-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Excelsior Maassluis
Excelsior Maassluis
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark Dijkpolder
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark Dijkpolder
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Excelsior Maassluis
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
Sportpark Dijkpolder
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
Tweede Divisie
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
Tháng 08/2025
Friendlies Clubs
19:30
09/08
Tweede Divisie
Tháng 09/2025
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tháng 10/2025
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tháng 11/2025
Tweede Divisie
Tháng 12/2025
Tweede Divisie
BXH Tweede Divisie
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Hoek
|
17 | 12 | 36 |
| 02 |
Quick Boys
|
17 | 22 | 35 |
| 03 |
HHC
|
17 | 15 | 34 |
| 04 |
Almere City II
|
17 | 19 | 30 |
| 05 |
Spakenburg
|
17 | 8 | 30 |
| 06 |
Rijnsburgse Boys
|
17 | 5 | 27 |
| 07 |
De Treffers
|
17 | 4 | 25 |
| 08 |
GVVV Veenendaal
|
17 | -3 | 25 |
| 09 |
Sparta Rotterdam II
|
17 | 6 | 24 |
| 10 |
Kozakken Boys
|
17 | -3 | 24 |
| 11 |
Katwijk
|
17 | -3 | 22 |
| 12 |
AFC Amsterdam
|
17 | -7 | 21 |
| 13 |
Barendrecht
|
17 | -17 | 20 |
| 14 |
Koninklijke HFC
|
17 | -7 | 18 |
| 15 |
Excelsior Maassluis
|
17 | -7 | 17 |
| 16 |
RKAV Volendam
|
17 | -10 | 16 |
| 17 |
Ijsselmeervogels
|
17 | -13 | 13 |
| 18 |
ACV
|
17 | -21 | 9 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-08
G. da Fonseca
Noordwijk
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Darren Maatsen
AFC Amsterdam
Chuyển nhượng tự do
2023-08-07
G. Overman
Sparta Rotterdam
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Y. Eisden
TEC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Sánchez
Ijsselmeervogels
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Kleijweg
Spakenburg
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Jean-Paul van Leeuwen
Katwijk
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
B. Robinson
ASWH
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. El Hankouri
SteDoCo
Chuyển nhượng tự do
2022-03-08
R. El Hankouri
Excelsior
Chuyển nhượng tự do
2022-01-28
Daan Blij
TEC
Chưa xác định
2021-07-01
S. Sylla
FC OSS
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
T. Kleijweg
Excelsior
Chuyển nhượng tự do
2020-08-05
L. Felicia
IF Karlstad
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
L. Felicia
RKAVV
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
K. Lipman
Sparta Rotterdam
Chuyển nhượng tự do
2020-01-31
Caoimhin Fowler
Sutherland Sharks
Chuyển nhượng tự do
2019-09-01
N. van den Beemt
Cambuur
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Milton Klooster
FC Lisse
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Kleijweg
Excelsior
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. van Ewijk
ADO Den Haag
Chưa xác định
2019-07-01
M. Afaker
Katwijk
Chưa xác định
2019-07-01
Kristijan Nikolic
ASWH
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
L. Statia
Dordrecht
Chuyển nhượng tự do
2019-01-30
Kilian Berkhout
Katwijk
Chưa xác định
2018-09-07
Jari Duijvestijn
Westlandia
Chưa xác định
2018-07-01
N. Tiryakioğlu
ASWH
Chưa xác định
2017-07-01
Kilian Berkhout
Katwijk
Chưa xác định
2016-07-01
A. Mendes Moreira
Kozakken Boys
Chưa xác định
2015-07-01
Daan Blij
Excelsior
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Kilian Berkhout
Barendrecht
Chưa xác định
2013-07-01
Stephan Kruithof
Barendrecht
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
19:00
19:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
