-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Edinburgh City
Edinburgh City
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Meadowbank Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Meadowbank Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Edinburgh City
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Meadowbank Stadium
2024-06-28
J. Jarvis
Bonnyrigg Rose Athletic
Chuyển nhượng tự do
2024-06-27
J. Robertson
Alloa Athletic
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
S. Mercer
Bonnyrigg Rose Athletic
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Spence
East Kilbride
Chưa xác định
2024-01-01
I. Murray
Arbroath
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
K. Jacobs
Stenhousemuir
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
L. Spence
Hamilton Academical
Chuyển nhượng tự do
2023-08-03
S. Ramsbottom
Ajax Cape Town
Chưa xác định
2023-07-01
R. Mutch
Ayr Utd
Chuyển nhượng tự do
2023-06-14
J. Craigen
Spartans
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
S. Mercer
East Fife
Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
K. Jacobs
Morton
Chuyển nhượng tự do
2022-09-03
J. Craigen
Arbroath
Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
K. Jacobs
Morton
Cho mượn
2022-07-27
R. Mutch
Falkirk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
S. Ramsbottom
Dumbarton
Chuyển nhượng tự do
2022-07-09
L. Fontaine
Dundee
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Kidd
Albion Rovers
Chưa xác định
2022-06-22
J. Leighfield
Albion Rovers
Chuyển nhượng tự do
2022-06-22
I. Murray
Edinburgh City
Chưa xác định
2022-01-28
J. Hilton
Stranraer
Chuyển nhượng tự do
2022-01-07
A. McDonald
Inverness CT
Chuyển nhượng tự do
2022-01-06
J. Leighfield
Lancaster City
Chưa xác định
2021-08-26
I. Murray
Hibernian U21
Cho mượn
2021-07-01
Scott Reekie
Brechin
Chưa xác định
2021-07-01
L. Kidd
Albion Rovers
Chưa xác định
2021-07-01
R. De Vita
Livingston
Chưa xác định
2021-07-01
J. Hilton
Stranraer
Chưa xác định
2021-07-01
C. Balatoni
Clyde
Chưa xác định
2020-10-09
R. De Vita
Livingston
Cho mượn
2020-01-02
Alan Martin
East Kilbride
Chưa xác định
2019-07-01
D. Galbraith
Gala Fairydean Rovers
Chuyển nhượng tự do
2018-12-05
D. Galbraith
York
Chưa xác định
2018-07-01
S. Morrison
Dunfermline
Chưa xác định
2018-07-01
Z. Karadachki
Alloa Athletic
Chưa xác định
2018-07-01
C. Balatoni
Torquay
Chuyển nhượng tự do
2018-01-15
L. Allan
Hibernian
Chưa xác định
2018-01-07
S. Mackie
Hibernian
Chưa xác định
2017-08-11
S. Morrison
Dunfermline
Cho mượn
2017-07-17
S. Mackie
Hibernian
Cho mượn
2017-07-01
Ashley Grimes
Southport
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
L. Allan
Hibernian
Cho mượn
2012-07-04
D. Denholm
Forfar Athletic
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
18:00
18:30
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
