-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Dukla Praha (DUK)
Dukla Praha (DUK)
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stadion Juliska
Thành Lập:
1948
Sân VĐ:
Stadion Juliska
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Dukla Praha
Tên ngắn gọn
DUK
Năm thành lập
1948
Sân vận động
Stadion Juliska
2025-07-01
D. Pech
Slavia Praha
Chưa xác định
2025-01-26
Jorginho
Ilves
Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
J. Barac
Táborsko
Chưa xác định
2024-08-15
J. Řezníček
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2024-07-10
L. Matějka
Plzen
Chưa xác định
2024-07-01
L. Matějka
Plzen
Chưa xác định
2024-07-01
M. Hruška
Dukla Banská Bystrica
Chuyển nhượng tự do
2024-06-25
L. Buchvaldek
Zlin
Chưa xác định
2024-06-21
M. Mešanović
Puszcza Niepołomice
Chuyển nhượng tự do
2024-03-14
M. Mešanović
Puszcza Niepołomice
Cho mượn
2024-03-11
M. Mešanović
Puszcza Niepołomice
Chưa xác định
2024-02-16
M. Mešanović
Puszcza Niepołomice
Cho mượn
2024-02-06
J. Hora
České Budějovice
Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
M. Helešic
Pardubice
Cho mượn
2024-01-23
M. Červenka
Ústí nad Labem
Chuyển nhượng tự do
2023-07-04
M. Škoda
České Budějovice
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Vondrášek
Teplice
Chưa xác định
2023-07-01
J. Čtvrtečka
Sparta Praha II
Chưa xác định
2023-07-01
D. Souček
FK Jablonec
Chưa xác định
2023-07-01
M. Zapletal
Prostějov
Chưa xác định
2023-07-01
D. Hašek
Chrudim
Chưa xác định
2023-07-01
David Skopec
Táborsko
Chưa xác định
2023-07-01
J. Piroch
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
O. Ruml
Chlumec nad Cidlinou
Chưa xác định
2023-07-01
David Breda
Kolín
Chuyển nhượng tự do
2023-01-13
D. Krch
Bohemians 1905
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
M. Zapletal
Prostějov
Cho mượn
2023-01-01
M. Červenka
Pardubice
Chưa xác định
2023-01-01
D. Huf
Pardubice
Chưa xác định
2022-09-02
D. Souček
FK Jablonec
Cho mượn
2022-08-12
D. Huf
Pardubice
Cho mượn
2022-08-12
M. Červenka
Pardubice
Cho mượn
2022-08-10
O. Ruml
Chlumec nad Cidlinou
Cho mượn
2022-08-01
F. Havelka
Sparta Praha
Cho mượn
2022-07-29
L. Cienciala
Karviná
Cho mượn
2022-07-18
R. Holiš
Táborsko
Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
P. Moulis
Teplice
Chưa xác định
2022-07-08
J. Čtvrtečka
Sparta Praha
Cho mượn
2022-07-01
M. Reichl
Hradec Králové
Chưa xác định
2022-07-01
L. Matějka
Plzen
Cho mượn
2022-07-01
J. Šťovíček
Slovan Velvary
Chưa xác định
2022-07-01
Štěpán Krunert
Teplice
Chưa xác định
2022-07-01
J. Kulhánek
Sparta Praha
Chưa xác định
2022-04-12
David Skopec
Viktoria Žižkov
Chuyển nhượng tự do
2022-04-01
Yurii Gabovda
Torpedo Zhodino
Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
David Breda
Chrudim
Chưa xác định
2022-02-17
M. Doumbia
Slovan Liberec
Chuyển nhượng tự do
2022-02-13
Štěpán Krunert
Vlašim
Cho mượn
2022-02-02
M. Reichl
Hradec Králové
Cho mượn
2022-01-30
M. Červenka
Vlašim
Chưa xác định
2022-01-19
T. Kott
Slovan Velvary
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
J. Šťovíček
Slovan Velvary
Cho mượn
2021-09-10
W. Palacios
Feirense
Chuyển nhượng tự do
2021-08-23
Vojtěch Hadaščok
Přepeře
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
J. Kulhánek
Sparta Praha
Cho mượn
2021-07-14
L. Cienciala
Baník Ostrava
Cho mượn
2021-07-01
M. Chlumecký
Teplice
Chưa xác định
2021-07-01
Štěpán Krunert
Teplice
Cho mượn
2021-07-01
Michal Trávníček
Hradec Králové
Chưa xác định
2021-07-01
O. Ruml
Vlašim
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Jan Pázler
Viktoria Žižkov
Chuyển nhượng tự do
2021-06-30
Vojtěch Zárybnický
Slavoj Vyšehrad
Chưa xác định
2021-02-08
J. Peterka
Ústí nad Labem
Chưa xác định
2021-02-03
Michal Trávníček
Hradec Králové
Cho mượn
2021-01-13
D. Preisler
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2021-01-13
S. Dancák
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2020-09-22
M. Hruška
Dukla Banská Bystrica
Chuyển nhượng tự do
2020-08-13
D. Tetour
Baník Ostrava
€ 77M
Chuyển nhượng
2020-08-06
L. Holík
Opava
Chưa xác định
2020-07-27
Jakub Podaný
FK Jablonec
Chưa xác định
2020-07-01
Jakub Podaný
Bohemians 1905
Chưa xác định
2020-07-01
Filip Hašek
Bohemians 1905
Chưa xác định
2020-01-17
M. Fábry
Nitra
Chuyển nhượng tự do
2020-01-09
David Bezdička
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2020-01-01
D. Douděra
Mlada Boleslav
Chưa xác định
2019-12-19
Nikola Raspopović
Felda United FC
Chuyển nhượng tự do
2019-09-08
Pablo González
Sigma Olomouc
Chưa xác định
2019-09-07
Filip Hašek
Bohemians 1905
Cho mượn
2019-08-22
B. Milošević
RAD
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Bastian Karsten Ayong
Dunajska Streda
Chưa xác định
2019-07-01
D. Šimek
Viktoria Žižkov
Chưa xác định
2019-07-01
I. Ostojić
Radnicki NIS
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Preisler
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2019-07-01
M. Chlumecký
Vysočina Jihlava
Chưa xác định
2019-07-01
J. Piroch
Plzen
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
U. Đuranović
Korona Kielce
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
David Bezdička
Teplice
Chưa xác định
2019-07-01
Jakub Podaný
Bohemians 1905
Cho mượn
2019-07-01
M. Bezpalec
Nieciecza
Chuyển nhượng tự do
2019-02-21
D. Šimek
Viktoria Žižkov
Cho mượn
2019-02-15
P. Brandner
České Budějovice
Chưa xác định
2019-02-07
Róbert Kovaľ
České Budějovice
Chưa xác định
2019-01-30
I. Schranz
AEL
Chưa xác định
2019-01-22
David Bezdička
Teplice
Cho mượn
2019-01-21
F. Bílovský
Nitra
Chuyển nhượng tự do
2019-01-16
Pablo González
Salamanca UDS
Chưa xác định
2019-01-15
M. Chlumecký
Vysočina Jihlava
Cho mượn
2019-01-11
D. Bobál
Paks
Chuyển nhượng tự do
2019-01-02
Vojtěch Hadaščok
Vlašim
Chưa xác định
2019-01-02
D. Kozma
Varnsdorf
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
