hussein Dey
Chưa xác định
2022-07-01
C. Debbih
MC Alger
Chưa xác định
2022-07-01
M. Guemroud
JS Kabylie
Chưa xác định
2022-07-01
Y. Salhi
JS Kabylie
Chưa xác định
2022-02-15
Z. Kemoukh
HB Chelghoum Laïd
Chưa xác định
2022-01-30
O. Ardji
Hussein Dey
Chưa xác định
2022-01-01
Z. Haddouche
ASO Chlef
Chưa xác định
2021-12-03
Arouna Dang Bissene
Colonia Moscardó
Chưa xác định
2021-09-20
H. Rebiai
Olympique Medea
Chưa xác định
2021-09-11
F. Hadded
HB Chelghoum Laïd
Chưa xác định
2021-09-01
C. Debbih
AS AIN Mlila
Chưa xác định
2021-07-01
A. Kagambega
Mangasport
Chưa xác định
2021-01-31
Z. Haddouche
Al Khaleej Saihat
Chưa xác định
2020-10-25
Y. Djahnit
Bordj BOU Arreridj
Chưa xác định
2020-10-07
A. Balegh
RC Relizane
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
H. Benayada
Club Africain
Chưa xác định
2020-09-25
M. Guemroud
AS AIN Mlila
Chưa xác định
2020-09-18
I. Yaiche
USM Alger
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Benkouider
NC Magra
Chưa xác định
2020-07-01
B. Dib
AS AIN Mlila
Chưa xác định
2020-07-01
O. Sylla
AS AIN Mlila
Chưa xác định
2020-07-01
A. Lakdja
NC Magra
Chưa xác định
2020-07-01
I. Belkacemi
USM Alger
Chưa xác định
2020-07-01
Aymen Boucheriha
Hussein Dey
Chưa xác định
2020-07-01
I. Chahrour
ASO Chlef
Chưa xác định
2020-07-01
Houssam Limane
MC Oran
Chưa xác định
2020-07-01
Y. Chibane
US Biskra
Chưa xác định
2020-07-01
Z. Mebarakou
MC Alger
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Zakaria Alharaish
Al Ahli Tripoli
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Mohamed Amine Aoudia
Blida
Chưa xác định
2019-11-01
D. Bahamboula
Tsarsko Selo
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Zitouni
Tuzla City
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Kebbal
Marseille Endoume
Chưa xác định
2018-08-23
E. Belameiri
Alki Oroklini
Chưa xác định
2018-07-28
S. Cherfa
Alki Oroklini
Chưa xác định
2017-09-09
A. Martin
Bastia
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
K. Kone
Sedan
Chuyển nhượng tự do
2016-10-01
Paulin Voavy
Misr EL Makasa
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
