12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1901
Sân VĐ: epet ARENA
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Czech Republic
Tên ngắn gọn CZE
Năm thành lập 1901
Sân vận động epet ARENA
Tháng 11/2025
Friendlies Friendlies
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
BXH UEFA Euro
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Portugal Portugal 3 2 6
01 Romania Romania 3 1 4
01 Austria Austria 3 2 6
01 England England 3 1 5
01 Netherlands Netherlands 3 0 4
01 Spain Spain 3 5 9
01 Germany Germany 3 6 7
02 Switzerland Switzerland 3 2 5
02 France France 3 1 5
02 Georgia Georgia 3 0 4
02 Italy Italy 3 0 4
02 Türkiye Türkiye 3 0 6
02 Belgium Belgium 3 1 4
02 Denmark Denmark 3 0 3
03 Slovakia Slovakia 3 0 4
04 Ukraine Ukraine 3 -2 4
04 Poland Poland 3 -3 1
04 Czech Republic Czech Republic 3 -2 1
04 Serbia Serbia 3 -1 2
04 Albania Albania 3 -2 1
04 Scotland Scotland 3 -5 1
04 Slovenia Slovenia 3 0 3
05 Hungary Hungary 3 -3 3
06 Croatia Croatia 3 -3 2
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
23 M. Sadílek Czechia
18 V. Černý Czechia
14 P. Schick Czechia
14 J. Brabec Czechia
24 M. Havel Czechia
15 T. Chorý Czechia
18 J. Bořil Czechia
5 V. Coufal Czechia
20 A. Král Czechia
19 T. Vlček Czechia
30 J. Zelený Czechia
8 L. Masopust Czechia
23 P. Ševčík Czechia
28 T. Souček Czechia
3 T. Holeš Czechia
7 V. Kušej Czechia
72 A. Barák Czechia
16 M. Jedlička Czechia
23 A. Hložek Czechia
17 P. Stronati Czechia
32 O. Lingr Czechia
21 D. Douděra Czechia
24 A. Mandous Czechia
21 V. Jemelka Czechia
13 M. Chytil Czechia
23 L. Kalvach Czechia
15 O. Zmrzlý Czechia
25 J. Kuchta Czechia
36 J. Staněk Czechia
17 L. Provod Czechia
31 P. Šulc Czechia
18 L. Krejčí Czechia
12 A. Zadražil Czechia
31 T. Čvančara Czechia
9 J. Kliment Czechia
23 J. Markovič Czechia
4 D. Zima Czechia
19 D. Jurásek Czechia
17 M. Kovář Czech Republic
8 L. Červ Czechia
1 V. Jaroš Czechia
29 R. Hranáč Czechia
35 M. Jurásek Czechia
31 A. Kinský Czechia
5 J. Boula Czechia
2 M. Vitík Czechia
4 A. Gabriel Czechia
32 M. Ryneš Czechia
10 M. Šín Czechia
not-found

Không có thông tin

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140