-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
El Entag EL Harby (ELE)
El Entag EL Harby (ELE)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
WE Al-Ahly Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
WE Al-Ahly Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá El Entag EL Harby
Tên ngắn gọn
ELE
Năm thành lập
0
Sân vận động
WE Al-Ahly Stadium
2023-09-01
Mohamed Moussa
Raya Ghazl
Chưa xác định
2023-08-27
Ahmed Abdel Aziz
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2023-08-19
Ahmed Salem Safi
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Mohamed El Shebini
Wadi Degla
Chưa xác định
2022-07-23
Mohamed Rizk
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Vieira
Sporting Gagnoa
Chuyển nhượng tự do
2022-01-24
Mostafa Ezz Eldin
Porto Suez
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Mohamed Ramadan
El Sharqia Dokhan
Chưa xác định
2021-10-05
Mohamed Shawky Gharib
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-10-01
Ahmed Boska
El Sharqia Dokhan
Chưa xác định
2021-10-01
H. Mao
Ghazl El Mehalla
Chuyển nhượng tự do
2021-09-29
Moaz El-Henawy
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2021-09-26
Ibrahim Abdel Khaleq
El Seka El Hadid
Chưa xác định
2021-09-26
Sayed Al Shabrawy
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2021-09-26
Mohamed Abdel Razek Bazoka
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2021-09-22
Mostafa Ezz Eldin
El Dakhleya
Chưa xác định
2021-09-16
Ahmed Afifi
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2021-09-14
Mahmoud Adel
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-09-10
Alaa Salama
Pharco
Chưa xác định
2021-09-07
Ghanam Mohamed
Future FC
Chưa xác định
2021-09-05
Mostafa El Badry
Al Ahly
Chưa xác định
2021-09-01
Mohamed Talaat
Smouha SC
Chưa xác định
2021-09-01
Ahmed Saber
Enppi
Chưa xác định
2021-09-01
Mohamed Ahmed El Shahat
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2021-09-01
Mahmoud El Kout
Baladiyyat Al Mehalla
Chưa xác định
2021-09-01
Wagih Abdel Hakim
Ismaily SC
Chưa xác định
2021-08-31
Ahmed Yehia
Al Ittihad
Chưa xác định
2021-08-05
R. Kamergi
US Ben Guerdane
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Basem Morsy
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-02-01
Wagih Abdel Hakim
Ismaily SC
Cho mượn
2021-02-01
Mohamed Talaat
Smouha SC
Cho mượn
2021-01-31
H. Mao
Enppi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-29
Mohamed Ibrahim Sosta
Aswan Sc
Chưa xác định
2021-01-28
Ahmed Hassan Mekky
El Mokawloon
Chưa xác định
2021-01-28
Ahmed Saber
Enppi
Cho mượn
2021-01-23
Ahmed Dowidar
Masr
Chưa xác định
2021-01-03
Ahmed Boska
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2020-12-31
Mostafa El Badry
Smouha SC
Chưa xác định
2020-12-07
Mohamed Ahmed El Shahat
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2020-12-06
Amer Amer
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2020-12-04
Mohamed Adel
Ismaily SC
Chưa xác định
2020-11-20
Karim Lala
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2020-11-19
Mohamed Ragab
El Gouna FC
Chưa xác định
2020-11-19
Mostafa El Badry
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2020-11-19
Tarek Abu El Ezz
Aswan Sc
Chưa xác định
2020-11-19
Mohamed Ramadan
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2020-11-18
Hesham Shehata
Beni Suef
Chưa xác định
2020-11-18
Ahmed Magdy
Wadi Degla
Chuyển nhượng tự do
2020-11-12
Ahmed Hassan Mekky
Smouha SC
Chưa xác định
2020-11-12
Islam Gaber
El Dakhleya
Chưa xác định
2020-11-12
Aymen Trabelsi
CA Bizertin
Chưa xác định
2020-11-12
Mohamed El Shebini
Haras El Hodood
Chưa xác định
2020-11-03
Abdallah Rashed
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2020-11-02
Basem Morsy
Zamalek SC
Chuyển nhượng tự do
2020-11-02
M. Diawara
National Bank of Egypt
Chuyển nhượng tự do
2020-11-01
Abdallah Rashed
El Raja Marsa Matruh
Chưa xác định
2020-11-01
Ahmed Saber
Enppi
Chưa xác định
2020-11-01
Basem Morsy
Zamalek SC
Chưa xác định
2020-11-01
Mahmoud Abdel Naby
Petrojet
Chưa xác định
2020-11-01
Mahmoud El Badry
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2020-11-01
Mohamed Abdel Fattah
Haras El Hodood
Chưa xác định
2020-11-01
R. Kamergi
US Tataouine
Chưa xác định
2020-11-01
Mostafa El Badry
Aswan Sc
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Abdelmaguid
Aswan Sc
Chưa xác định
2020-11-01
Mohamed Moussa
Tersana
Chưa xác định
2020-01-28
Mostafa El Badry
Aswan Sc
Cho mượn
2020-01-28
Mohamed Abdelmaguid
Aswan Sc
Cho mượn
2020-01-23
Ahmed Afifi
Petrojet
Chưa xác định
2020-01-23
Ahmed Saber
Enppi
Cho mượn
2020-01-13
Ahmed Ali
El Gouna FC
Chưa xác định
2020-01-01
Mohamed Moussa
Tersana
Cho mượn
2019-09-12
Mohamed Shawky Gharib
Enppi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-26
Mohamed Naser Mostafa
Ceramica Cleopatra
Chuyển nhượng tự do
2019-08-19
Mohamed Abdelmaguid
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2019-08-08
Mostafa El Badry
Al Ahly
Chuyển nhượng tự do
2019-08-04
M. Vieira
Petrojet
Chưa xác định
2019-08-01
Mohamed Maged
Tanta SC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-30
Mahmoud Hamada
Pyramids FC
Chưa xác định
2019-07-25
Basem Morsy
Zamalek SC
Cho mượn
2019-07-23
Ahmed Raouf
Petrojet
Chuyển nhượng tự do
2019-07-19
Abdel Rahman Ramadan
Wadi Degla
Chưa xác định
2019-07-16
Mohamed Abdel Razek Bazoka
Al Ittihad
Chưa xác định
2019-07-05
Ibrahim Abdel Khaleq
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-03
Mahmoud Farag Kabonga
Tanta SC
Chuyển nhượng tự do
2019-07-02
Mahmoud Hamada
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2019-07-01
Mohamed Hamdy
Zamalek SC
Chưa xác định
2019-07-01
Mohamed Mosaad
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2019-07-01
Abdel Rahman Farouk Ahmed
El Mokawloon
Chưa xác định
2019-07-01
Abdallah Rashed
El Raja Marsa Matruh
Cho mượn
2019-07-01
Hamed Mohamed Mahmoud Hamdan
Pyramids FC
Chưa xác định
2019-07-01
Mahmoud Hamada
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2019-07-01
Mohamed Maged
Al Faisaly
Chưa xác định
2019-07-01
Ehab Samir
El Mokawloon
Chưa xác định
2019-07-01
Mohamed Hussein
Al Ahly
Chưa xác định
2019-07-01
Mahmoud Abdel Naby
Petrojet
Cho mượn
2019-01-31
Hamed Mohamed Mahmoud Hamdan
Pyramids FC
Cho mượn
2019-01-31
Ehab Samir
El Mokawloon
Cho mượn
2019-01-31
Ahmed Magdy
Al Ittihad
Chưa xác định
2019-01-30
Abdul Aziz Mousa
El Mokawloon
Chưa xác định
2019-01-27
Mohamed Maged
Al Faisaly
Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
