-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Empoli U19
Empoli U19
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Centro Sportivo Monteboro
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Centro Sportivo Monteboro
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Empoli U19
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Centro Sportivo Monteboro
Tháng 11/2025
Campionato Primavera - 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
Campionato Primavera - 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Campionato Primavera - 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Campionato Primavera - 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Campionato Primavera - 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Campionato Primavera - 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Campionato Primavera - 2
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 09/2025
Campionato Primavera - 2
Tháng 10/2025
Campionato Primavera - 2
Coppa Italia Primavera
BXH N/A
Không có thông tin
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 17 | L. Heimisson | Iceland |
| 8 | Iwo Kaczmarski | Poland |
| 98 | L. Štubljar | Slovenia |
| 21 | M. Viti | Italy |
| 0 | Matteo Morelli | Italy |
| 13 | K. Hvalič | Slovenia |
| 15 | Herculano Nabian | Portugal |
| 3 | S. Angori | Italy |
| 0 | Endri Zenelaj | Albania |
| 2 | S. Goglichidze | Georgia |
| 22 | A. Stoyanov | Bulgaria |
| 0 | A. Benyahia-Tani | France |
| 0 | Assane Seck | Senegal |
| 14 | Giacomo Corona | Italy |
| 0 | A. Rossi | Italy |
| 25 | L. Ignacchiti | Italy |
| 98 | Á. Drágoner | Hungary |
| 28 | G. Indragoli | Italy |
| 24 | N. Evangelisti | Italy |
| 21 | J. Fazzini | Italy |
| 0 | A. Logrieco | Italy |
| 14 | G. Guarino | Italy |
| 80 | R. Fini | Italy |
| 66 | J. Boli | France |
| 6 | A. Renzi | Italy |
| 0 | A. Rosa | Italy |
| 0 | P. Majdandžić | Croatia |
| 73 | Lorenzo Tropea | Italy |
| 27 | S. Barsi | Italy |
| 1 | Filippis | Italy |
| 0 | F. Panicucci | Italy |
| 0 | E. Peralta | Argentina |
| 16 | J. Bacci | Italy |
| 0 | H. Ansah | Ghana |
| 0 | Noah Houssain El Biache | Belgium |
| 39 | Andrea Sodero | Italy |
| 0 | Shalom Ekong | Sweden |
| 0 | S. Gaj | Poland |
| 12 | F. Campinotti | Italy |
| 35 | Luca Marianucci | Italy |
| 0 | Darius Gabriel Fălcușan | Romania |
| 14 | F. Vallarelli | Italy |
| 0 | N. Stassin | Belgium |
| 0 | A. Mboumbou | France |
| 0 | M. Mannelli | Italy |
| 0 | L. Tosto | Italy |
| 0 | L. Barsotti | Italy |
| 0 | M. Cesari | Italy |
| 0 | A. Bacciardi | Italy |
| 0 | M. Huqi | Albania |
| 0 | B. Popov | Ukraine |
| 0 | E. Matteazzi | Italy |
| 0 | N. Pauliuc | Italy |
| 0 | Filippo Lapo Vertua | Italy |
| 0 | A. Orlandi | Italy |
| 0 | G. Lauricella | Italy |
| 0 | Mattia Fontanelli | Italy |
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 29.10
22:30
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
