-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
CS Luceafarul Oradea
CS Luceafarul Oradea
Thành Lập:
2001
Sân VĐ:
Baza Sportivă Luceafărul Felix
Thành Lập:
2001
Sân VĐ:
Baza Sportivă Luceafărul Felix
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá CS Luceafarul Oradea
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2001
Sân vận động
Baza Sportivă Luceafărul Felix
2022-07-01
F. Drăgan
Bihor Oradea
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Daniel Lăsconi
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2021-02-08
R. Gunie
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2020-09-08
C. Roșu
Bihor Oradea
Chưa xác định
2020-02-15
A. Core
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2020-02-15
Ioan Andrei Luduşan
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2020-01-11
D. Paraschiv
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2020-01-11
P. Mitrică
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
R. Gunie
ACS Sirineasa
Cho mượn
2019-09-04
Kévin Sola Moihedja
Arges Pitesti
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
V. Prejmerean
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2019-08-15
Lü Yuefeng
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Cristian Daniel Oroş
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
F. Yabré
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Vlad Rusu
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Adrian Iacob Ciul
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
P. Chiorean
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
Vasile Lucian Pop
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
B. Moga
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-08-01
A. Băican
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
S. Moroz
Naţional Sebiş
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
V. Opriş
Comuna Recea
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Vlad Rusu
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
G. Preoteasa
Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Patrick Albert Peter
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2019-06-18
A. Dulca
Rapid
Chưa xác định
2019-03-11
Andrei Cristea
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2019-02-20
Bertrand Bebey
Braila
Chuyển nhượng tự do
2019-02-18
Hery Du-Ho Kim
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2019-02-15
F. Yabré
Mjølner
Chuyển nhượng tự do
2019-02-13
T. Călin
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Cho mượn
2019-02-13
I. Rus
CFR 1907 Cluj
Cho mượn
2019-02-05
Lü Yuefeng
Braila
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
A. Wanya
Patro Eisden
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
Andrei Simion Tînc
Ripensia Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
Adrian Iacob Ciul
Olimpia Satu Mare
Chưa xác định
2019-01-29
Pavel Laur Nemeș
Olimpia Satu Mare
Chưa xác định
2019-01-01
R. Gunie
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2018-10-05
Hery Du-Ho Kim
Sassuolo
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Daniel Lăsconi
ACS Sirineasa
Cho mượn
2018-08-07
Calvin Valies
Syrianska FC
Chuyển nhượng tự do
2018-08-03
A. Băican
CFR 1907 Cluj
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
G. Preoteasa
Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2018-07-27
B. Moga
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2018-07-27
V. Opriş
Juventus Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2018-07-26
A. Neacșa
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2018-07-16
Vlad Rusu
ACS Sirineasa
Chưa xác định
2018-07-09
A. Mutu
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Gunie
ACS Sirineasa
Cho mượn
2018-07-01
D. Ciobanu
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Mitrică
Hărman
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Țegle
Universitatea Craiova
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Paraschiv
Hărman
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
V. Prejmerean
Hărman
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
R. Trif
GAZ Metan Medias
Chưa xác định
2018-03-30
Calvin Valies
Veria
Chuyển nhượng tự do
2018-03-01
P. Chiorean
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2018-02-22
M. Cioiu
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2018-02-22
A. Dragu
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2018-02-22
Cristian Daniel Oroş
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chuyển nhượng tự do
2018-02-22
Ioan Andrei Luduşan
Iernut
Chuyển nhượng tự do
2018-02-18
A. Neacșa
AFC Hermannstadt
Cho mượn
2018-02-01
Vasile Lucian Pop
Olimpia Satu Mare
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Adrian Marian Bedea
Cetate Deva
Chuyển nhượng tự do
2017-09-04
R. Trif
GAZ Metan Medias
Cho mượn
2017-09-01
R. Began
ACS Foresta Suceava
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Ionuţ Nicuşor Gruia
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Andrei Simion Tînc
GAZ Metan Medias
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
D. Ciobanu
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
M. Cioiu
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Vlad Rusu
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2017-08-30
A. Cordoș
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2017-08-28
A. Hergheligiu
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2017-08-25
M. Tomozei
Dunarea Calarasi
Chuyển nhượng tự do
2017-07-27
A. Cordoș
Maziya
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Hergheligiu
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
M. Tomozei
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
S. Arnăutu
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2017-06-27
A. Mutu
ACS Foresta Suceava
Chuyển nhượng tự do
2017-01-18
R. Began
CFR 1907 Cluj
Chuyển nhượng tự do
2017-01-15
F. Ilie
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2017-01-09
E. Pap
ASA Targu Mures
Chuyển nhượng tự do
2016-07-18
F. Ilie
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2016-02-12
S. Arnăutu
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
E. Pap
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
C. Roșu
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
R. Lukács
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2015-08-21
C. Roșu
FC Botosani
Chưa xác định
2015-07-01
R. Lukács
Mezokovesd-zsory
Chuyển nhượng tự do
2013-07-13
A. Achim
Bihor Oradea
Chưa xác định
2013-07-11
C. Roșu
Gloria Bistrita
Chưa xác định
2013-07-01
R. Popescu
Sânmartin
Chuyển nhượng tự do
2013-02-10
N. Roșu
Concordia
Chưa xác định
2013-01-01
Ș. Blănaru
Naţional Sebiş
Chưa xác định
2012-09-19
G. Konyeha
Pandurii TG JIU
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
