-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Dover (DOV)
Dover (DOV)
Thành Lập:
1983
Sân VĐ:
The Perrys Crabble Stadium
Thành Lập:
1983
Sân VĐ:
The Perrys Crabble Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Dover
Tên ngắn gọn
DOV
Năm thành lập
1983
Sân vận động
The Perrys Crabble Stadium
Tháng 11/2025
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
FA Trophy
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
National League - South
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
National League - South
Tháng 09/2025
National League - South
FA Cup
Tháng 10/2025
National League - South
Tháng 11/2025
National League - South
22:00
01/11
BXH National League - South
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Truro City
|
46 | 33 | 89 |
| 01 |
AFC Hornchurch
|
13 | 14 | 31 |
| 02 |
Weston-super-Mare
|
13 | 14 | 29 |
| 03 |
AFC Totton
|
13 | 6 | 25 |
| 04 |
Hemel Hempstead Town
|
13 | 6 | 25 |
| 05 |
Torquay
|
14 | 7 | 24 |
| 05 |
Boreham Wood
|
46 | 38 | 86 |
| 06 |
Maidstone Utd
|
14 | 5 | 23 |
| 07 |
Horsham
|
14 | 4 | 22 |
| 08 |
Dorking Wanderers
|
14 | 3 | 22 |
| 09 |
Worthing
|
13 | 6 | 21 |
| 10 |
Maidenhead
|
14 | 4 | 21 |
| 11 |
Chesham United
|
14 | 3 | 20 |
| 12 |
Ebbsfleet United
|
13 | 1 | 19 |
| 13 |
Dover
|
16 | -2 | 18 |
| 14 |
Chelmsford City
|
13 | -2 | 18 |
| 15 |
Hampton & Richmond
|
13 | 0 | 16 |
| 16 |
Tonbridge Angels
|
13 | -4 | 15 |
| 17 |
Dagenham & Redbridge
|
14 | -8 | 14 |
| 18 |
Bath City
|
13 | -4 | 13 |
| 19 |
Farnborough
|
13 | -5 | 12 |
| 20 |
Enfield Town
|
13 | -6 | 12 |
| 21 |
St Albans City
|
46 | -17 | 45 |
| 21 |
Slough Town
|
13 | -12 | 12 |
| 22 |
Salisbury
|
13 | -8 | 11 |
| 22 |
Welling United
|
46 | -44 | 38 |
| 23 |
Eastbourne Borough
|
13 | -10 | 8 |
| 23 |
Weymouth
|
46 | -34 | 33 |
| 24 |
Chippenham Town
|
13 | -12 | 6 |
| 24 |
Aveley
|
46 | -36 | 32 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-02
I. Allen
St Albans City
Chuyển nhượng tự do
2024-04-03
K. Assidjo
Rops
Chưa xác định
2024-03-15
K. Assidjo
Harrow Borough
Chuyển nhượng tự do
2023-07-30
O. Durojaiye
Peterborough Sports
Chưa xác định
2023-07-22
S. Nelson
Cirencester Town
Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
J. Dunne
Welling United
Chuyển nhượng tự do
2023-07-17
I. Allen
Hampton & Richmond
Chưa xác định
2023-07-02
J. Goodman
Folkestone Invicta
Chưa xác định
2023-07-01
L. Wanadio
Dulwich Hamlet
Chưa xác định
2023-07-01
T. Sterling
Margate
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
L. Martin
Ramsgate
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Judd
Hemel Hempstead Town
Chưa xác định
2023-07-01
C. Kandi
Farnborough
Chưa xác định
2023-02-25
J. Paxman
Ebbsfleet United
Chưa xác định
2023-02-03
A. Pavey
Braintree
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
C. Kandi
Farnborough
Cho mượn
2023-01-25
J. Paxman
Ebbsfleet United
Cho mượn
2022-12-20
R. Grant
Chelmsford City
Chuyển nhượng tự do
2022-09-03
J. Caton
Hereford
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
C. Kandi
Dulwich Hamlet
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Grant
Maidstone Utd
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Pavey
Maidstone Utd
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Arthur
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Higgs
Dulwich Hamlet
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Wanadio
Dartford
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. André
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
S. Nelson
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Sterling
Dulwich Hamlet
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Martin
Ebbsfleet United
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
A. Pavey
Maidstone Utd
Chưa xác định
2022-01-26
B. Williamson
Concord Rangers
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
M. Judd
Leyton Orient
Chưa xác định
2022-01-01
A. Cosgrave
AFC Wimbledon
Chưa xác định
2021-11-27
A. Pavey
Maidstone Utd
Cho mượn
2021-11-26
A. André
Folkestone Invicta
Chưa xác định
2021-11-20
Y. Mersin
Maidstone Utd
Chưa xác định
2021-11-08
A. Cosgrave
AFC Wimbledon
Chưa xác định
2021-08-25
K. Arthur
Kidderminster Harriers
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
J. Munns
Boreham Wood
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
O. Mussa
Weymouth
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
O. Gobern
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2021-07-27
H. Woods
Gillingham
Cho mượn
2021-07-12
A. Rose
Weymouth
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
B. Williamson
Bromley
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Azeez
Dartford
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Rooney
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Caton
Nuneaton Town
Chưa xác định
2021-07-01
Seth Nana Ofori-Twumasi
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
W. De Havilland
Maidenhead
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Ricky Howard Miller
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Passley
Havant & Wville
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Réda Johnson
Eastleigh
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Goodman
Ebbsfleet United
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Smith
Folkestone Invicta
Chưa xác định
2021-02-08
D. Poleon
Ebbsfleet United
Chưa xác định
2020-10-26
O. Mussa
Walsall
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
A. Simpson
Sutton Utd
Chuyển nhượng tự do
2020-09-10
A. Jeffrey
Wrexham
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
M. Woods
York
Chuyển nhượng tự do
2020-09-07
A. Rose
Grimsby
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Scott Doe
AFC Hornchurch
Chuyển nhượng tự do
2020-08-27
Josh Bexon
Southend
Chưa xác định
2020-08-27
Samuel James Wood
Bromley
Chuyển nhượng tự do
2020-08-18
B. Taylor
Ebbsfleet United
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
K. Lokko
Harrogate Town
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
J. Reason
Billericay Town
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
L. Worgan
Chelmsford City
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
S. Ogie
Leyton Orient
Chưa xác định
2020-08-01
R. Modeste
Dartford
Chưa xác định
2020-07-01
I. Effiong
Stevenage
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Maynard-Brewer
Charlton
Chưa xác định
2020-03-01
Joe Bedford
Dulwich Hamlet
Chưa xác định
2020-02-10
B. Hinchiri
Tonbridge Angels
Chưa xác định
2020-01-30
Joe Bedford
Dulwich Hamlet
Cho mượn
2020-01-30
D. Poleon
Newport County
Cho mượn
2020-01-29
A. Maynard-Brewer
Charlton
Cho mượn
2020-01-28
Bedsenté Gomis
Havant & Wville
Chưa xác định
2020-01-17
S. Ogie
Leyton Orient
Cho mượn
2020-01-10
B. Hinchiri
Tonbridge Angels
Cho mượn
2019-12-01
R. Sotiriou
Leyton Orient
Chưa xác định
2019-11-01
R. Sotiriou
Leyton Orient
Cho mượn
2019-08-01
J. Smith
Stevenage
Chưa xác định
2019-07-23
A. Simpson
Waterford
Chuyển nhượng tự do
2019-07-22
B. Hinchiri
Charitoise
Chuyển nhượng tự do
2019-07-13
N. Nortey
Bradford
Chưa xác định
2019-07-10
M. Diarra
Woking
Chuyển nhượng tự do
2019-07-09
J. Allen
FC Halifax Town
Chưa xác định
2019-07-08
T. Sho-Silva
FC Halifax Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Connors
Dulwich Hamlet
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Woods
Harrogate Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
K. Daniel
Margate
Chưa xác định
2019-07-01
Y. Mersin
Crawley Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Mitch Ronnie Brundle
Dagenham & Redbridge
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
C. Essam
Hemel Hempstead Town
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
P. Rooney
Colchester
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
O. Gobern
Eastleigh
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Steven Rigg
Gateshead
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
E. Adebowale
Eastbourne Borough
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Debayo
Cheltenham
Chưa xác định
2019-07-01
Mitchell Charles Alan Walker
Aldershot Town
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:10
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
