-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Darlington
Darlington
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Blackwell Meadows
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Blackwell Meadows
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Darlington
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2012
Sân vận động
Blackwell Meadows
2020-07-01
Simon Ainge
Boston United
Chưa xác định
2017-11-09
Adam Bartlett
York
Chưa xác định
2017-03-22
Adam Bartlett
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2012-10-24
S. Harrison
Sunderland
Chuyển nhượng tự do
2012-07-25
R. Bowman
Hereford United
Chuyển nhượng tự do
2012-03-22
H. Hollis
Notts County
Cho mượn
2012-01-12
Sam Russell
Forest Green
Chuyển nhượng tự do
2012-01-03
G. Taylor
Luton
Chưa xác định
2012-01-01
A. Reach
Middlesbrough
Chưa xác định
2011-11-24
A. Reach
Middlesbrough
Cho mượn
2011-11-11
G. Taylor
Luton
Cho mượn
2011-08-31
Ole Söderberg
Newcastle
Cho mượn
2011-08-05
Benjamin Purkiss
Oxford United
Cho mượn
2011-08-03
R. Bowman
Carlisle
Chuyển nhượng tự do
2011-07-20
A. Verma
Kettering Town
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
D. Burn
Fulham
Chưa xác định
2011-07-01
C. Main
Middlesbrough
Chuyển nhượng tự do
2010-10-01
D. Powell
Milton Keynes Dons
Cho mượn
2010-07-17
Simon Madden
Dundalk
Chuyển nhượng tự do
2010-01-24
Simon Madden
Shamrock Rovers
Chuyển nhượng tự do
2009-11-01
J. Hogg
Aston Villa
Cho mượn
2009-10-24
D. Davis
Wolves
Cho mượn
2009-10-24
J. Collins
Aston Villa
Cho mượn
2009-09-19
J. Devitt
Hull City
Cho mượn
2009-08-01
Jordan Alan Cook
Sunderland
Cho mượn
2009-07-01
J. Kennedy
Rochdale
Chuyển nhượng tự do
2009-01-29
C. Tremarco
Wrexham
Cho mượn
2009-01-15
Dean Jeffrey Gerken
Colchester
Cho mượn
2008-07-01
D. Stockdale
Fulham
€ 400K
Chuyển nhượng
2007-02-01
D. Wheater
Middlesbrough
Cho mượn
2006-01-01
K. Lafferty
Burnley
Cho mượn
2006-01-01
K. Schmeichel
Manchester City
Cho mượn
2005-05-01
Matthew Bates
Middlesbrough
Chưa xác định
2005-03-01
Matthew Bates
Middlesbrough
Cho mượn
010803
Ross Turnbull
Middlesbrough
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
