-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Dugopolje
Dugopolje
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Hrvatski vitezovi
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Hrvatski vitezovi
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Dugopolje
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Stadion Hrvatski vitezovi
2024-07-22
D. Barada
Schwarz-Weiß Bregenz
Chuyển nhượng tự do
2023-08-08
D. Bagarić
Kolubara
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Jukić
Gorica
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
R. Kurtović
Rogaška
Chưa xác định
2023-02-13
J. Silić
NK Varazdin
Chưa xác định
2022-09-01
M. Crnički
Türkgücü-Ataspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
M. Ljubičić
Sereď
Chuyển nhượng tự do
2022-07-28
M. Tešija
Brașov Steagul Renaște
Chưa xác định
2022-07-01
Bruno Jenjić
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2022-07-01
I. Brnić
Maribor
Chưa xác định
2022-07-01
I. Bagarić
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2022-02-11
T. Grozdanovski
Zlaté Moravce
Chưa xác định
2022-02-02
P. Mikulić
Croatia Zmijavci
Chưa xác định
2022-01-01
I. Bagarić
Karlovac 1919
Chưa xác định
2021-08-31
I. Brnić
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2021-08-31
M. Crnički
Energie Cottbus
Chưa xác định
2021-08-31
T. Grozdanovski
Zlaté Moravce
Chưa xác định
2021-07-27
J. Maganjić
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2021-07-03
Bruno Jenjić
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2021-07-01
T. Dadić
Solin
Chưa xác định
2021-07-01
J. Bašić
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2021-07-01
M. Šego
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2021-07-01
P. Rubić
Sesvete
Chưa xác định
2021-07-01
A. Brković
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2021-06-16
L. Kreković
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2021-02-15
L. Kreković
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2021-02-15
P. Rubić
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2021-01-06
M. Šego
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2021-01-04
A. Brković
NK Slaven Belupo
Cho mượn
2020-10-26
T. Dadić
Kurilovec
Chưa xác định
2020-10-15
H. Ćubić
Junak
Chưa xác định
2020-09-24
M. Jukić
NK Slaven Belupo
Chưa xác định
2020-08-28
D. Lovrić
Mura
Chuyển nhượng tự do
2020-02-13
D. Balić
Melaka United
Chưa xác định
2020-01-18
F. Maglica
Dubrava Zagreb
Chưa xác định
2020-01-05
M. Jurić
NK Lokomotiva Zagreb
Chưa xác định
2019-09-02
Ante Kordić
Krško
Chưa xác định
2019-09-01
R. Nakić
NK Zadar
Chưa xác định
2019-08-14
J. Rakić
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2019-08-10
M. Jelavić
Solin
Chưa xác định
2019-08-09
L. Grubišić
HNK Hajduk Split II
Chưa xác định
2019-08-08
Ivan Jovanović
Bisceglie
Chưa xác định
2019-08-08
L. Dobrić
NK Lokomotiva Zagreb
Cho mượn
2019-08-06
I. Markota
Sesvete
Chưa xác định
2019-08-02
M. Jukić
Rudes
Chưa xác định
2019-07-01
A. Živković
Aluminij
Chưa xác định
2019-07-01
J. Rakić
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2019-05-23
D. Balić
Melaka United
Chưa xác định
2019-02-15
K. Delić
Radnik Bijeljina
Chưa xác định
2019-02-15
L. Duvnjak
Brežice
Chưa xác định
2019-02-13
N. Llanos
NK Osijek
Chưa xác định
2019-02-13
Luka Franić
NK Zadar
Chưa xác định
2019-02-08
I. Rodić
Arsenal Kyiv
Chưa xác định
2019-01-08
Nikola Prelčec
Lucko
Chưa xác định
2019-01-02
N. Matas
Nafta
Chưa xác định
2019-01-02
M. Jelavić
Royal Excel Mouscron
Chưa xác định
2019-01-01
G. Diyoke
HNK Rijeka
Chưa xác định
2019-01-01
T. Kiš
FK Zalgiris Vilnius
Chuyển nhượng tự do
2018-10-10
T. Kiš
Shakhter Soligorsk
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
J. Rakić
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2018-08-31
N. Llanos
NK Osijek
Cho mượn
2018-08-31
F. Lišnić
NK Osijek
Cho mượn
2018-08-31
I. Čerina
Sabah FA
Chưa xác định
2018-08-09
I. Miličević
Siroki Brijeg
Chưa xác định
2018-08-01
H. Ilić
NK Osijek
Cho mượn
2018-08-01
Nikola Prelčec
Istra 1961
Chưa xác định
2018-08-01
Marin Fadić
GOŠK Dubrovnik
Chưa xác định
2018-07-24
G. Diyoke
HNK Rijeka
Cho mượn
2018-07-16
L. Baima
Chacarita Juniors
Chuyển nhượng tự do
2018-07-11
Kaja Rogulj
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
A. Živković
Novigrad
Chưa xác định
2018-07-01
I. Prtajin
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2018-07-01
T. Dadić
NK Osijek
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
I. Banić
Rudes
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
H. Ćubić
HNK Cibalia
Chưa xác định
2018-07-01
Ivan Krstulović-Opara
HNK Cibalia
Chuyển nhượng tự do
2018-03-01
Antonio Kulić
Dugopolje
Chưa xác định
2018-02-19
R. Nakić
Krško
Chưa xác định
2018-02-15
I. Prtajin
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2018-02-15
L. Baima
Defensores De Belgrano
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
Kaja Rogulj
FK Zalgiris Vilnius
Chưa xác định
2018-02-01
M. Tešija
Gorica
Chưa xác định
2018-02-01
R. Jandrek
HNK Hajduk Split
Cho mượn
2018-02-01
Ivan Krstulović-Opara
HNK Cibalia
Chưa xác định
2018-02-01
V. Stojanovski
Renova
Chưa xác định
2018-02-01
J. Tomašević
HNK Cibalia
Chưa xác định
2018-01-01
J. Špoljarić
NK Osijek
Chưa xác định
2017-08-01
J. Špoljarić
NK Osijek
Cho mượn
2017-08-01
Marko Ferić
NK Osijek
Chưa xác định
2017-08-01
M. Jurić
GOŠK Dubrovnik
Chưa xác định
2017-08-01
M. Klepač
NK Osijek
Cho mượn
2017-08-01
Mario Sačer
NK Varazdin
Chưa xác định
2017-08-01
J. Varea
Imotski
Chưa xác định
2017-07-31
D. Maganić
Hrvace
Chưa xác định
2017-07-01
H. Plum
HNK Cibalia
Chưa xác định
2017-07-01
D. Picak
Rudes
Chưa xác định
2017-07-01
N. Mandić
Krško
Chưa xác định
2017-07-01
E. Cəfərov
Neftchi Baku
Chưa xác định
2017-07-01
L. Miletić
Vitez
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
V. Paireli
Petrocub
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
