-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Erokspor
Erokspor
Thành Lập:
1959
Sân VĐ:
Esenler Erokspor Stadyumu
Thành Lập:
1959
Sân VĐ:
Esenler Erokspor Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Erokspor
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1959
Sân vận động
Esenler Erokspor Stadyumu
Tháng 11/2025
Tháng 12/2025
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tháng 02/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
1. Lig
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 08/2025
1. Lig
Tháng 09/2025
1. Lig
Tháng 10/2025
BXH 1. Lig
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
BB Bodrumspor
|
11 | 18 | 24 |
| 01 |
Kocaelispor
|
38 | 27 | 72 |
| 02 |
Genclerbirligi
|
38 | 23 | 68 |
| 02 |
Pendikspor
|
11 | 14 | 22 |
| 03 |
Fatih Karagümrük
|
38 | 19 | 66 |
| 03 |
Yeni Çorumspor
|
11 | 10 | 22 |
| 04 |
Erokspor
|
11 | 16 | 21 |
| 05 |
Amed
|
11 | 10 | 20 |
| 06 |
Erzurum BB
|
11 | 9 | 19 |
| 07 |
76 Iğdır Belediyespor
|
11 | 2 | 18 |
| 08 |
Van BB
|
11 | 4 | 17 |
| 09 |
Sakaryaspor
|
11 | -1 | 17 |
| 10 |
Bandırmaspor
|
11 | 3 | 16 |
| 11 |
Sivasspor
|
11 | 4 | 14 |
| 12 |
Boluspor
|
11 | 2 | 14 |
| 13 |
İstanbulspor
|
11 | 0 | 13 |
| 14 |
Serik Belediyespor
|
11 | -9 | 13 |
| 15 |
Keçiörengücü
|
11 | -3 | 11 |
| 16 |
Manisa BBSK
|
11 | -6 | 10 |
| 17 |
Ankaragucu
|
38 | 1 | 48 |
| 17 |
Sarıyer
|
11 | -5 | 8 |
| 18 |
Ümraniyespor
|
11 | -11 | 8 |
| 18 |
Şanlıurfaspor
|
38 | -10 | 40 |
| 19 |
Hatayspor
|
11 | -19 | 4 |
| 19 |
Adanaspor
|
38 | -43 | 30 |
| 20 |
Adana Demirspor
|
11 | -38 | -17 |
| 20 |
Yeni Malatyaspor
|
38 | -139 | -21 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 0 | Y. Bal |
2025-07-01
J. Laine
Rizespor
Chưa xác định
2025-07-01
Ç. Yılmaz
Karşıyaka
Chưa xác định
2025-07-01
E. Kılıçarslan
Goztepe
Chưa xác định
2025-07-01
M. Mert
Konyaspor
Chưa xác định
2024-10-04
A. Kızılgün
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2024-09-14
Jair
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2024-09-13
M. Taşkıran
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-11
E. Kılıçarslan
Goztepe
Cho mượn
2024-09-11
M. Mert
Konyaspor
Cho mượn
2024-09-11
Ç. Yılmaz
Karşıyaka
Cho mượn
2024-09-11
T. Kaçar
Eyüpspor
Chưa xác định
2024-09-08
R. Jack
Rangers
Chuyển nhượng tự do
2024-09-04
O. Akbay
Karşıyaka
Chưa xác định
2024-08-30
Furkan Yaman
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-08-23
H. Čataković
FK Sarajevo
Chưa xác định
2024-08-07
J. Laine
Rizespor
Cho mượn
2024-08-06
J. Fernándes
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-29
M. Pektemek
Sakaryaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-28
K. N'Zuzi Mata
Nantong Zhiyun
Chuyển nhượng tự do
2024-07-08
Ç. Yılmaz
Bursaspor
Chưa xác định
2024-07-02
M. Albayrak
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
O. Eriş
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
A. Kol
Adana Demirspor
Chưa xác định
2024-07-01
K. Tokak
Artvin Hopaspor
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
O. Ceylan
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2024-06-24
S. Çam
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
K. Avcı
76 Iğdır Belediyespor
Chưa xác định
2024-02-09
A. Kızılgün
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
M. Pektemek
Eyüpspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-18
Y. Akyel
Küçükçekmece Sinopspor
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
K. Avcı
76 Iğdır Belediyespor
Cho mượn
2024-01-11
A. Yakut
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-09-07
S. Deliktaş
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-24
Z. Fındık
Kastamonuspor 1966
Chuyển nhượng tự do
2023-08-20
Furkan Yaman
Arnavutköy Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-13
M. Taşkıran
24 Erzincanspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-26
C. Doğan
Ankaraspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-25
A. Kol
Adana Demirspor
Cho mượn
2023-07-22
E. Alagöz
Hekimoğlu Trabzon
Chưa xác định
2023-07-19
B. Ünsal
Amed
Chưa xác định
2023-07-18
K. Tokak
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
A. Alkan
Bandırmaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-14
B. Demircan
Van BB
Chưa xác định
2023-07-07
S. Baştan
İnegölspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Kafkasyalı
Çankaya FK
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Yakut
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Köse
Adanaspor
Chưa xác định
2023-07-01
G. Kardeş
Boluspor
Chưa xác định
2023-07-01
O. Akbay
BB Bodrumspor
Chuyển nhượng tự do
2023-02-15
A. Köse
Adanaspor
Cho mượn
2023-01-12
B. Yılmaz
68 Aksaray Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Y. Koç
Karaköprü Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
S. Aytaç
Kasimpasa
Chuyển nhượng tự do
2022-09-08
K. Taşoğlu
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-05
A. Alkan
Ankaragucu
Chuyển nhượng tự do
2022-09-03
Y. Akyel
Yeni Çorumspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-02
G. Kardeş
Boluspor
Cho mượn
2022-08-24
B. Ünsal
BB Bodrumspor
Chưa xác định
2022-08-18
A. Kızılgün
Kuşadasıspor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
C. Dede
Rizespor
Cho mượn
2022-07-25
B. Albayrak
Rizespor
Cho mượn
2022-07-24
B. Demircan
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-07-24
S. Çam
Pendikspor
Chưa xác định
2022-07-24
E. Alagöz
Pendikspor
Chưa xác định
2022-07-24
O. Eriş
Pendikspor
Chưa xác định
2022-07-24
S. Deliktaş
Pendikspor
Chưa xác định
2022-07-24
Z. Fındık
Pendikspor
Chưa xác định
2022-07-01
Y. Akyürek
Manisa BBSK
Cho mượn
2022-07-01
K. Taşoğlu
Elazığ Belediyespor FK
Chưa xác định
2022-07-01
Y. Tunç
İstanbulspor
Chưa xác định
2022-07-01
B. Yılmaz
Bergama Belediyespor
Chưa xác định
2022-06-25
E. Kafkasyalı
Çankaya FK
Chuyển nhượng tự do
2022-02-08
R. Çevik
Sarıyer
Chuyển nhượng tự do
2022-01-19
B. Yılmaz
Bergama Belediyespor
Cho mượn
2022-01-14
Y. Koç
Osmaniyespor
Chuyển nhượng tự do
2022-01-13
K. Taşoğlu
Elazığ Belediyespor FK
Cho mượn
2022-01-12
Enes Bayır
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-08
Y. Sözer
Central Coast Mariners
Chuyển nhượng tự do
2021-09-08
F. Şahin
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-07
R. Çevik
Kocaelispor
Chuyển nhượng tự do
2021-09-04
Y. Tunç
İstanbulspor
Cho mượn
2021-08-31
C. Doğan
Ümraniyespor
Chưa xác định
2021-08-23
M. Kayalı
Bergama Belediyespor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-11
B. Yılmaz
Fenerbahce
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
S. Baştan
Utaş Uşakspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
K. Taşoğlu
Elazığspor
Chuyển nhượng tự do
2021-08-01
Enes Bayır
Somaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-07-29
G. Gelmen
İçel İdmanyurdu Spor
Chưa xác định
2021-07-01
M. Sarıkaya
İstanbulspor
Chưa xác định
2021-07-01
Muhammed Şura Çetin
Boluspor
Chưa xác định
2021-07-01
G. Gelmen
İçel İdmanyurdu Spor
Chưa xác định
2021-07-01
C. Doğan
Ümraniyespor
Chưa xác định
2021-01-29
A. Sezgin
Ankara Demirspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
A. Kuyucu
Erzin Spor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Onur Alkan
Batman Petrolspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Bora Yelken
Çatalcaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-01-26
Yiğitcan Gölboyu
Buca FK
Chưa xác định
2021-01-25
Muhammed Şura Çetin
Modafen
Chuyển nhượng tự do
2021-01-22
F. Şahin
Afjet Afyonspor
Chuyển nhượng tự do
2020-09-30
O. Gülle
Yomraspor
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
