-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Duros del Balon
Duros del Balon
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Estadio Modelo Alberto Spencer Herrera
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Estadio Modelo Alberto Spencer Herrera
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Duros del Balon
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2007
Sân vận động
Estadio Modelo Alberto Spencer Herrera
2023-01-01
V. Soto
Chico
Chưa xác định
2022-03-11
Miguel Ángel Medina Asprilla
PK-35
Chuyển nhượng tự do
2022-03-10
A. Prieto
Miramar
Chuyển nhượng tự do
2022-03-03
Mario Alfredo Valero Sánchez
Imbabura
Chưa xác định
2022-03-01
J. Cuesta
Chacaritas
Chưa xác định
2022-03-01
M. Bolaños
Chacaritas
Chưa xác định
2022-01-28
C. Batalla
Manta FC
Chưa xác định
2022-01-17
J. Medina
Gualaceo SC
Chưa xác định
2022-01-07
Richard Alexander Farías Pianda
Gualaceo SC
Chưa xác định
2022-01-01
Sergio Danilo Mina Jaramillo
Aragua FC
Chưa xác định
2021-08-01
J. Cuesta
America de Quito
Chưa xác định
2021-07-06
C. Batalla
America de Quito
Chưa xác định
2021-07-01
Richard Alexander Farías Pianda
Puerto Quito
Chưa xác định
2021-07-01
M. Bolaños
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2021-03-01
J. Cevallos
America de Quito
Chưa xác định
2021-03-01
Miguel Ángel Medina Asprilla
Cortulua
Chưa xác định
2021-03-01
Fernando Roberto Hidalgo Maldonado
Cumbayá
Chưa xác định
2021-02-20
L. Vila
Santamarina
Chuyển nhượng tự do
2021-01-28
A. Prieto
Manta FC
Chưa xác định
2021-01-04
J. Medina
9 de Octubre
Chưa xác định
2021-01-02
Iván Rodrigo Silva Olivera
CA River Plate
Chưa xác định
2021-01-01
E. Cabezas
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2021-01-01
N. Queiroz
Emelec
Chưa xác định
2021-01-01
Rodrigo Ramiro Perea Salazar
Tecnico Universitario
Chưa xác định
2020-08-03
L. Vila
Almagro
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
N. Queiroz
Emelec
Cho mượn
2020-07-01
Renny Ronald Cabeza Quintero
Guayaquil City FC
Cho mượn
2020-07-01
A. Naula
Guayaquil City FC
Cho mượn
2020-03-01
Dennys Fabián Hurtado Mancilla
Santa Rita
Chưa xác định
2020-03-01
H. Penayo
Chacaritas
Chưa xác định
2020-03-01
L. Pantoja
Imbabura
Chưa xác định
2020-02-12
E. Barrionuevo
Estudiantes S.l.
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
J. Cevallos
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2020-01-17
V. Soto
Deportes Tolima
Chưa xác định
2020-01-13
Gastón Faber Chevalier
Juventud
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
J. Medina
Puerto Quito
Chưa xác định
2020-01-02
Sergio Danilo Mina Jaramillo
Fuerza Amarilla
Chưa xác định
2020-01-01
Rodrigo Ramiro Perea Salazar
America de Quito
Chưa xác định
2019-07-31
Iván Rodrigo Silva Olivera
CA River Plate
Cho mượn
2019-07-09
E. Patta
Sparta-KT
Chưa xác định
2019-07-07
R. Lugo
Tristan Suarez
Chuyển nhượng tự do
2019-07-03
Daniel Alberto Neculman Suárez
Ferro Carril Oeste LP
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
José Enrique Madrid Orobio
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2019-07-01
E. Barrionuevo
Central Cordoba de Santiago
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Cabezas
9 de Octubre
Chưa xác định
2019-06-24
H. Penayo
Fuerza Amarilla
Chưa xác định
2019-02-26
Gastón Faber Chevalier
Boston River
Chưa xác định
2019-01-17
B. Rodríguez
Orense SC
Chưa xác định
2019-01-08
Daniel Alberto Neculman Suárez
LDU Portoviejo
Chuyển nhượng tự do
2019-01-07
E. Patta
Macara
Chưa xác định
2019-01-07
L. Pantoja
Manta FC
Chưa xác định
2019-01-07
D. Cabezas
Guayaquil City FC
Chưa xác định
2019-01-07
Arnaldo Antonio Gauna
CD Olmedo
Chưa xác định
2019-01-01
R. Lugo
Gimnasia M.
Chuyển nhượng tự do
2018-07-13
Dennys Fabián Hurtado Mancilla
Tecnico Universitario
Chưa xác định
2018-02-27
R. Zambrano
LDU Portoviejo
Chưa xác định
2017-01-24
R. Zambrano
Aucas
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
