12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1959
Sân VĐ: Stade Municipal 17 Décembre
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá EO Sidi Bouzid
Tên ngắn gọn EOSB
Năm thành lập 1959
Sân vận động Stade Municipal 17 Décembre
2024-07-01
M. Saidi
EGS Gafsa EGS Gafsa
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
C. Salhi
US Monastirienne US Monastirienne
Chưa xác định
2023-02-08
C. Bekale
Sheriff Tiraspol Sheriff Tiraspol
Chưa xác định
2023-01-27
C. Salhi
Club Africain Club Africain
Chưa xác định
2023-01-26
M. Saidi
Al Merreikh Al Merreikh
Chuyển nhượng tự do
2022-08-11
R. Jridi
AS Soliman AS Soliman
Chưa xác định
2020-12-01
A. Ben Romdhane
US Monastirienne US Monastirienne
Chưa xác định
2020-07-01
N. Laifi
Stade Tunisien Stade Tunisien
Chưa xác định
2019-08-01
N. Laifi
Stade Tunisien Stade Tunisien
Cho mượn
2018-12-31
Hamza Messadi
JS Kairouanaise JS Kairouanaise
Chưa xác định
2018-07-28
Hamza Messadi
CA Bizertin CA Bizertin
Chưa xác định
2018-07-12
Kouni Khalfa
US Tataouine US Tataouine
Chưa xác định
2018-01-06
W. Zaghdoud
US Tataouine US Tataouine
Chưa xác định
2018-01-01
Hamza Ben Hassine
US Ben Guerdane US Ben Guerdane
Cho mượn
2017-07-28
M. Jandoubi
US Tataouine US Tataouine
Chưa xác định
2017-07-01
K. Maaouani
ES Tunis ES Tunis
Chưa xác định
2017-07-01
W. Zaghdoud
SS Sfaxien SS Sfaxien
Chưa xác định
2017-01-13
Abdelkhader Chwaya
AS Gabes AS Gabes
Cho mượn
2017-01-10
A. Ben Dahnous
JS Kairouanaise JS Kairouanaise
Chưa xác định
2016-12-22
Y. Khemiri
ES Tunis ES Tunis
Cho mượn
2016-11-01
A. Sfaxi
ES Sahel ES Sahel
Chưa xác định
2016-10-01
M. Touré
Club Africain Club Africain
Chưa xác định
2016-07-01
K. Mansour
Stade Gabesien Stade Gabesien
Chưa xác định
2016-07-01
M. Guesmi
ES Tunis ES Tunis
Chưa xác định
2016-07-01
Y. Khemiri
ES Tunis ES Tunis
Chưa xác định
2016-01-04
A. Ammar
CS Sfaxien CS Sfaxien
Cho mượn
2016-01-01
S. Bouhajeb
CS Sfaxien CS Sfaxien
Cho mượn
2015-09-01
O. Omrani
LPS Tozeur LPS Tozeur
Chưa xác định
2015-01-01
O. Omrani
ES Metlaoui ES Metlaoui
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140