-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
El Shorta (ITH)
El Shorta (ITH)
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Al-Shorta Stadium
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Al-Shorta Stadium
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá El Shorta
Tên ngắn gọn
ITH
Năm thành lập
2005
Sân vận động
Al-Shorta Stadium
2017-08-01
Omar Kamal Abdel Wahed
AL Masry
Chưa xác định
2017-07-01
Abdel Hamid Sami
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2017-01-31
Abdel Hamid Sami
Misr EL Makasa
Cho mượn
2017-01-29
Islam Abou Slemma
El Sharkia
Cho mượn
2016-11-01
Y. Traore
El Sharkia
Chưa xác định
2016-08-01
Ahmed Gamal
El Dakhleya
Chuyển nhượng tự do
2016-07-02
Khaled El Ghandour
Al Ittihad
Cho mượn
2016-07-01
Mohamed Bassiouny
Enppi
Chưa xác định
2016-07-01
Salah Rico
Zamalek SC
Chưa xác định
2016-07-01
Khaled Stouhi
Smouha SC
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Mahmoud Ibrahim Agogo
El Dakhleya
Chưa xác định
2016-01-01
Ibrahim El Kadi
Aswan Sc
Chưa xác định
2016-01-01
Mohamed Bassiouny
AL Masry
Chưa xác định
2015-08-15
Ali Rabo
El Mokawloon
Chưa xác định
2015-08-01
Ahmed Gomaa
AL Masry
Chưa xác định
2015-07-01
N. Poku
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2015-01-18
Mohamed Hassan Mido
El Mokawloon
Chưa xác định
2015-01-01
Ahmed Gamal
El Geish
Chưa xác định
2015-01-01
Maarouf Yousef
Zamalek SC
Chưa xác định
2015-01-01
Ali Rabo
Baghdad
Chưa xác định
2014-09-11
Mohamed Hassan Mido
AL Nasr SC
Chuyển nhượng tự do
2014-08-02
Ahmed Saad
Haras El Hodood
Chuyển nhượng tự do
2014-07-22
Mohamed Maged
Smouha SC
Chưa xác định
2014-04-01
Saied Mourad
El Entag EL Harby
Chưa xác định
2013-03-01
Hesham Mohamed
Misr EL Makasa
Chưa xác định
2013-01-01
Salah Ashour
Kazma
Cho mượn
2011-10-01
Rashad Farouk
El Dakhleya
Chưa xác định
2011-07-01
Mohamed Naguib
Al Ahly
Chưa xác định
2009-08-06
Ahmed Saad
Tersana
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
00:30
00:30
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
