-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
El Dakhleya (ELD)
El Dakhleya (ELD)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Al-Shorta Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Al-Shorta Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá El Dakhleya
Tên ngắn gọn
ELD
Năm thành lập
0
Sân vận động
Al-Shorta Stadium
2024-10-01
Mohamed Mohsen Leila
Enppi
Chuyển nhượng tự do
2024-09-28
A. Kyambadde
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2024-09-23
Mahmoud Sakr
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2024-09-23
Karim Mamdouh Khaled
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2024-09-19
Ehab Samir
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2024-09-11
Moaz El-Henawy
El Geish
Chưa xác định
2024-09-04
Karim Yehia
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2024-09-03
Mahmoud El Zonfoly
Haras El Hodood
Chưa xác định
2024-08-26
Mohamed Shawky Gharib
El Mokawloon
Chưa xác định
2024-08-26
Ali El Zahdi
El Geish
Chưa xác định
2024-08-26
Mahmoud El Zonfoly
Al Ahly
Chưa xác định
2024-08-21
Mohamed Magdy Abdelfattah
Future FC
Chưa xác định
2024-02-10
Mohamed Osama
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
Islam Abdelnaim
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2024-02-06
Mohamed Moussa
Raya Ghazl
Chưa xác định
2024-02-06
Moaz El-Henawy
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2024-02-05
Mahmoud El Zonfoly
Al Ahly
Cho mượn
2024-02-01
Sherif Dabo
Pharco
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Mohamed Shawky Gharib
El Mokawloon
Cho mượn
2024-01-21
Mohab Yasser
Zamalek SC
Chưa xác định
2024-01-16
Mohamed Atwa
Baghdad
Chưa xác định
2024-01-11
Mahmoud Abdel Aziz
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2024-01-06
Abdelaziz El Sayed
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-09-14
Mohamed Atwa
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2023-09-13
Mohamed Ramadan
Sparta-KT
Chưa xác định
2023-09-09
Hussein Ragab
Olympic El Qanah
Chuyển nhượng tự do
2023-09-04
Ibrahim Galal
Abu Qair Semad
Chưa xác định
2023-08-30
Mohamed Osama
Pharco
Chưa xác định
2023-08-29
Ahmed Abdel Rasoul
El Gouna FC
Chưa xác định
2023-08-29
Khaled Sami
Haras El Hodood
Chưa xác định
2023-08-28
A. Afli
Chuyển nhượng tự do
2023-08-19
Ehab Samir
Ghazl El Mehalla
Chuyển nhượng tự do
2023-08-13
Mahmoud El Zonfoly
National Bank of Egypt
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
Ibrahim Galal
Enppi
Chuyển nhượng tự do
2023-08-06
Samir Fekri
AL Masry
Chưa xác định
2023-08-01
Emad El Sayed
El Geish
Chưa xác định
2023-08-01
Mahmoud El Gharabawy
El Gouna FC
Chưa xác định
2023-08-01
Mahmoud Abdel Aziz
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Ahmed Bahbah
Itesalat
Chưa xác định
2023-07-01
Mahmoud Mansour
Petrojet
Chưa xác định
2023-01-31
Ali El Zahdi
El Geish
Cho mượn
2023-01-31
Ahmed Abdel Rasoul
Smouha SC
Chưa xác định
2023-01-31
Emad El Sayed
El Geish
Cho mượn
2023-01-31
Karim Yehia
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
Mahmoud El Gharabawy
El Gouna FC
Cho mượn
2023-01-10
Mahmoud Shedid Kenawi
Petrojet
Chưa xác định
2022-10-10
Mohab Yasser
Enppi
Chưa xác định
2022-10-01
Mahmoud Mansour
Petrojet
Chưa xác định
2022-10-01
Mahmoud Ezzat
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Mohamed Naguib
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-10-01
Ahmed Rifai
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
Hussein Ragab
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2022-09-21
Mohamed Ramadan
El Sharqia Dokhan
Chuyển nhượng tự do
2022-09-20
Mohamed Magdy Abdelfattah
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2022-09-01
A. Kyambadde
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Mahmoud Mansour
Petrojet
Cho mượn
2022-07-21
Mahmoud El Sayed
Aswan Sc
Chưa xác định
2022-07-19
Ahmed El Sebaie
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2022-07-19
Ahmed El Sebai
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Ahmed Hussein
AL Nasr SC
Chưa xác định
2022-01-24
Ahmed Hussein
AL Nasr SC
Cho mượn
2022-01-01
Ahmed Bahbah
Itesalat
Cho mượn
2021-09-22
Mostafa Ezz Eldin
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2021-08-04
Ahmed El Sebaie
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2021-08-04
Ahmed El Sebai
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2021-07-16
Ahmed Bahbah
Itesalat
Chưa xác định
2021-01-26
Shehab El Din Khaled
Fayoum
Chưa xác định
2020-12-07
Mohamed Yasser Mansour Sobhy
Ismaily SC
Chưa xác định
2020-12-02
E. Karbogi
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2020-11-12
Islam Gaber
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2020-11-01
Abdel Aziz El Shaer Zizo
Olympic El Qanah
Chưa xác định
2020-11-01
Hossam Greisha
Chưa xác định
2020-11-01
Ahmed Rifai
Smouha SC
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Abou Seria
El Sharqia Dokhan
Chưa xác định
2020-11-01
Ahmed Temsah
El Sharqia Dokhan
Chuyển nhượng tự do
2020-11-01
Hamoudi Sheta
El Seka El Hadid
Chưa xác định
2020-01-08
Abdel Aziz El Shaer Zizo
El Minya
Chưa xác định
2020-01-01
Karim Khamis
El Raja Marsa Matruh
Chưa xác định
2019-09-13
Islam Gaber
El Gouna FC
Chưa xác định
2019-09-06
Ahmed Temsah
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-10
Ibrahim Abo El Yazid
Ismaily SC
Chưa xác định
2019-08-01
Saied Mourad
Kafr El Sheikh
Chuyển nhượng tự do
2019-07-30
Islam Gaber
Zamalek SC
Chưa xác định
2019-07-21
Mostafa Kalosha
Masr
Chuyển nhượng tự do
2019-07-17
Ahmed Ouka
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Ashraf Magdy
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2019-07-01
Omar Ahmed Abdel Monem Gabr
Enppi
Chưa xác định
2019-07-01
Hossam Paulo
Zamalek SC
Chưa xác định
2019-07-01
Mahmoud El Kout
AL Masry
Chưa xác định
2019-07-01
Mohamed Gamal Fahim
Masr
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Mohamed Salem
El Mokawloon
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Haggag Oweis
AL Masry
Chưa xác định
2019-07-01
Mohamed Makhlouf
Zamalek SC
Chưa xác định
2019-07-01
Fathi Osman
El Geish
Chưa xác định
2019-07-01
Ahmed Abdel Mawgod
Masr
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Ahmed Saad
Masr
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Kevin Muhire
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2019-07-01
Islam Ateya
AL Masry
Chưa xác định
2019-01-31
Abdelaziz El Sayed
Petrojet
Chưa xác định
2019-01-31
Kevin Muhire
Misr EL Makasa
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
