-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Deportivo Recoleta
Deportivo Recoleta
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Estadio Roque Battilana
Thành Lập:
1931
Sân VĐ:
Estadio Roque Battilana
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Deportivo Recoleta
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1931
Sân vận động
Estadio Roque Battilana
Tháng 11/2025
Division Profesional - Clausura
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 08/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 09/2025
Division Profesional - Clausura
Tháng 10/2025
Division Profesional - Clausura
BXH Division Profesional - Clausura
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Club Guarani
|
18 | 23 | 39 |
| 02 |
Cerro Porteno
|
18 | 11 | 36 |
| 03 |
Sportivo Trinidense
|
18 | 4 | 29 |
| 04 |
2 de Mayo
|
18 | 3 | 29 |
| 05 |
Nacional Asuncion
|
18 | 5 | 27 |
| 06 |
Deportivo Recoleta
|
18 | 2 | 25 |
| 07 |
General Caballero
|
18 | -5 | 23 |
| 08 |
Sportivo Luqueno
|
18 | -6 | 22 |
| 09 |
Olimpia
|
18 | -7 | 20 |
| 10 |
Libertad Asuncion
|
18 | 0 | 19 |
| 11 |
Sportivo Ameliano
|
18 | -16 | 15 |
| 12 |
Atlético Tembetary
|
18 | -14 | 11 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 5 | C. Vera | Paraguay |
| 11 | L. González | Paraguay |
| 38 | T. Gavilán | Paraguay |
| 39 | Á. González | Paraguay |
| 28 | A. González | Paraguay |
| 14 | M. Benítez | Paraguay |
| 32 | M. López | Paraguay |
| 2 | F. Echeguren | Paraguay |
| 29 | I. Gavilán | Paraguay |
| 36 | L. Romero | Paraguay |
| 24 | T. Vidal | Paraguay |
| 3 | F. Estigarribia | Paraguay |
| 6 | J. Espínola | Paraguay |
| 7 | A. Ávalos | Paraguay |
| 19 | H. López | Paraguay |
| 8 | F. Galeano | Paraguay |
| 20 | B. Medina | Paraguay |
| 9 | D. Ortiz | Paraguay |
| 10 | B. González | Paraguay |
| 23 | F. Perruchino | Paraguay |
| 12 | N. Ferreira | Paraguay |
| 38 | P. Zaldúa | Colombia |
| 11 | F. Asagidigbi | Nigeria |
| 4 | L. Mendoza | Paraguay |
| 0 | L. Vidal | Paraguay |
| 34 | M. Lezcano | Paraguay |
| 5 | L. Pereira | Paraguay |
| 7 | V. Velazco | Paraguay |
| 0 | Y. Ríos | Venezuela |
| 1 | L. Urán | Colombia |
| 31 | M. Shupp | Paraguay |
| 0 | U. Giménez | Paraguay |
| 0 | J. Baranda | Paraguay |
| 0 | B. Ferreira | |
| 0 | M. Pereira | |
| 0 | R. Rolandi | |
| 0 | F. Díaz | |
| 0 | A. Cabera |
2025-01-01
G. Falcón
Sportivo Luqueno
Chưa xác định
2024-07-10
L. Cabral
Tacuary
Chưa xác định
2024-03-20
R. Cardozo
Benjamín Aceval
Chuyển nhượng tự do
2024-03-15
S. Vergara
Salto del Guairá
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
R. Mencia
SOL DE America
Chưa xác định
2024-01-01
V. Ayala
Club Sp. San Lorenzo
Chưa xác định
2024-01-01
Y. Murillo
UCV
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
D. Pérez
Atlético Colegiales
Chưa xác định
2024-01-01
O. Molinas
Fernando De La Mora
Chưa xác định
2023-07-15
Julio Domínguez
Independiente F.b.c.
Chưa xác định
2023-07-01
Y. Murillo
SOL DE America
Chưa xác định
2023-07-01
V. Ayala
Tacuary
Chưa xác định
2023-02-01
O. Molinas
Resistencia
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
S. Vergara
General Caballero
Chuyển nhượng tự do
2022-01-14
G. Caffa
Sportivo Iteno
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
