-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Deportivo Quevedo (QUE)
Deportivo Quevedo (QUE)
Thành Lập:
1952
Sân VĐ:
Estadio 7 de Octubre
Thành Lập:
1952
Sân VĐ:
Estadio 7 de Octubre
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Deportivo Quevedo
Tên ngắn gọn
QUE
Năm thành lập
1952
Sân vận động
Estadio 7 de Octubre
2019-02-01
Deison Adolfo Méndez Rosero
CD Olmedo
Chưa xác định
2019-01-04
C. Bailón
Gualaceo SC
Chưa xác định
2019-01-01
C. Moyano
Tecnico Universitario
Chưa xác định
2018-03-17
C. Bailón
Mushuc Runa SC
Chưa xác định
2018-02-17
C. Moyano
Mushuc Runa SC
Chưa xác định
2017-07-11
José Mauricio Ramírez Lastre
Santa Rita
Chưa xác định
2017-03-14
José Mauricio Ramírez Lastre
Santa Rita
Chưa xác định
2017-03-01
P. Perlaza
Deportivo Colon
Chưa xác định
2016-08-02
Luis Aldair Arroyo Cabeza
Macara
Chưa xác định
2016-03-01
Leonel Enrique Quiñónez Padilla
Macara
Chưa xác định
2016-02-29
M. Barrionuevo
Deportivo Quito
Chưa xác định
2016-02-29
José David Ramírez Arce
Clan Juvenil
Chưa xác định
2016-02-23
R. Quiñónez
Tecnico Universitario
Chưa xác định
2016-01-01
Luis Miguel Carabalí Guacales
Orsomarso
Chưa xác định
2015-07-27
José David Ramírez Arce
Deportivo Quito
Chưa xác định
2015-07-01
Víctor Manuel Estupiñán Mairongo
Aucas
Chưa xác định
2015-02-18
Miguel Ángel Segura Ordóñez
Fuerza Amarilla
Chưa xác định
2015-01-01
J. Flecha
Manta FC
Chưa xác định
2015-01-01
A. Vera
Deportivo Quito
Chưa xác định
2015-01-01
Patricio Javier Quiñónez Portilla
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2015-01-01
M. Barrionuevo
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2015-01-01
Víctor Manuel Estupiñán Mairongo
Deportivo Quito
Chưa xác định
2015-01-01
M. Posligua
Deportivo Azogues
Chưa xác định
2015-01-01
R. Quiñónez
Tecnico Universitario
Chưa xác định
2014-02-01
Diego Mauricio Betancourt Betancourt
Imbabura
Chưa xác định
2014-02-01
L. Espínola
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2014-02-01
M. Posligua
LDU de Quito
Chưa xác định
2014-01-21
Willer Paul Marret Acosta
Dečić
Chuyển nhượng tự do
2014-01-04
N. Vigneri
LOS Caimanes
Chưa xác định
2014-01-01
D. Cortés
Union Magdalena
Chưa xác định
2014-01-01
Fabrício Ildegar Bagüí Wila
El Nacional
Chưa xác định
2014-01-01
W. Zea
Deportivo Cuenca
Chưa xác định
2014-01-01
José Mauricio Ramírez Lastre
Deportivo Cuenca
Chưa xác định
2014-01-01
M. Corozo
CD Olmedo
Chưa xác định
2014-01-01
T. Valencia
El Nacional
Chưa xác định
2014-01-01
J. Cortéz
Deportivo Quito
Chưa xác định
2013-07-30
N. Vigneri
Fenix
Chưa xác định
2013-07-01
W. Iza
Mushuc Runa SC
Chưa xác định
2013-07-01
José Mauricio Ramírez Lastre
Deportivo Quito
Chưa xác định
2013-07-01
Diego Mauricio Betancourt Betancourt
Aucas
Chưa xác định
2013-04-15
Willer Paul Marret Acosta
Independiente del Valle
Chưa xác định
2013-02-01
W. Iza
Emelec
Chưa xác định
2013-01-01
C. Arboleda
LDU de Quito
Chưa xác định
2013-01-01
M. Corozo
Tecnico Universitario
Chưa xác định
2013-01-01
Miguel Ángel Segura Ordóñez
Universidad Catolica
Chưa xác định
2013-01-01
Patricio Javier Quiñónez Portilla
Manta FC
Chưa xác định
2013-01-01
T. Valencia
LDU Loja
Chưa xác định
2012-08-15
Orlen Marcelo Quintero Mercado
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2012-08-01
Derlis Miguel Paredes Ortíz
Club River Plate
Chưa xác định
2012-07-15
Patricio Javier Quiñónez Portilla
Manta FC
Chưa xác định
2012-06-01
W. Zea
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2012-03-01
Patricio Javier Quiñónez Portilla
Ind. Juniors
Chưa xác định
2012-01-01
Derlis Miguel Paredes Ortíz
Club River Plate
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
L. Espínola
Universidad Catolica
Chưa xác định
2012-01-01
Fabrício Ildegar Bagüí Wila
Emelec
Chưa xác định
2011-07-15
Derlis Miguel Paredes Ortíz
La Paz
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
19:00
19:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
