-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Elbasani (ELB)
Elbasani (ELB)
Thành Lập:
1923
Sân VĐ:
Elbasan Arena
Thành Lập:
1923
Sân VĐ:
Elbasan Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Elbasani
Tên ngắn gọn
ELB
Năm thành lập
1923
Sân vận động
Elbasan Arena
2022-01-10
Erjon Mustafaj
Luzi 2008
Chuyển nhượng tự do
2021-09-05
I. Dushaj
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2021-09-05
Leodor Bërdufi
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2021-09-04
K. Kryemadhi
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Festim Miraka
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Erjon Mustafaj
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
M. Kita
Butrinti Sarandë
Chuyển nhượng tự do
2021-09-01
Dorjan Bajrami
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Lleshi
Paradiso
Chưa xác định
2021-07-01
T. Selimi
FK Kukesi
Chưa xác định
2021-01-31
K. Nuri
Oriku
Chuyển nhượng tự do
2021-01-25
André Lima
Rio Branco
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
Kejdi Balla
Pogradeci
Chuyển nhượng tự do
2020-10-02
E. Peposhi
FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
Sajmir Hasanaj
Devolli
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
M. Kita
Devolli
Chuyển nhượng tự do
2020-10-01
K. Kryemadhi
Shënkolli
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
D. Mici
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Jurgen Nexha
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2020-09-01
Mikel Ferhati
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
T. Selimi
FK Kukesi
Cho mượn
2020-01-31
Erind Jahelezi
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
Fatos Lushaku
Apolonia Fier
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
K. Hida
FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-24
Jurgen Nexha
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2019-09-27
L. Ukaj
Sopoti Librazhd
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
E. Peposhi
Laci
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
I. Dushaj
Partizani
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
K. Çema
Laci
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Alberto Nikehasani
Veleçiku Koplik
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
X. Jaupi
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Valentino Baro
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Julian Ferro
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
Brixhild Brahimaj
Vora
Chuyển nhượng tự do
2019-08-23
Sherif Sadiku
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2019-08-14
N. Hoxhaj
Vushtrria
Chuyển nhượng tự do
2019-08-08
Fatjon Çollari
Vëllaznimi
Chuyển nhượng tự do
2019-08-06
A. Koldashi
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2019-07-15
Dejvis Çangu
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Alessandro Mehmeti
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
X. Jaupi
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
Fatjon Çollari
Spartaku Tiranë
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
Julian Ferro
Laci
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
A. Koldashi
Besa Kavajë
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
K. Nuri
Vora
Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
Christian Ezike
Vora
Chuyển nhượng tự do
2019-01-25
Kleo Fejzaj
Kastrioti Krujë
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Kleo Fejzaj
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Christian Ezike
Egnatia Rrogozhinë
Chưa xác định
2018-08-31
Alessandro Mehmeti
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Dejvis Çangu
Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2018-08-31
Brixhild Brahimaj
Luftetari Gjirokaster
Chưa xác định
2018-08-31
Mikel Ferhati
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
Sherif Sadiku
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
Kejdi Balla
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
N. Hoxhaj
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2018-08-01
Holker Suvarija
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2018-05-31
Shamet Luta
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2017-11-01
Ervin Sulejmani
Burreli
Chuyển nhượng tự do
2017-09-05
J. Gjinaj
Oriku
Chuyển nhượng tự do
2017-09-03
Mateos Toçi
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Ornald Tafani
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Amarildo Beqiri
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Leodor Bërdufi
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
D. Mici
Gramshi
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Sherif Sadiku
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2017-09-01
Holker Suvarija
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
Jurgen Peqini
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2017-08-31
A. Kasa
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
N. Zisi
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Krenar Ramadani
Flamurtari
Chuyển nhượng tự do
2017-02-03
Emiljano Shehaj
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2017-02-03
X. Jaupi
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2017-02-02
N. Zisi
Bylis
Cho mượn
2017-01-31
E. Alikaj
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
J. Gjinaj
Flamurtari
Cho mượn
2017-01-31
A. Bella
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
Gerson Stojko
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
Justin Dadaj
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
Mustafa Agastra
Tomori Berat
Chuyển nhượng tự do
2017-01-31
R. Peqini
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2016-09-22
R. Peqini
Dinamo Tirana
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
E. Alikaj
Kastrioti Krujë
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
Ervin Sulejmani
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
Dejvi Bilali
Besa Kavajë
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
A. Bella
Pogradeci
Chuyển nhượng tự do
2016-09-20
Mustafa Agastra
Pogradeci
Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
Krenar Ramadani
Pogradeci
Chuyển nhượng tự do
2016-09-01
Elvis Kotorri
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
K. Abazaj
Luftetari Gjirokaster
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
T. Laço
Korabi Peshkopi
Chuyển nhượng tự do
2016-02-05
Kejvin Gica
Gramshi
Chuyển nhượng tự do
2016-02-01
Erjon Mustafaj
Shkumbini Peqin
Chuyển nhượng tự do
2015-09-14
D. Shehi
Teuta Durrës
Chuyển nhượng tự do
2015-09-12
Emiljano Shehaj
Bylis
Chuyển nhượng tự do
2015-09-09
Dejvi Bilali
Turbina Cërrik
Chuyển nhượng tự do
2015-09-09
Fjoldi Vllahi
Erzeni Shijak
Chuyển nhượng tự do
2015-09-09
Erjon Mustafaj
Butrinti Sarandë
Chuyển nhượng tự do
2015-08-28
Kejvi Bardhi
Laci
Chưa xác định
2015-08-22
O. Gava
Bylis
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
