-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Dinamo Zagreb II
Dinamo Zagreb II
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Kranjčevićeva
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Kranjčevićeva
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Dinamo Zagreb II
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadion Kranjčevićeva
2023-08-25
D. Livaković
Fenerbahce
€ 6.7M
Chuyển nhượng
2023-08-07
T. Krizmanić
Croatia Zmijavci
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Krizmanić
Rudes
Chưa xác định
2022-07-20
T. Krizmanić
Rudes
Cho mượn
2021-08-12
Kim Hyun-Woo
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2021-07-19
T. Krizmanić
Dinamo Zagreb
Chưa xác định
2021-07-01
Mario Vasilj
Apolonia Fier
Chưa xác định
2021-07-01
D. Kapitanović
Dubrava Zagreb
Cho mượn
2021-02-02
Mario Vasilj
Apolonia Fier
Cho mượn
2021-01-16
K. Bašić
Sereď
Chưa xác định
2021-01-15
Kim Gyu-Hyeong
NK Slaven Belupo
Cho mượn
2021-01-15
M. Crnčević
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2020-10-16
D. Horkaš
NK Varazdin
Cho mượn
2020-10-15
D. Horkaš
Zrinjski
Chưa xác định
2020-10-02
Leon Sopić
Emmen
Chưa xác định
2020-09-18
V. Radonja
AEK Athens FC
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
Kim Gyu-Hyeong
Istra 1961
Cho mượn
2020-01-24
P. Čuić
Swope Park Rangers
Chưa xác định
2020-01-01
Mario Vasilj
Inter Zapresic
Chưa xác định
2019-07-01
B. Miklić
Sesvete
Chưa xác định
2019-02-01
M. Šantek
Rudar
Chưa xác định
2019-01-06
B. Miklić
Sesvete
Cho mượn
2019-01-01
B. Miklić
NK Varazdin
Chưa xác định
2018-07-10
M. Mikulić
Sesvete
Cho mượn
2017-08-01
M. Veriga
Gorica
Chưa xác định
2017-08-01
Lovro Juric
HNK Gorica
Chưa xác định
2017-07-01
A. Jurilj
NK Zagreb
Chưa xác định
2016-09-01
D. Špikić
Dinamo Zagreb U19
Chưa xác định
2016-01-20
S. Husejinović
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2015-07-01
H. Džijan
HNK Cibalia
Chưa xác định
2014-07-05
Filip Škvorc
Dinamo Zagreb
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
