-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
CS Sfaxien (CSS)
CS Sfaxien (CSS)
Thành Lập:
1928
Sân VĐ:
Stade Taïeb Mhiri
Thành Lập:
1928
Sân VĐ:
Stade Taïeb Mhiri
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá CS Sfaxien
Tên ngắn gọn
CSS
Năm thành lập
1928
Sân vận động
Stade Taïeb Mhiri
2024-09-09
S. Harabi
Al Kharaitiyat
Chưa xác định
2024-09-08
R. Hebaj
Al Orubah
Chuyển nhượng tự do
2024-08-10
G. Traoré
Versailles
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
A. Dahmen
Al-Hazm
Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
Pedro Sá
Estrela
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Ghram
Shakhtar Donetsk
€ 2M
Chuyển nhượng
2024-01-31
C. Ben Khader
US Ben Guerdane
Chưa xác định
2024-01-30
F. Aifia
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2024-01-13
A. Ben Lamin
Jonkopings Sodra
Chuyển nhượng tự do
2023-09-13
N. Zammouri
Baladiyyat Al Mehalla
Chuyển nhượng tự do
2023-08-30
F. Aifia
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-08-22
F. Timoumi
CS Chebba
Chưa xác định
2023-07-17
M. Hamrouni
Club Africain
Chưa xác định
2023-07-01
A. Dahmen
Al-Hazm
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
M. Mhadhebi
Olympique Béja
Chưa xác định
2023-01-31
N. Zammouri
Ismaily SC
Chưa xác định
2023-01-31
Z. Ben Salem
CS Hammam-Lif
Chưa xác định
2023-01-01
M. Trabelsi
El Sharqia Dokhan
Chưa xác định
2022-10-11
H. Oueslati
Peyia
Chưa xác định
2022-09-12
N. Zammouri
Ismaily SC
Chưa xác định
2022-09-12
F. Chaouat
Ismaily SC
Chưa xác định
2022-08-01
W. Karoui
Al-Dhafra
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
A. Harzi
Khalidiya
Chưa xác định
2022-07-16
M. Raiah
Al Jabalain
Chưa xác định
2022-07-01
M. Evouna
Aswan Sc
Chưa xác định
2022-07-01
M. Ben Ali
ES Tunis
Chưa xác định
2022-07-01
C. Kouakou
FC Midtjylland
Chưa xác định
2022-07-01
H. Dagdoug
ES Tunis
Chưa xác định
2022-07-01
M. Ben Younes
UE Santa Coloma
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
J. Hamdouni
AS Rejiche
Chưa xác định
2021-09-15
M. Trabelsi
El Sharqia Dokhan
Cho mượn
2021-09-15
I. Diakité
Al Shamal
Chưa xác định
2021-09-13
Mohamed Hichem Nekkache
MC Oran
Chưa xác định
2021-09-11
M. Raiah
JS Kabylie
Chưa xác định
2021-09-10
M. Jouini
El Geish
Chưa xác định
2021-09-02
A. Ghouma
Pharco
Chưa xác định
2021-09-01
K. Sokari
Pharco
Chưa xác định
2021-08-21
Hussein Ali
Al Zawra'a
Chưa xác định
2021-08-05
H. Jelassi
US Monastirienne
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Hamdouni
AS Rejiche
Chưa xác định
2021-07-01
M. Hamrouni
US Ben Guerdane
Chưa xác định
2021-07-01
S. Cheraitia
Paradou AC
Chưa xác định
2021-01-28
J. Hamdouni
AS Rejiche
Cho mượn
2021-01-01
R. Aït-Atmane
Al Fujairah SC
Chuyển nhượng tự do
2020-12-15
O. Bouraoui
JS Kairouanaise
Chưa xác định
2020-12-10
A. Ammar
JS Kairouanaise
Chưa xác định
2020-11-16
M. Evouna
Santa Clara
Chuyển nhượng tự do
2020-11-05
Z. Mansouri
MC Oran
Cho mượn
2020-11-01
H. Mathlouthi
Zamalek SC
Chuyển nhượng tự do
2020-10-23
I. Bakir
CR Belouizdad
Chưa xác định
2020-10-07
F. Chaouat
Abha
Chưa xác định
2020-10-06
I. Tandia
Al-Hazm
Chưa xác định
2020-10-02
M. Hamrouni
US Ben Guerdane
Cho mượn
2020-10-01
M. Hamrouni
Stade Gabesien
Chưa xác định
2020-09-30
Hussein Al Sayed
Al Ahly
Chưa xác định
2020-09-25
Zakaria Benchaâ
USM Alger
Chưa xác định
2020-09-16
Habib Lazzez
Stade Gabesien
Chưa xác định
2020-08-28
Alaeddine Marzouki
ES Tunis
Chưa xác định
2020-08-20
N. Hnid
AEK Athens FC
Chưa xác định
2020-07-01
M. Manser
Muharraq
Chưa xác định
2020-01-30
D. Hubert
US Tataouine
Cho mượn
2020-01-30
M. Manser
Muharraq
Cho mượn
2020-01-26
F. Chaouat
Abha
Cho mượn
2020-01-20
N. Korichi
US Tataouine
Chưa xác định
2020-01-01
E. Kouadio
FC Levadia Tallinn
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
I. Tandia
Al-Hazm
Cho mượn
2019-09-15
M. Nait Merabet
JS Kabylie
Chưa xác định
2019-09-02
R. Aït-Atmane
Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2019-09-01
Aymen Hussein
Al Quwa Al Jawiya
Chưa xác định
2019-08-15
F. Makni
Stade Gabesien
Chưa xác định
2019-08-09
S. Bouhajeb
Stade Gabesien
Chưa xác định
2019-08-01
A. Zouaghi
CS Chebba
Chưa xác định
2019-07-01
S. Bouhajeb
US Tataouine
Chưa xác định
2019-01-03
M. Ben Ali
Stade Tunisien
Chưa xác định
2019-01-01
S. Aka
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2018-09-15
Aymen Hussein
Naft
Chuyển nhượng tự do
2018-09-15
M. Manser
ES Tunis
Chưa xác định
2018-08-28
H. Oueslati
Angers
Chưa xác định
2018-08-27
M. Jouini
Stade Tunisien
Chưa xác định
2018-08-23
E. Kouadio
Baniyas SC
Chưa xác định
2018-08-20
E. Kouadio
FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2018-08-15
Habib Lazzez
ES Metlaoui
Chưa xác định
2018-08-15
H. Jelassi
CA Bizertin
Chưa xác định
2018-08-14
M. Hedhli
AS Gabes
Chuyển nhượng tự do
2018-07-25
Y. Meriah
Olympiakos Piraeus
Chưa xác định
2018-07-17
K. Aouadhi
ES Sahel
Chưa xác định
2018-07-13
S. Bouhajeb
US Tataouine
Cho mượn
2018-07-12
W. Kamoun
ES Metlaoui
Chưa xác định
2018-07-01
R. Jridi
ES Tunis
Chưa xác định
2018-07-01
Ali Korbi
US Monastirienne
Chưa xác định
2018-07-01
M. Trabelsi
US Ben Guerdane
Chưa xác định
2018-07-01
M. Hannachi
ES Sahel
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Aka
ASEC Mimosas
Chưa xác định
2018-01-15
Slim Mahjbi
AS Gabes
Chưa xác định
2018-01-15
O. Amdouni
CA Bizertin
Chưa xác định
2018-01-14
J. Hamdouni
CA Bizertin
Chưa xác định
2018-01-01
A. Zouaghi
AS Gabes
Chưa xác định
2018-01-01
M. Hedhli
AS Gabes
Chưa xác định
2017-12-27
S. Bouhajeb
ES Zarzis
Cho mượn
2017-09-08
H. Habbassi
CA Bizertin
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
