-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Dinan Léhon
Dinan Léhon
Thành Lập:
1989
Sân VĐ:
Stade du Clos Gastel
Thành Lập:
1989
Sân VĐ:
Stade du Clos Gastel
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Dinan Léhon
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1989
Sân vận động
Stade du Clos Gastel
Tháng 01/2026
National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
National 2 - Group A
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
National 2 - Group A
Tháng 09/2025
National 2 - Group A
Tháng 10/2025
National 2 - Group A
Tháng 11/2025
National 2 - Group A
Coupe de France
Tháng 12/2025
National 2 - Group A
BXH National 2 - Group A
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Bordeaux
|
13 | 13 | 27 |
| 02 |
La Roche VF
|
13 | 13 | 27 |
| 03 |
Bayonne
|
13 | 5 | 26 |
| 04 |
Les Herbiers
|
13 | 8 | 25 |
| 05 |
Angoulême
|
13 | 5 | 22 |
| 06 |
Saint-Malo
|
13 | 6 | 19 |
| 07 |
Poitiers
|
13 | -6 | 19 |
| 08 |
Avranches
|
13 | 4 | 18 |
| 09 |
Lorient II
|
13 | -1 | 17 |
| 10 |
Dinan Léhon
|
13 | -9 | 16 |
| 11 |
Châteaubriant
|
13 | -6 | 16 |
| 12 |
Saumur
|
13 | -4 | 15 |
| 13 |
Chauray
|
13 | -4 | 15 |
| 14 |
Montlouis
|
13 | -3 | 12 |
| 15 |
Saint-Colomban Locminé
|
13 | -10 | 9 |
| 16 |
Granville
|
13 | -11 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | G. Michel-Vulcain |
2024-07-01
A. Le Nouen
Pontivy GSI
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Pistol
Avoine OCC
Chưa xác định
2024-07-01
L. Boukhari
Panazol
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
J. Mendy
Gueugnon
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Valla
Saint-Malo
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Sam
Lyon Duchere
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Simon
Stade Briochin
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Hari
Jura Dolois
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
T. Bazin
Vitré
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Touré
Saint-Malo
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Mara
Cesson
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Vermet
Saint-Malo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Vermet
Saint-Malo
Chưa xác định
2021-07-01
T. Lahaye
Saint-Malo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Le Nouen
Pontivy GSI
Chưa xác định
2021-07-01
M. Boittin
Saint-Colomban Locminé
Chưa xác định
2021-07-01
M. Duclovel
Vannes
Chưa xác định
2021-07-01
R. Mara
Guichen
Chưa xác định
2021-07-01
S. Creac'h
Saint-Malo
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Martin
Drapeau Fougères
Chưa xác định
2020-07-01
M. Boittin
Pontivy GSI
Chưa xác định
2020-01-01
S. Touré
Saint-Malo
Chưa xác định
2020-01-01
Swan Roblin
Vilaine Atlantique
Chưa xác định
2019-08-09
M. Duclovel
Vannes
Chưa xác định
2019-07-01
A. Sainrimat-Moreira
Vilamarxant
Chưa xác định
2019-07-01
F. Jégu
Pontivy GSI
Chưa xác định
2019-01-01
T. Bazin
Vitré
Chưa xác định
2018-07-01
A. Vermet
Saint-Malo
Chưa xác định
2018-07-01
A. Yirango
Boulogne
Chưa xác định
2018-07-01
M. Martin
Stade Briochin
Chưa xác định
2018-05-25
K. Beauverger
Saint-Malo
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
L. Lapouge
Fleury 91
Chưa xác định
2017-07-13
A. Sainrimat-Moreira
Rodéo
Chưa xác định
2017-07-01
Killian Juhel
Tournefeuille
Chưa xác định
2017-07-01
A. Yirango
Stade Briochin
Chưa xác định
2017-07-01
H. Diouf
Mondeville
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
A. Radoux
Stade Briochin
Chưa xác định
2017-07-01
Gwen David
Plancoët-Arguenon
Chưa xác định
2017-07-01
Christopher Biard
Plancoët-Arguenon
Chưa xác định
2016-10-01
Killian Juhel
Saint-Malo
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
