12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1933
Sân VĐ: Sportpark Panhuis (DOVO)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Dovo
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 1933
Sân vận động Sportpark Panhuis (DOVO)
Tháng 11/2025
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Derde Divisie - Saturday Derde Divisie - Saturday
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
Tháng 09/2025
KNVB Beker KNVB Beker
Tháng 10/2025
BXH Derde Divisie - Saturday
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 ROHDA Raalte ROHDA Raalte 9 14 22
02 Sportlust '46 Sportlust '46 9 10 19
03 DVS 33 Ermelo DVS 33 Ermelo 9 8 18
04 Staphorst Staphorst 9 8 18
05 SC Genemuiden SC Genemuiden 10 4 18
06 ADO '20 ADO '20 9 5 17
07 VV Scherpenzeel VV Scherpenzeel 11 -1 17
08 Sparta Nijkerk Sparta Nijkerk 9 11 16
09 Dovo Dovo 8 7 14
10 Eemdijk Eemdijk 8 6 14
11 Harkemase Boys Harkemase Boys 9 5 13
12 Huizen Huizen 9 -1 10
13 URK URK 8 -11 8
14 Hoogeveen Hoogeveen 9 -5 7
15 Excelsior '31 Excelsior '31 9 -6 7
16 TEC TEC 9 -12 7
17 Hercules Hercules 9 -14 4
18 Hsc 21 Hsc 21 11 -28 1
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
not-found

Không có thông tin

2024-06-24
V. Wormgoor
Cambuur Cambuur
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
I. Sow
OSS '20 OSS '20
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
M. Bendadi
Sportlust '46 Sportlust '46
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. van den Dam
TEC TEC
Chưa xác định
2022-07-29
S. Achefay
Noordwijk Noordwijk
Chưa xác định
2022-07-15
Y. Zeeman
Spakenburg Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Haouat
GVVV Veenendaal GVVV Veenendaal
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. van der Neut
TEC TEC
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Waalkens
Gemert Gemert
Chưa xác định
2022-07-01
D. Hettinga
De Treffers De Treffers
Chuyển nhượng tự do
2022-01-24
R. Hofman
TEC TEC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
J. van der Laan
Bentleigh Greens Bentleigh Greens
Chưa xác định
2021-07-01
Quincy Arends
Sportlust '46 Sportlust '46
Chưa xác định
2021-07-01
S. van Zeelst
SteDoCo SteDoCo
Chưa xác định
2021-07-01
M. de Zwart
SteDoCo SteDoCo
Chưa xác định
2021-07-01
S. Carmelia
Hercules Hercules
Chưa xác định
2021-07-01
Y. Zeeman
Spakenburg Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2021-01-30
B. Beijer
TEC TEC
Chưa xác định
2020-07-02
J. van der Laan
Kozakken Boys Kozakken Boys
Chưa xác định
2020-07-01
R. Bakkenes
Sparta Nijkerk Sparta Nijkerk
Chưa xác định
2020-07-01
S. Carmelia
FC Lienden FC Lienden
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
B. Beijer
Spakenburg Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Sam van Hasselt
DTS Ede DTS Ede
Chưa xác định
2020-07-01
K. den Haag
Sportlust '46 Sportlust '46
Chuyển nhượng tự do
2020-01-25
T. Menting
FC Lienden FC Lienden
Chưa xác định
2020-01-04
M. de Zwart
Spakenburg Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
N. Wormgoor
Kozakken Boys Kozakken Boys
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. de Zwart
Spakenburg Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
J. Patrick
DVS 33 Ermelo DVS 33 Ermelo
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
R. Hovestad
Hercules Hercules
Chưa xác định
2018-08-13
J. van der Laan
Telstar Telstar
Chưa xác định
2017-07-01
M. Berkvens
Magreb '90 Magreb '90
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Salim Amerzgiou
Spakenburg Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Rodney Ubbergen
FC OSS FC OSS
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
C. Broers
Hercules Hercules
Chưa xác định
2015-07-01
Enrico Patrick
AFC Amsterdam AFC Amsterdam
Chưa xác định
2015-07-01
S. Maletić
Burton Albion Burton Albion
Chưa xác định
2015-07-01
J. Patrick
AFC Amsterdam AFC Amsterdam
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140