-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Excelsior Virton (VIR)
Excelsior Virton (VIR)
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Stade Yvan Georges
Thành Lập:
1922
Sân VĐ:
Stade Yvan Georges
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Excelsior Virton
Tên ngắn gọn
VIR
Năm thành lập
1922
Sân vận động
Stade Yvan Georges
2024-08-08
C. Goteni
Biesheim
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
J. Vancamp
RAAL La Louvière
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Bilal Chibani
Racing FC Union Luxembourg
Chuyển nhượng tự do
2024-02-07
W. Rémy
Zaglebie Sosnowiec
Chuyển nhượng tự do
2024-01-19
R. Droehnlé
Seraing United
Chuyển nhượng tự do
2023-08-28
M. De Almeida
Progres Niederkorn
Chưa xác định
2023-08-20
P. Bourdin
Vire
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
D. Sula
Odra Opole
Chuyển nhượng tự do
2023-08-09
C. Goteni
Angoulême
Chưa xác định
2023-08-08
Y. Mbombo
Cilegon United
Chưa xác định
2023-08-07
S. Karamoko
Nancy
Chưa xác định
2023-07-25
S. Anne
Deinze
Chuyển nhượng tự do
2023-07-20
J. Vinck
Oostende
Chuyển nhượng tự do
2023-07-19
G. Arib
Francs Borains
Chưa xác định
2023-07-11
Y. Mabella
Waldhof Mannheim
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
É. Dudouit
Avranches
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Sadin
Swift Hesperange
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
H. Abdallah
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Sula
Knokke
Chưa xác định
2023-07-01
S. Kılıç
Chambly Thelle FC
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Koziello
Oostende
Chưa xác định
2023-07-01
J. Aabbou
Knokke
Chưa xác định
2023-02-06
A. Allach
Qabala
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
Y. Sylla
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
M. Perri
Dender
Chưa xác định
2023-01-26
É. Dudouit
Versailles
Chưa xác định
2023-01-23
E. Medaglia
Defensores De Belgrano
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
I. Mboyo
URSL Visé
Chưa xác định
2023-01-19
V. Koziello
Oostende
Cho mượn
2023-01-19
P. Bourdin
Beerschot Wilrijk
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
G. Mujangi Bia
Mandel United
Chưa xác định
2022-10-21
A. Pinga
Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2022-09-06
J. Aabbou
Knokke
Cho mượn
2022-09-05
S. Kılıç
Chambly Thelle FC
Chuyển nhượng tự do
2022-08-29
Y. Mbombo
Brașov Steagul Renaște
Chuyển nhượng tự do
2022-08-08
R. Khemais
Stade Tunisien
Chuyển nhượng tự do
2022-08-06
D. Sula
Knokke
Cho mượn
2022-07-29
M. Perri
Pordenone
Chưa xác định
2022-07-15
M. Gouaida
Waldhof Mannheim
Chuyển nhượng tự do
2022-07-15
T. Vincensini
Bastia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
H. Abdallah
Lierse Kempenzonen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
V. Vanbaleghem
Sedan
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Hamzaoui
Union St. Gilloise
Chưa xác định
2022-07-01
Y. Aguemon
OH Leuven
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Sula
Patro Eisden
Chưa xác định
2022-02-03
N. Awassi
Dornbirn
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
J. Faucher
Waasland-beveren
Cho mượn
2022-01-28
D. Sula
Patro Eisden
Cho mượn
2022-01-28
G. Mujangi Bia
Maccabi Petah Tikva
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
H. Kagé
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2022-01-26
V. Vanbaleghem
Perugia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-04
Y. Mbombo
Lyon Duchere
Chưa xác định
2022-01-04
S. Sylla
Versailles
Chưa xác định
2022-01-01
W. Rémy
Legia Warszawa
Chưa xác định
2021-09-06
Alan Régis Bidi-Lecadouq
Vilafranquense
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
Thomas Mady Chris Touré
Angers SCO II
Chuyển nhượng tự do
2021-08-31
S. Anne
Tondela
Chuyển nhượng tự do
2021-08-07
R. Droehnlé
Teplice
Chuyển nhượng tự do
2021-08-06
A. Sadin
RWDM
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
A. Allach
Lierse Kempenzonen
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
Jad Mouaddib
Granville
Chuyển nhượng tự do
2021-08-05
A. Hamzaoui
Union St. Gilloise
Cho mượn
2021-08-05
J. Aabbou
Lommel United
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
A. Pinga
FC Sion
Chưa xác định
2021-08-02
J. Vinck
Roeselare
Chưa xác định
2021-07-31
D. Sula
Waasland-beveren
Chuyển nhượng tự do
2021-01-20
C. Couturier
Bastia-Borgo
Chưa xác định
2020-09-29
E. Jordanov
Union St. Gilloise
Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
G. François
Union St. Gilloise
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
A. Danté
Anderlecht
Chưa xác định
2020-08-01
Aurélien Joachim
FC Differdange 03
Chưa xác định
2020-07-30
L. Lapoussin
Union St. Gilloise
Chưa xác định
2020-07-30
Lucas Ribeiro Costa
Charleroi
Chưa xác định
2020-07-30
A. Moris
Union St. Gilloise
Chưa xác định
2020-07-28
A. Ramalingom
Sedan
Chưa xác định
2020-07-28
K. Malget
Swift Hesperange
Chưa xác định
2020-07-27
J. Prempeh
Swift Hesperange
Chưa xác định
2020-07-27
Stélvio
RWDM
Chuyển nhượng tự do
2020-07-27
D. Turpel
Swift Hesperange
Chưa xác định
2020-07-27
Raphaël Lecomte
Deinze
Chưa xác định
2020-07-01
S. Fabris
Eendracht Aalst
Chưa xác định
2020-07-01
A. Cordaro
Albert Quévy-Mons
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Kali
NAC Breda
Chưa xác định
2020-02-01
V. Triboulet
Nancy
Chưa xác định
2020-01-22
M. Benamra
US Givry
Cho mượn
2020-01-08
S. Lewerenz
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2019-09-03
A. Leers
Seraing United
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
S. Fabris
Eendracht Aalst
Cho mượn
2019-09-02
J. Vercauteren
RWDM
Chưa xác định
2019-09-02
V. Triboulet
Nancy
Cho mượn
2019-09-02
M. Jansen
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2019-09-02
A. Kali
NAC Breda
Cho mượn
2019-09-02
S. Sylla
Xanthi FC
Chuyển nhượng tự do
2019-08-31
A. Ramalingom
Beziers
Chuyển nhượng tự do
2019-08-16
F. Vanzo
Waasland-beveren
Chưa xác định
2019-08-09
Lucas Ribeiro Costa
Valenciennes
Chuyển nhượng tự do
2019-08-06
A. Danté
Anderlecht
Cho mượn
2019-07-21
F. Bojić
Union Titus Petange
Chuyển nhượng tự do
2019-07-16
L. Lapoussin
RED Star FC 93
Chưa xác định
2019-07-05
C. Couturier
F91 Dudelange
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
00:30
00:30
00:30
00:30
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
