-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
El Mokawloon (ARA)
El Mokawloon (ARA)
Thành Lập:
1973
Sân VĐ:
Arab Contractors Stadium (Osman Ahmed Osman Stadium)
Thành Lập:
1973
Sân VĐ:
Arab Contractors Stadium (Osman Ahmed Osman Stadium)
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá El Mokawloon
Tên ngắn gọn
ARA
Năm thành lập
1973
Sân vận động
Arab Contractors Stadium (Osman Ahmed Osman Stadium)
2025-08-01
Mohamed Salem
Smouha SC
Chưa xác định
2024-10-18
Mohamed Salem
Smouha SC
Cho mượn
2024-10-05
Omar Fathi Saviola
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2024-10-03
Ahmed Dawooda
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2024-09-30
Mahmoud Abdel Halim
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2024-09-17
Mohamed Reda
Masr
Chuyển nhượng tự do
2024-09-16
Mohamed Magli
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2024-09-11
Ahmed Alaa Eldin
El Geish
Chưa xác định
2024-09-10
Mahmoud Sayed
National Bank of Egypt
Chuyển nhượng tự do
2024-09-07
Amer Amer
Ghazl El Mehalla
Chuyển nhượng tự do
2024-09-05
Ibrahim El Kadi
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
Mostafa Gamal
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2024-08-26
Mohamed Shawky Gharib
El Dakhleya
Chưa xác định
2024-08-26
Mohamed Antar
Ceramica Cleopatra
Chưa xác định
2024-08-26
Ammar Hamdi
Al Ahly
Chưa xác định
2024-08-25
Ahmed El Arabi
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2024-08-23
Ahmed El Shimi
Al Ittihad
Chuyển nhượng tự do
2024-08-20
Mahmoud Wadi
Pyramids FC
Chưa xác định
2024-08-08
Abdelrahman Khaled
Al Arabi
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
Islam Abdelnaim
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Mohamed Shawky Gharib
El Dakhleya
Cho mượn
2024-01-30
F. Aifia
CS Sfaxien
Chuyển nhượng tự do
2024-01-30
Mohamed Antar
Ceramica Cleopatra
Cho mượn
2024-01-29
Mahmoud Shabrawy
Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-29
Mahmoud Abdel Halim
Smouha SC
Chưa xác định
2024-01-29
Ahmed Abdulaziz Mody
Al Hilal
Chuyển nhượng tự do
2024-01-23
I. Boubekeur
Al Arabi
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Ahmed Afifi
Makadi
Chuyển nhượng tự do
2023-09-05
Ammar Hamdi
Al Ahly
Cho mượn
2023-09-04
Mohamed Rizk
Wadi Degla
Chuyển nhượng tự do
2023-09-01
I. Boubekeur
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2023-08-21
Islam Abdelnaim
Al Ittihad
Chưa xác định
2023-08-19
Mahmoud Wadi
Pyramids FC
Cho mượn
2023-08-16
Amr Marei
Enppi
Chưa xác định
2023-08-14
L. Hinestroza
Erbil
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
Youssef El Gohary
AL Masry
Chưa xác định
2023-08-10
Amer Amer
Ceramica Cleopatra
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Hassan Mahmoud
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-08-01
Fady Farid
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2023-01-01
Ahmed Ali
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2022-10-10
Karim Mostafa
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2022-10-10
Louay Wael
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2022-10-10
Fady Farid
National Bank of Egypt
Cho mượn
2022-10-10
Omar Fathi Saviola
Future FC
Chưa xác định
2022-10-10
Ahmed Alaa Eldin
AL Masry
Chuyển nhượng tự do
2022-10-10
Mohamed Mohsen Leila
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2022-10-10
Mohamed Shawky Gharib
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2022-10-10
Mohamed Hamdy Zaki
Aswan Sc
Chưa xác định
2022-10-01
Bassem Ali
Future FC
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Ahmed Kaboria
Masr
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Omar Bassam
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2022-10-01
Emad Fathy
Aswan Sc
Chưa xác định
2022-09-19
Ahmed Abdel Aziz
Smouha SC
Chưa xác định
2022-09-19
Ahmed Dawooda
Haras El Hodood
Chưa xác định
2022-09-18
Mohamed Rizk
El Gouna FC
Chưa xác định
2022-09-18
J. Ochaya
TP Mazembe
Chưa xác định
2022-09-09
Mohamed Samir
Masr
Chuyển nhượng tự do
2022-09-09
Mahmoud Abdel Aziz
Al Ittihad
Chưa xác định
2022-09-01
Khaled Abdelrazek
Suez
Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Mahmoud Ezzat
Smouha SC
Chưa xác định
2022-07-01
Mohamed Talaat
Masr
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
Ahmed Ali
Al Ittihad
Chưa xác định
2022-01-31
Ahmed Afifi
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2022-01-31
Khaled Abdelrazek
Petrojet
Chưa xác định
2022-01-26
Hossam Hassan
El Sharqia Dokhan
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
Mahmoud Abdel Aziz
Zamalek SC
Chưa xác định
2022-01-22
Mahmoud Ezzat
Smouha SC
Cho mượn
2021-11-01
W. Naghmouchi
Al Mesaimeer
Chưa xác định
2021-10-07
Ahmed Magdy
Wadi Degla
Chưa xác định
2021-10-07
Mohamed Talaat
Smouha SC
Chưa xác định
2021-09-26
O. Romdhani
JS Kairouanaise
Chưa xác định
2021-09-26
Ibrahim Salah
Ghazl El Mehalla
Chuyển nhượng tự do
2021-09-20
Omar Bassam
Enppi
Chưa xác định
2021-09-20
H. Jouini
Al Ahli Benghazi
Chuyển nhượng tự do
2021-09-19
Ahmed Magdi Saad Mohamed
El Sharqia Dokhan
Chuyển nhượng tự do
2021-09-11
Emad Fathy
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2021-09-07
Hossam Hassan
Petrojet
Chưa xác định
2021-09-01
Omar Fathi Saviola
Enppi
Chưa xác định
2021-09-01
Mohamed Rizk
Enppi
Chưa xác định
2021-07-01
Abdel Wahab Ismail
Aswan Sc
Chưa xác định
2021-02-01
Omar Fathi Saviola
Enppi
Cho mượn
2021-02-01
S. Jaziri
Zamalek SC
Chưa xác định
2021-02-01
Mohamed Rizk
Enppi
Cho mượn
2021-02-01
M. Odo
Ghazl El Mehalla
Chưa xác định
2021-01-28
Ahmed Hassan Mekky
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2021-01-01
Abdul Aziz Mousa
Aswan Sc
Chuyển nhượng tự do
2020-12-01
Bassem Ali
Al Ahly
Chưa xác định
2020-11-30
Mohamed Hamdy Zaki
Ismaily SC
Chưa xác định
2020-11-22
Ahmed Magdi Saad Mohamed
El Gouna FC
Chuyển nhượng tự do
2020-11-18
Ahmed Shokri Abdelraouf Ali Khalifa
Enppi
Chuyển nhượng tự do
2020-11-16
Mahmoud Sayed
National Bank of Egypt
Chưa xác định
2020-11-07
Abdel Wahab Ismail
Aswan Sc
Cho mượn
2020-11-03
H. Jouini
Al-Ain
Chuyển nhượng tự do
2020-11-03
Ahmed Kaboria
Zamalek SC
Chưa xác định
2020-11-02
Mohamed Ibrahim Sosta
Aswan Sc
Chưa xác định
2020-11-02
Mohamed Ashraf
Smouha SC
Chưa xác định
2020-11-02
Ahmed Dawooda
El Geish
Chưa xác định
2020-11-01
Shokry Naguib
Ismaily SC
Chưa xác định
2020-11-01
Taher Mohamed
Al Ahly
Chưa xác định
2020-11-01
Abdelrahman Khaled
Haras El Hodood
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
