-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
De Treffers
De Treffers
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Sportpark Zuid veld 1
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Sportpark Zuid veld 1
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá De Treffers
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1919
Sân vận động
Sportpark Zuid veld 1
Tháng 11/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
Tweede Divisie
Tháng 09/2025
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tháng 10/2025
Tweede Divisie
BXH Tweede Divisie
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
HHC
|
11 | 9 | 24 |
| 02 |
Hoek
|
10 | 8 | 22 |
| 03 |
Quick Boys
|
11 | 16 | 22 |
| 04 |
Spakenburg
|
11 | 5 | 20 |
| 05 |
Almere City II
|
11 | 11 | 19 |
| 06 |
Sparta Rotterdam II
|
11 | 7 | 19 |
| 07 |
Kozakken Boys
|
11 | -1 | 18 |
| 08 |
Koninklijke HFC
|
11 | 0 | 17 |
| 09 |
AFC Amsterdam
|
11 | -1 | 16 |
| 10 |
Rijnsburgse Boys
|
11 | 3 | 15 |
| 11 |
GVVV Veenendaal
|
11 | -4 | 15 |
| 12 |
De Treffers
|
11 | -1 | 13 |
| 13 |
Katwijk
|
11 | -5 | 13 |
| 14 |
RKAV Volendam
|
11 | -4 | 12 |
| 15 |
Excelsior Maassluis
|
11 | -4 | 11 |
| 16 |
Barendrecht
|
11 | -11 | 10 |
| 17 |
Ijsselmeervogels
|
11 | -6 | 9 |
| 18 |
ACV
|
10 | -22 | 2 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-11-24
Youri Loen
Glacis United
Chưa xác định
2024-09-02
M. El Haddouti
Sparta Nijkerk
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
O. Bouyaghlafen
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Hunte
DVS 33 Ermelo
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
D. van der Sluys
jerv
Chuyển nhượng tự do
2024-01-12
C. Maertzdorf
Kozakken Boys
Chưa xác định
2023-07-01
G. Joppen
Roda
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
I. Sow
OSS '20
Chưa xác định
2023-01-17
T. Hunte
Politehnica Iasi
Chưa xác định
2022-10-01
Raymond Gyasi
FC Noah
Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
A. El Ouazzane
Telstar
Chuyển nhượng tự do
2022-07-23
O. Bouyaghlafen
Almere City FC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
W. den Dekker
Gemert
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Hettinga
Dovo
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Niels Fleuren
FC OSS
Chuyển nhượng tự do
2021-10-19
E. van Overbeek
Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2021-08-27
L. George
ADO Den Haag
Chuyển nhượng tự do
2021-08-18
J. Thomassen
Helmond Sport
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. van Zundert
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Ippel
Lommel United
Chưa xác định
2021-07-01
B. van de Beek
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Zwanen
Gemert
Chưa xác định
2021-07-01
W. op den Camp
Blauw Geel
Chưa xác định
2021-07-01
G. van Rijn
TEC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Jordy Rondeel
De Graafschap
Chuyển nhượng tự do
2021-02-05
D. Hettinga
FC OSS
Chưa xác định
2020-10-20
E. van Overbeek
Glentoran
Chuyển nhượng tự do
2020-08-31
Cendrino Misidjan
TEC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Kane Keizer
FC Eindhoven
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
G. Vlijter
MVV
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
G. van Rijn
FC Lienden
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Niek Versteegen
Venray
Chưa xác định
2019-09-24
I. Sow
Achilles 29
Chưa xác định
2019-07-24
A. Janković
VfB Oldenburg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Janssen
FC OSS
Chưa xác định
2019-07-01
J. Dekkers
Achilles 29
Chưa xác định
2019-07-01
Ruben Rodrigues
Den Bosch
Chưa xác định
2019-06-01
Cendrino Misidjan
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2019-01-23
Ruben Rodrigues
Den Bosch
Cho mượn
2019-01-06
L. van Zundert
NEC Nijmegen
Cho mượn
2018-07-01
B. Eltink
OSS '20
Chưa xác định
2018-07-01
F. Keukens
FC OSS
Cho mượn
2018-02-08
Cendrino Misidjan
Dordrecht
Chưa xác định
2018-02-01
B. van de Beek
Achilles 29
Chuyển nhượng tự do
2018-01-27
Niek Versteegen
Achilles 29
Chuyển nhượng tự do
2018-01-14
Niels Wouters
Achilles 29
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
W. op den Camp
Juliana '31
Chưa xác định
2017-07-01
F. Keukens
FC OSS
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
R. Mutzers
Dordrecht
Chưa xác định
2017-07-01
E. van Riel
Achilles 29
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
W. Meeuwsen
OJC Rosmalen
Chuyển nhượng tự do
2017-01-25
Cendrino Misidjan
VVV Venlo
Chuyển nhượng tự do
2016-10-20
Cendrino Misidjan
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
E. van Riel
Achilles 29
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
J. Peltzer
Waalwijk
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
B. Beijer
Achilles 29
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Joris Janssen
FC OSS
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
J. Peltzer
Waalwijk
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
C. Maertzdorf
De Graafschap
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
B. Beijer
Vitesse
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Sherwin Grot
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
