12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 0
Sân VĐ: NTB Dynamo 5
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Dynamo Kyiv U19
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 0
Sân vận động NTB Dynamo 5
Tháng 11/2025
UEFA Youth League UEFA Youth League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 10/2025
BXH N/A
not-found

Không có thông tin

Số áo Cầu thủ Quốc tịch
7 Y. Kozyrenko Ukraine
30 V. Makhankov Ukraine
19 V. Mykolenko Ukraine
4 D. Popov Ukraine
6 A. Alibekov Ukraine
19 S. Buletsa Ukraine
5 M. Kravchenko Ukraine
10 M. Shaparenko Ukraine
8 V. Shepelev Ukraine
55 Y. Smyrnyi Ukraine
19 G. Tsitaishvili Georgia
8 V. Tsygankov Ukraine
0 Y. Isaenko Ukraine
31 N. Rusyn Ukraine
23 V. Supryaga Ukraine
70 V. Naumets Ukraine
16 P. Lukyanchuk Ukraine
44 S. Chobotenko Ukraine
24 O. Tymchyk Ukraine
17 B. Lednev Ukraine
15 B. Mykhailichenko Ukraine
47 R. Vantukh Ukraine
44 V. Dubinchak Ukraine
59 A. Kozak Ukraine
10 D. Yanakov Ukraine
5 I. Kalyuzhnyi Ukraine
9 O. Shchebetun Ukraine
0 M. Kulish Ukraine
8 R. Taranukha Ukraine
0 I. Zubkov Ukraine
0 Aleksandr Masalov Russia
16 O. Petrusenko Ukraine
1 R. Neshcheret Ukraine
0 V. Kucheruk Ukraine
57 O. Melnyk Ukraine
91 M. Melnychuk Ukraine
91 M. Mykhaylenko Ukraine
16 V. Voloshyn Ukraine
16 B. Biloshevskyi Ukraine
6 Joseph Okoro Nigeria
0 R. Bodnya Ukraine
99 V. Bliznichenko Ukraine
11 V. Vanat Ukraine
27 I. Zabarnyi Ukraine
3 O. Syrota Ukraine
11 A. Shulyanskyi Ukraine
2 K. Vivcharenko Ukraine
15 M. Yarosh Ukraine
22 D. Skorko Ukraine
21 D. Kuzyk Ukraine
0 V. Zdyrko Ukraine
40 K. Bilovar Ukraine
51 V. Morgun Ukraine
19 D. Khondak Ukraine
8 V. Veleten Ukraine
5 O. Yatsyk Ukraine
0 A. Vashchyshyn Ukraine
0 Maksym Zavhorodnii Ukraine
2 T. Dmytruk Ukraine
26 V. Mashchenko Ukraine
0 Maksym Dukhan Ukraine
6 K. Prykhodko Ukraine
4 B. Chuev Ukraine
0 I. Malyshkin Ukraine
0 Vladyslav Petrus Ukraine
1 Artem Malysh Ukraine
25 M. Dyachuk Ukraine
91 N. Voloshyn Ukraine
11 K. Popov Ukraine
30 S. Diallo Senegal
17 V. Brazhko Ukraine
33 Roman Salenko Ukraine
0 A. Benedyuk Ukraine
17 A. Tsarenko Ukraine
0 V. Tanchak Ukraine
17 I. Gorbach Ukraine
0 D. Melnichenko Ukraine
9 A. Slesar Ukraine
23 N. Malysh Ukraine
12 I. Tugay
7 E. El Khamlichi Morocco
15 D. Kremchanin
0 A. Uvarov
0 V. Yeremenko Ukraine
15 Y. Opanasenko Ukraine

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 10 15 25
02 Manchester City Manchester City 10 12 19
03 Liverpool Liverpool 10 4 18
04 Sunderland Sunderland 10 4 18
05 Bournemouth Bournemouth 10 3 18
06 Tottenham Tottenham 10 9 17
07 Chelsea Chelsea 10 7 17
08 Manchester United Manchester United 10 1 17
09 Crystal Palace Crystal Palace 10 5 16
10 Brighton Brighton 10 2 15
11 Aston Villa Aston Villa 10 -1 15
12 Brentford Brentford 10 -2 13
13 Newcastle Newcastle 10 -1 12
14 Everton Everton 10 -3 12
15 Fulham Fulham 10 -2 11
16 Leeds Leeds 10 -8 11
17 Burnley Burnley 10 -7 10
18 West Ham West Ham 10 -11 7
19 Nottingham Forest Nottingham Forest 10 -12 6
20 Wolves Wolves 10 -15 2
No league selected
Thứ Tư - 05.11
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 10 15 25
02 Manchester City Manchester City 10 12 19
03 Liverpool Liverpool 10 4 18
04 Sunderland Sunderland 10 4 18
05 Bournemouth Bournemouth 10 3 18
06 Tottenham Tottenham 10 9 17
07 Chelsea Chelsea 10 7 17
08 Manchester United Manchester United 10 1 17
09 Crystal Palace Crystal Palace 10 5 16
10 Brighton Brighton 10 2 15
11 Aston Villa Aston Villa 10 -1 15
12 Brentford Brentford 10 -2 13
13 Newcastle Newcastle 10 -1 12
14 Everton Everton 10 -3 12
15 Fulham Fulham 10 -2 11
16 Leeds Leeds 10 -8 11
17 Burnley Burnley 10 -7 10
18 West Ham West Ham 10 -11 7
19 Nottingham Forest Nottingham Forest 10 -12 6
20 Wolves Wolves 10 -15 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140