12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: Gipedo Stelios Chari
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Digenis Ypsonas
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 0
Sân vận động Gipedo Stelios Chari
2024-09-09
Antonis Koumis
Omonia 29is Maiou Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
Y. Budnik
Omonia 29is Maiou Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
Delmiro
Karmiotissa Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2024-08-06
P. Bardy
Ayia Napa Ayia Napa
Chuyển nhượng tự do
2024-08-06
Theodosis Kyprou
Omonia Aradippou Omonia Aradippou
Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
O. Roushias
Ayia Napa Ayia Napa
Chuyển nhượng tự do
2024-07-13
F. Kezos
Spartakos Kitiou Spartakos Kitiou
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
M. Poutziouris
Spartakos Kitiou Spartakos Kitiou
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Thiago Santos
Spartakos Kitiou Spartakos Kitiou
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Kastanas
Othellos Othellos
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
A. Karašausks
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
Delmiro
AE Zakakiou AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2023-09-14
P. Bardy
Olympiakos Olympiakos
Chuyển nhượng tự do
2023-09-07
F. Kezos
Ethnikos Achna Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
C. Tsolakis
ENAD ENAD
Chuyển nhượng tự do
2023-08-24
Y. Budnik
Xylotympou Xylotympou
Chuyển nhượng tự do
2023-07-30
M. Poutziouris
Ahironas / Onisilos Ahironas / Onisilos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-23
O. Roushias
Enosis Enosis
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
C. Theodorakis
Panachaiki FC Panachaiki FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
J. Hušbauer
Příbram Příbram
Chuyển nhượng tự do
2023-07-06
Thiago Santos
Nea Salamis Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Kyriakou
Ahironas / Onisilos Ahironas / Onisilos
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
C. Charalampous
Uthai Thani Uthai Thani
Chưa xác định
2023-06-01
A. Kováč
Olympiakos Olympiakos
Chưa xác định
2023-06-01
M. Constantinidis
AEL AEL
Chưa xác định
2023-01-31
C. Tsolakis
PAEEK PAEEK
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
E. Shailis
APEP APEP
Chuyển nhượng tự do
2023-01-06
J. Hušbauer
Karmiotissa Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2022-10-03
A. Kováč
Olympiakos Olympiakos
Cho mượn
2022-09-19
Vitalii Kvashuk
Aris Aris
Chuyển nhượng tự do
2022-09-10
E. Shailis
AE Zakakiou AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2022-08-30
P. Durin
Apollon Limassol Apollon Limassol
Chuyển nhượng tự do
2022-08-26
M. Constantinidis
AEL AEL
Cho mượn
2022-08-26
C. Charalampous
Aris Aris
Chuyển nhượng tự do
2022-08-19
A. Karašausks
FK Liepaja FK Liepaja
Chuyển nhượng tự do
2022-08-10
Y. Budnik
Karpaty Karpaty
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Kyriakou
AE Zakakiou AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
E. Sylvestros
Karmiotissa Karmiotissa
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
C. Kyriakou
Enosis Enosis
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
Markos Ermis Moustakis
AEL AEL
Chưa xác định
2021-02-01
Markos Ermis Moustakis
AEL AEL
Cho mượn
2020-07-30
P. Panagiotou
Alki Oroklini Alki Oroklini
Chưa xác định
2020-07-17
E. Sylvestros
AE Zakakiou AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Artemiou
Apoel Nicosia Apoel Nicosia
Chưa xác định
2020-06-01
Markos Ermis Moustakis
AEL AEL
Chưa xác định
2020-01-10
A. Artemiou
Apoel Nicosia Apoel Nicosia
Cho mượn
2019-09-18
Markos Ermis Moustakis
AEL AEL
Cho mượn
2019-07-01
A. Kyriazis
Aris Aris
Chưa xác định
2019-07-01
P. Panagiotou
Omonia Aradippou Omonia Aradippou
Chưa xác định
2019-01-01
A. Kyriazis
Aris Aris
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140