-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Edirnespor
Edirnespor
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
25 Kasım Stadyumu
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
25 Kasım Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Edirnespor
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1966
Sân vận động
25 Kasım Stadyumu
Tháng 11/2025
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Lig - Group 1
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Cup
3. Lig - Group 1
Tháng 10/2025
3. Lig - Group 1
BXH 3. Lig - Group 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Galata
|
8 | 9 | 17 |
| 02 |
Çorluspor 1947
|
8 | 7 | 17 |
| 03 |
Bursa Yıldırımspor
|
8 | 4 | 17 |
| 04 |
Beykoz İshaklıspor
|
8 | 6 | 15 |
| 05 |
Etimesgut Belediyespor
|
8 | 4 | 14 |
| 06 |
Silivrispor
|
8 | 3 | 13 |
| 07 |
Yalova Yeşilovaspor
|
8 | 2 | 13 |
| 08 |
Küçükçekmece Sinopspor
|
8 | 3 | 12 |
| 09 |
İnegöl Kafkas Gençlik
|
8 | 2 | 12 |
| 10 |
Çankaya FK
|
8 | 2 | 12 |
| 11 |
Kartal Bulvarspor
|
8 | -2 | 10 |
| 12 |
Kestel Çilek
|
8 | -4 | 9 |
| 13 |
Nilüfer Belediye
|
8 | -3 | 8 |
| 14 |
İnkılapspor
|
8 | -9 | 7 |
| 15 |
1926 Polatlı Belediye
|
8 | -10 | 3 |
| 16 |
Edirnespor
|
8 | -14 | 0 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-04
Ö. Taş
Çatalcaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-06
A. Çolak
Silifke Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-28
Ö. Taş
Gümüşhanespor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-15
A. Çolak
Adıyaman 1954
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
U. Bekçi
Batman Petrolspor
Chưa xác định
2023-08-22
F. Ünsal
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-10
D. Bad
Küçükçekmece Sinopspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-27
U. Bekçi
Belediye Derincespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
İ. Göktaş
Eynesil Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
Y. Kırdal
Kuşadasıspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Dönmez
Altındağ Belediyesispor
Chưa xác định
2023-07-01
E. Subaşı
Diyarbekirspor
Chưa xác định
2023-07-01
G. Erten
Mardin BB
Chuyển nhượng tự do
2023-03-02
E. Subaşı
Diyarbekirspor
Cho mượn
2023-02-10
F. Ünsal
Altındağ Belediyesispor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
E. Dönmez
Altındağ Belediyesispor
Cho mượn
2023-01-26
D. Bad
Tepecikspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-15
G. Gazioğlu
Sivas Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Y. Yıldız
Ağrı 1970
Chưa xác định
2023-01-12
İ. Göktaş
Erbaaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Y. Kırdal
Bayburt İÖİ
Chưa xác định
2022-12-21
Ü. Tokcu
Kırklarelispor
Chưa xác định
2022-10-13
Ercan Çifci
Talasgücü Belediyespor
Chưa xác định
2022-09-07
Ü. Tokcu
Kırklarelispor
Cho mượn
2022-09-02
G. Gazioğlu
Anadolu Selçukspor
Chuyển nhượng tự do
2022-08-31
Ercan Çifci
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2022-08-14
S. Demirol
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-20
S. Ceylan
Sapanca Gençlikspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
A. Aydın
Kızılcabölükspor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-12
Emrah Bedir
Ağrı 1970
Chuyển nhượng tự do
2021-11-20
Enis Çeliksu
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
G. Erten
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-07
Fırat Sezer
Çatalcaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-06
S. Ceylan
Düzcespor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Ü. Tokcu
Kırklarelispor
Chưa xác định
2021-07-01
Y. Karagöz
Alanyaspor
Chưa xác định
2021-07-01
H. Özcan
Eyüpspor
Chưa xác định
2021-07-01
Emirhan Ebrar Akdemir
Sarıyer
Chưa xác định
2021-01-26
Emirhan Ebrar Akdemir
Sarıyer
Cho mượn
2021-01-26
S. Bakan
Siirt İl Özel İdaresi
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Ü. Tokcu
Kırklarelispor
Cho mượn
2020-09-17
Y. Karagöz
Alanyaspor
Cho mượn
2020-09-16
S. Bakan
Goztepe
Chưa xác định
2020-09-03
Enis Çeliksu
Kırklarelispor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-30
H. Özcan
Eyüpspor
Cho mượn
2019-10-11
E. Yetişmiş
Eyüpspor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
