-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Enosis (PAR)
Enosis (PAR)
Thành Lập:
1936
Sân VĐ:
Stadio Tasos Markou
Thành Lập:
1936
Sân VĐ:
Stadio Tasos Markou
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Enosis
Tên ngắn gọn
PAR
Năm thành lập
1936
Sân vận động
Stadio Tasos Markou
2025-06-01
L. Kalogirou
Olympiakos
Chưa xác định
2024-10-01
L. Kalogirou
Olympiakos
Cho mượn
2024-09-19
I. Georghiou
Spartakos Kitiou
Chuyển nhượng tự do
2024-09-11
K. Konstantinou
PAEEK
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
M. Krainz
FC BW Linz
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
D. Flouris
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2024-08-29
E. Sam
Patro Eisden
Chưa xác định
2024-08-28
J. Corinus
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2024-08-13
A. Dragojević
West Armenia
Chuyển nhượng tự do
2024-07-30
A. Vucenovic
Radomlje
Chuyển nhượng tự do
2024-07-25
Anthony Michael Georgiou
Wealdstone
Chuyển nhượng tự do
2024-07-11
A. Lucero
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Dreksa
AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Ioannou
Omonia 29is Maiou
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Panagiotou
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2024-01-16
A. Vucenovic
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2023-09-13
K. Konstantinou
Doxa
Chuyển nhượng tự do
2023-09-08
M. Jevremović
Zvijezda 09
Chuyển nhượng tự do
2023-08-23
Anthony Michael Georgiou
Leyton Orient
Chuyển nhượng tự do
2023-08-17
A. Vucenovic
Uta Arad
Chuyển nhượng tự do
2023-08-12
M. Charalambous
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
L. Kalogirou
Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
V. Demosthenous
Akritas
Chuyển nhượng tự do
2023-07-23
O. Roushias
Digenis Ypsonas
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
A. Dragojević
Ahironas / Onisilos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
S. Demetriou
Niki Volos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
I. Georghiou
Ayia Napa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
K. Konstantinou
Doxa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Vukčević
Velež
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Panagiotou
Othellos
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
I. Kostić
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2023-06-26
M. Ehmann
Stal Mielec
Chuyển nhượng tự do
2023-06-15
Luís Silva
Widzew Łódź
Chưa xác định
2023-06-01
P. Polycarpou
Apoel Nicosia
Chưa xác định
2023-01-09
P. Polycarpou
Apoel Nicosia
Cho mượn
2022-08-22
A. Vucenovic
Zeljeznicar Sarajevo
Chuyển nhượng tự do
2022-08-09
M. Ehmann
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
T. Kolokoudias
Ayia Napa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
M. Burić
Jarun
Chuyển nhượng tự do
2022-07-22
A. Elia
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
S. Vukčević
Qabala
Chuyển nhượng tự do
2022-07-06
M. Jevremović
Javor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
I. Kostić
Mladost Lucani
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
O. Roushias
Anorthosis
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
K. Konstantinou
AEK Larnaca
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
David Faupala
Beauvais
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
P. Panagiotou
PAEEK
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Branko Mihajlović
Zvijezda 09
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Gerebenits
Petržalka
Chuyển nhượng tự do
2022-06-01
K. Konstantinou
AEK Larnaca
Chưa xác định
2022-01-17
R. Gerebenits
Žilina
Chưa xác định
2022-01-14
G. Balažic
Mura
Chưa xác định
2022-01-06
P. Kynigopoulos
Kallithea
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Bellone
San Martin Tucuman
Chuyển nhượng tự do
2021-08-27
D. Moulazimis
Pafos
Chưa xác định
2021-08-22
M. Burić
Hrvatski Dragovoljac
Chưa xác định
2021-08-11
A. Kyriakou
Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2021-08-10
Junes Barny
Jonkopings Sodra
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
Diego Martín Barboza González
Ararat-Armenia
Chưa xác định
2021-08-02
P. Dreksa
Zbrojovka Brno
Chưa xác định
2021-08-01
I. Maisuradze
Asteras Vlachioti
Chưa xác định
2021-07-27
Michael Ayodeji Ngoo
Tirana
Chuyển nhượng tự do
2021-07-26
K. Irep
Creteil
Chưa xác định
2021-07-23
K. Konstantinou
AEK Larnaca
Cho mượn
2021-07-23
Bojan Dubajić
Aktobe
Chưa xác định
2021-07-17
A. Elia
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2021-07-13
K. Petrou
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
E. Dening
Agropecuario
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Veselovsky
Nea Salamis
Chưa xác định
2021-07-01
C. Kyriakou
Digenis Ypsonas
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Borja Ekiza Imaz
Txantrea
Chưa xác định
2021-07-01
I. Markovskyi
Rodos
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Luís Silva
Belenenses II
Chuyển nhượng tự do
2021-06-01
M. Panos
Pafos
Chưa xác định
2021-02-01
Jonathan Balotelli
Jeonnam Dragons
Chưa xác định
2021-01-31
M. Gando
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2021-01-29
Junes Barny
Varbergs BoIS FC
Chưa xác định
2021-01-07
M. Panos
Pafos
Cho mượn
2021-01-02
Michael Ayodeji Ngoo
Tirana
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Kyriakos Panayi
Ayia Napa
Chưa xác định
2020-09-07
Vasilis Vallianos
Ermis
Chưa xác định
2020-09-03
R. Eleftheriou
Ahironas
Chuyển nhượng tự do
2020-08-28
Jonathan Balotelli
Sichuan Longfor
Chưa xác định
2020-08-16
P. van Anholt
NAC Breda
Chưa xác định
2020-08-13
A. Lucero
Panetolikos
Chưa xác định
2020-08-11
O. Roushias
Ermis
Chuyển nhượng tự do
2020-08-03
K. Irep
LE Havre
Chưa xác định
2020-08-02
B. Klaiman
Volos NFC
Chuyển nhượng tự do
2020-07-24
Orlin Starokin
Levski Sofia
Chuyển nhượng tự do
2020-07-23
Sito Riera
AEL
Chưa xác định
2020-07-13
I. Markovskyi
PAOK
Chưa xác định
2020-07-01
D. Spoljaric
Apollon Limassol
Chưa xác định
2020-07-01
Kyriakos Panagi
Nea Salamis
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
E. Dening
Tigre
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Bellone
San Martin Tucuman
Chưa xác định
2020-07-01
A. Kyriakou
AEL
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
M. Sarr
Ermis
Chưa xác định
2020-07-01
P. Kynigopoulos
Panachaiki FC
Chưa xác định
2020-07-01
K. Andreou
Aris
Chưa xác định
2020-07-01
R. Eleftheriou
Ayia Napa
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
