-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Csakvar (CSA)
Csakvar (CSA)
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Tersztyánszky Ödön Sportközpont
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Tersztyánszky Ödön Sportközpont
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Csakvar
Tên ngắn gọn
CSA
Năm thành lập
1947
Sân vận động
Tersztyánszky Ödön Sportközpont
2024-08-15
D. Kulcsár
III. Kerületi TUE
Chuyển nhượng tự do
2024-07-31
B. Papucsek
Gárdony
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
A. Fejős
Pécsi MFC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Varga
Siofok
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
B. Szabó
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
V. Haragos
Budapest Honved
Chuyển nhượng tự do
2023-10-13
Á. Baranyai
Komárno
Chuyển nhượng tự do
2023-09-28
G. Komáromi
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
D. Szakály
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2023-07-07
A. Farkas
Szeged 2011
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
B. Papucsek
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Hornyák
Diosgyori VTK
Chưa xác định
2023-06-23
A. Simon
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
Z. Nagy
MTE 1904
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
B. Somodi
MTK Budapest
Chuyển nhượng tự do
2023-03-18
G. Komáromi
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Fejős
Szekszárd
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Z. Derekas
Szombathelyi Haladas
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Takács
Kazincbarcikai
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Hornyák
Diosgyori VTK
Cho mượn
2022-03-01
G. Komáromi
Puskas Academy
Chưa xác định
2022-02-10
M. Murai
Budaörs
Chưa xác định
2022-02-08
G. Makrai
Diosgyori VTK
Cho mượn
2022-02-01
Z. Derekas
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2022-01-20
Á. Tányéros
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
N. Tamás
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Cho mượn
2021-08-17
V. Sejben
Ajka
Chưa xác định
2021-07-02
A. Torvund
Mezokovesd-zsory
Cho mượn
2021-07-01
Á. Lipcsei
Kelen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Madarász
Puskas Academy
Chưa xác định
2021-07-01
T. Takács
Kazincbarcikai
Chưa xác định
2021-07-01
B. Daru
Szeged 2011
Chưa xác định
2021-07-01
M. Csató
Vasas
Chưa xác định
2021-07-01
T. Markek
Puskas Academy
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Dulló
Szentlőrinc SE
Chưa xác định
2021-07-01
I. Csirmaz
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2021-07-01
B. Murka
Vasas
Chưa xác định
2021-07-01
I. Albert
Bekescsaba 1912
Chưa xác định
2021-02-27
M. Vukasović
Gyori ETO FC
Chuyển nhượng tự do
2021-02-13
B. Murka
Vasas
Cho mượn
2021-02-12
D. Karacs
Gyirmot SE
Cho mượn
2021-01-19
Á. Baranyai
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-08
M. Csató
Vasas
Cho mượn
2021-01-04
T. Vaskó
Eger
Chuyển nhượng tự do
2020-07-18
D. Kiprich
Tiszakecske FC
Chưa xác định
2020-07-14
M. Vukasović
Gyori ETO FC
Chưa xác định
2020-07-09
Á. Galambos
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2020-07-07
B. Nándori
Puskas Academy
Cho mượn
2020-02-04
A. Farkas
Kaposvar
Chưa xác định
2020-01-23
M. Csató
Vasas
Chuyển nhượng tự do
2020-01-15
Normann Szabó
Ajka
Chuyển nhượng tự do
2020-01-08
A. Skribek
Budafoki LC
Cho mượn
2020-01-07
T. Kiss
Diosgyori VTK
Cho mượn
2020-01-01
L. Deutsch
Puskas Academy
Chưa xác định
2019-09-01
A. Skribek
Puskas Academy
Cho mượn
2019-08-12
A. Skribek
Puskas Academy
Chưa xác định
2019-08-12
A. Huszti
Puskas Academy
Cho mượn
2019-08-02
M. Dulló
VAC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-26
Á. Baranyai
Kisvarda FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-23
M. Csató
Dorogi FC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-16
M. Madarász
Puskas Academy
Cho mượn
2019-07-09
Á. Tányéros
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
C. Molnár
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Máté Papp
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
I. Albert
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Szabó
Puskás II
Chưa xác định
2019-07-01
B. Tóth
Puskas Academy
Chưa xác định
2019-02-15
B. Daru
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
N. Tamás
Puskas Academy
Chưa xác định
2019-01-29
A. Skribek
Puskas Academy
Cho mượn
2019-01-28
A. Skribek
Puskas Academy
Chưa xác định
2019-01-21
G. Bobál
Zalaegerszegi TE
Chưa xác định
2019-01-08
R. Baracskai
Mezokovesd-zsory
Chưa xác định
2019-01-01
Z. Nagy
Puskas Academy
Chưa xác định
2018-08-15
Márk Simon
Paks
Cho mượn
2018-07-24
Tibor Oldal
Cegledi VSE
Chuyển nhượng tự do
2018-07-19
Ádám Csilus
Puskas Academy
Cho mượn
2018-07-19
Dániel Oroszi
Cho mượn
2018-07-19
B. Tóth
Puskas Academy
Cho mượn
2018-07-17
Z. Daróczi
Puskas Academy
Cho mượn
2018-07-12
V. Sejben
Fehérvár FC
Chưa xác định
2018-07-06
L. Deutsch
Puskás Akadémia U19
Cho mượn
2018-07-05
A. Farkas
Szolnoki MAV FC
Chưa xác định
2018-07-01
Botond Király
Vasas
Chưa xác định
2018-07-01
Attila Polonkai
Puskas Academy
Chưa xác định
2018-07-01
S. Bokros
Puskas Academy
Chưa xác định
2018-07-01
Z. Tar
Puskas Academy
Chưa xác định
2018-07-01
V. Sejben
Fehérvár FC
Chưa xác định
2018-07-01
Tamás Rétyi
Puskas Academy
Chưa xác định
2018-02-14
G. Bobál
Budapest Honved
Chưa xác định
2018-02-01
Botond Király
Vasas
Cho mượn
2018-01-31
Bence Hermány
Nyiregyhaza
Chuyển nhượng tự do
2018-01-16
S. Fényes
Budaörs
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
R. Jelena
Paks
Chưa xác định
2018-01-01
Z. Daróczi
Puskas Academy
Chưa xác định
2017-10-18
G. Horváth
BKV Előre
Chưa xác định
2017-09-21
János Máté
Gyirmot SE
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Attila Polonkai
Puskas Academy
Chưa xác định
2017-08-31
Z. Nagy
Puskas Academy
Cho mượn
2017-08-31
I. Horvat
Puskas Academy
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
20:30
21:00
21:00
21:00
22:10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
