-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Da Nang (NAN)
Da Nang (NAN)
Thành Lập:
1976
Sân VĐ:
Sân Vận Động Hòa Xuân
Thành Lập:
1976
Sân VĐ:
Sân Vận Động Hòa Xuân
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Da Nang
Tên ngắn gọn
NAN
Năm thành lập
1976
Sân vận động
Sân Vận Động Hòa Xuân
Tháng 09/2024
V.League 1
Tháng 10/2024
V.League 1
Tháng 11/2024
V.League 1
Tháng 01/2025
Cup
V.League 1
Tháng 02/2025
V.League 1
Tháng 03/2025
V.League 1
Tháng 04/2025
V.League 1
Tháng 05/2025
V.League 1
Tháng 06/2025
V.League 1
BXH V.League 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Phu Dong
|
8 | 13 | 20 |
| 02 |
Công An Nhân Dân
|
7 | 9 | 17 |
| 03 |
Viettel
|
8 | 7 | 15 |
| 04 |
Hai Phong
|
8 | 6 | 14 |
| 05 |
Ho Chi Minh City
|
8 | 1 | 14 |
| 06 |
Ha Noi
|
8 | 0 | 11 |
| 07 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
8 | -3 | 9 |
| 08 |
Nam Dinh
|
8 | -4 | 8 |
| 09 |
Thanh Hóa
|
8 | -5 | 7 |
| 10 |
Pho Hien
|
8 | -4 | 7 |
| 10 |
Quang Nam
|
0 | 0 | 0 |
| 11 |
Binh Duong
|
8 | -5 | 7 |
| 12 |
Song Lam Nghe An
|
8 | -4 | 6 |
| 13 |
Da Nang
|
8 | -5 | 6 |
| 14 |
Hoang Anh Gia Lai
|
7 | -6 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-09-01
Marlon Rangel
Binh Dinh
Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
Yuri Mamute
CRAC
Chưa xác định
2023-10-11
Lâm Anh Quang
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Chưa xác định
2023-10-10
Lê Văn Đại
Pho Hien
Chuyển nhượng tự do
2023-10-10
Hoàng Minh Tâm
Bình Phước
Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
Võ Nhật Tân
Bình Phước
Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
Nguyễn Hữu Dũng
Thanh Hóa
Chưa xác định
2023-10-01
Trịnh Hoa Hùng
Hai Phong
Chưa xác định
2023-10-01
Trần Hoàng Sơn
Viettel
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
Nguyễn Tuấn Mạnh
Binh Duong
Chưa xác định
2023-06-23
B. Wilson
Lampang FC
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
N. Olsen
Binh Duong
Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
Lucão do Break
Ha Noi
Chuyển nhượng tự do
2023-01-17
N. Olsen
Sai Gon
Chuyển nhượng tự do
2023-01-10
Walisson Maia
Criciuma
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
A Mít
Thanh Hóa
Chưa xác định
2023-01-01
Đào Nhật Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
A Mít
Thanh Hóa
Cho mượn
2022-07-22
Claudir Marini Junior
Yarmouk
Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
Thanh Hải Nguyễn
Can Tho
Chuyển nhượng tự do
2022-02-28
Damir Memović
Hoang Anh Gia Lai
Chưa xác định
2022-02-18
Phạm Nguyên Sa
Than Quang Ninh
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
Nguyễn Văn Ngọ
Sai Gon
Chưa xác định
2022-02-18
A Hoàng
Hoang Anh Gia Lai
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
Lâm Quí
Hai Phong
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Lâm Anh Quang
Nam Dinh
Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Nguyễn Sỹ Nam
Song Lam Nghe An
Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Võ Hoàng Quảng
Bà Ria Vũng Tàu
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
Ighodaro Christian Osaguona
Al Shorta
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
Aboubakar Koné
Chamalières
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Ngọc Thịnh Vũ
Hai Phong
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Bùi Tiến Dụng
Hai Phong
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Trần Đình Hoàng
Song Lam Nghe An
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Đỗ Thanh Thịnh
Binh Dinh
Chưa xác định
2022-01-01
Văn Điệp Lê
Phú Thọ
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Hà Đức Chinh
Binh Dinh
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Rafaelson
Binh Dinh
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Jan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Chuyển nhượng tự do
2021-09-06
Hédipo
Persipura Jayapura
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Phạm Trọng Hóa
Pho Hien
Cho mượn
2021-01-01
Jan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Chưa xác định
2021-01-01
Rafaelson
Nam Dinh
Chưa xác định
2021-01-01
Lục Xuân Hưng
Thanh Hóa
Chưa xác định
2021-01-01
Igor Jelić
Song Lam Nghe An
Chưa xác định
2021-01-01
Ngọc Thịnh Vũ
Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2020-05-25
Bernardo Frizoni
Vlašim
Chưa xác định
2020-03-28
P. Nsiah
Thanh Hóa
Chưa xác định
2020-02-23
Igor Jelić
Lokomotiv
Chưa xác định
2020-02-11
Phạm Mạnh Hùng
Hai Phong
Chưa xác định
2020-02-09
Duy Lam Phan
Pho Hien
Chưa xác định
2020-02-09
Sebastián Gastón Merlo
Nam Dinh
Chưa xác định
2020-02-06
Võ Ngọc Toàn
Song Lam Nghe An
Chưa xác định
2020-01-01
Ngô Viết Phú
Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2020-01-01
Trần Đình Hoàng
Song Lam Nghe An
Chưa xác định
2020-01-01
Lục Xuân Hưng
Thanh Hóa
Cho mượn
2020-01-01
P. Nsiah
FC Clinceni
Chưa xác định
2020-01-01
Võ Huy Toàn
Ho Chi Minh City
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
V. Nirennold
UiTM FC
Chưa xác định
2019-07-03
Văn Điệp Lê
Bóng đá Huế
Chưa xác định
2019-01-30
Phạm Mạnh Hùng
Song Lam Nghe An
Chưa xác định
2019-01-01
V. Nirennold
Senica
Chưa xác định
2019-01-01
Y. Kouassi
Than Quang Ninh
Chưa xác định
2019-01-01
Thế Hưng Nguyễn
Than Quang Ninh
Chưa xác định
2019-01-01
Bùi Văn Long
FLC Thanh Hoa
Chưa xác định
2019-01-01
Âu Văn Hoàn
Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2019-01-01
Louis Christian Ewonde Epassi
Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2017-01-01
Hà Đức Chinh
Ho Chi Minh City
Chưa xác định
2017-01-01
Mạc Đức Việt Anh
Than Quang Ninh
Chưa xác định
2015-01-01
Sebastián Gastón Merlo
Ferro Carril Oeste LP
Chưa xác định
2014-09-01
Matías José Zbrun
Sol de América
Chuyển nhượng tự do
2014-05-01
Matías José Zbrun
Unión Mar del Plata
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Diego Méndez
Tay Ninh
Chuyển nhượng tự do
2011-01-01
C. Cocchi
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
