-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Ehime FC (EHI)
Ehime FC (EHI)
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Ningineer Stadium
Thành Lập:
1970
Sân VĐ:
Ningineer Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ehime FC
Tên ngắn gọn
EHI
Năm thành lập
1970
Sân vận động
Ningineer Stadium
2025-01-01
A. Hamashita
Tokushima Vortis
Chưa xác định
2024-08-06
T. Yamaguchi
Tokushima Vortis
Chưa xác định
2024-03-11
T. Sasaki
Negeri Sembilan
Chưa xác định
2024-01-22
R. Kubota
FC Gifu
Chưa xác định
2024-01-22
A. Yada
Kitakyushu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
K. Oshiro
Gainare Tottori
Chuyển nhượng tự do
2024-01-06
A. Hamashita
Tokushima Vortis
Cho mượn
2024-01-01
S. Yoshinaga
Omiya Ardija
Chưa xác định
2024-01-01
S. Fukahori
Thespakusatsu Gunma
Chưa xác định
2023-01-25
N. Kuriyama
Hougang United
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
T. Nishioka
Tegevajaro Miyazaki
Chưa xác định
2023-01-09
Y. Hiraoka
Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Fukahori
Thespakusatsu Gunma
Cho mượn
2023-01-09
T. Kondo
Parceiro Nagano
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
S. Yoshinaga
Omiya Ardija
Cho mượn
2023-01-09
H. Tanaka
Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
D. Suzuki
Tokushima Vortis
Chưa xác định
2022-02-09
K. Moriya
Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
R. Moriwaki
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-20
R. Matsuda
Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Morishita
Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
R. Motegi
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
K. Oshiro
Urawa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
A. Yada
JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Kondo
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
D. Kogure
Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Fujimoto
Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Y. Itahashi
Sagan Tosu
Cho mượn
2022-01-09
S. Motegi
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Sasaki
Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
Toshiya Takagi
Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
M. Okamoto
Sagan Tosu
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
D. Suzuki
Tokushima Vortis
Cho mượn
2022-01-09
K. Tokushige
V-varen Nagasaki
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
T. Kawamura
Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2022-01-01
N. Otani
Machida Zelvia
Chưa xác định
2022-01-01
K. Ishii
Sagan Tosu
Chưa xác định
2022-01-01
Y. Akimoto
Shonan Bellmare
Chưa xác định
2022-01-01
D. Enomoto
Nagoya Grampus
Chưa xác định
2021-07-22
N. Kuriyama
Montedio Yamagata
Cho mượn
2021-07-22
Toshiya Takagi
Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2021-06-15
K. Ishii
Sagan Tosu
Cho mượn
2021-02-01
Park Seong-Su
Daegu FC
Chưa xác định
2021-01-17
Yumemi Kanda
YSCC
Chưa xác định
2021-01-13
Ryosuke Maeda
Oita Trinita
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Kenta Uchida
Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Moriya
Jubilo Iwata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Arita
Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
N. Kuriyama
Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
K. Yamase
Renofa Yamaguchi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
Nobuhisa Urata
Matsumoto Yamaga
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Kondo
Omiya Ardija
Cho mượn
2021-01-09
N. Otani
Machida Zelvia
Cho mượn
2021-01-09
K. Yamazaki
Montedio Yamagata
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Niwa
Kanazawa
Chưa xác định
2021-01-09
Makito Yoshida
JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
D. Enomoto
Nagoya Grampus
Cho mượn
2021-01-01
Park Seong-Su
FC Gifu
Chưa xác định
2021-01-01
Y. Naganuma
Sanfrecce Hiroshima
Chưa xác định
2021-01-01
Makito Yoshida
JEF United Chiba
Chưa xác định
2021-01-01
Y. Akimoto
Shonan Bellmare
Cho mượn
2021-01-01
K. Moriya
Jubilo Iwata
Chưa xác định
2020-02-03
H. Mawatari
Kawasaki Frontale
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
R. Motegi
Urawa
Chuyển nhượng tự do
2020-02-01
M. Okamoto
JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2020-01-30
Park Seong-Su
FC Gifu
Cho mượn
2020-01-04
M. Rindo
Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Woo Sang-Ho
Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
T. Kondo
Omiya Ardija
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
S. Tsuji
Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
K. Moriya
Jubilo Iwata
Cho mượn
2020-01-04
T. Nishioka
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Kazuhito Watanabe
Yokohama FC
Chuyển nhượng tự do
2020-01-04
Shigeru Yokotani
Ventforet Kofu
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Mladen Jutrić
Doxa
Chưa xác định
2020-01-01
Hideyuki Nozawa
FC Tokyo
Chưa xác định
2019-07-25
R. Motegi
Urawa
Cho mượn
2019-07-12
H. Mawatari
Kawasaki Frontale
Cho mượn
2019-02-22
Mladen Jutrić
SV Kapfenberg
Chưa xác định
2019-02-05
K. Yamase
Avispa Fukuoka
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Woo Sang-Ho
FC Gifu
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Y. Fujimoto
Fagiano Okayama
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
T. Kawamura
Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2019-02-01
Y. Naganuma
Sanfrecce Hiroshima
Cho mượn
2019-02-01
Y. Shimokawa
Matsumoto Yamaga
Cho mượn
2019-01-05
J. Ando
Kyoto Sanga
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
Shinya Uehara
FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
J. Koike
Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2018-07-22
Y. Fujimoto
Fagiano Okayama
Cho mượn
2018-07-18
Woo Sang-Ho
FC Gifu
Cho mượn
2018-03-07
Makito Yoshida
JEF United Chiba
Cho mượn
2018-02-01
J. Koike
JEF United Chiba
Chuyển nhượng tự do
2018-02-01
Hideyuki Nozawa
FC Tokyo
Cho mượn
2018-02-01
Y. Kamiya
Shonan Bellmare
Cho mượn
2018-02-01
M. Okamoto
JEF United Chiba
Cho mượn
2018-02-01
H. Tanaka
Jubilo Iwata
Chuyển nhượng tự do
2018-01-31
H. Tanaka
Jubilo Iwata
Chưa xác định
2018-01-31
S. Awaka
Consadole Sapporo
Chưa xác định
2018-01-31
J. Koike
JEF United Chiba
Chưa xác định
2018-01-01
Shinya Uehara
Consadole Sapporo
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Chủ Nhật - 14.12
00:00
00:00
00:00
00:00
17:45
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:00
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
18:30
19:00
19:00
19:15
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:00
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
20:30
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:30
21:30
21:30
21:45
21:45
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:00
22:15
22:15
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:30
22:45
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:00
23:15
23:15
23:15
23:15
23:30
23:30
23:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
