-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FAS (FAS)
FAS (FAS)
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Estadio Óscar Alberto Quiteño
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Estadio Óscar Alberto Quiteño
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FAS
Tên ngắn gọn
FAS
Năm thành lập
1947
Sân vận động
Estadio Óscar Alberto Quiteño
2024-07-26
J. Molina
Orsomarso
Chưa xác định
2024-07-01
Nelson Martinez
Loudoun United
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Correa
Uruguay Montevideo
Chưa xác định
2024-07-01
G. Águila
Jocoro
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Y. Arboleda
Dragón
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
E. Villar
Cerro Largo
Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
Y. Arboleda
Dragón
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
J. Barahona
Águila
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
H. Mojica
Alianza Petrolera
Chuyển nhượng tự do
2023-08-31
G. Madrigal
Sporting San Jose
Chuyển nhượng tự do
2023-08-01
Félix Andrés Micolta Micolta
Venados FC
Chuyển nhượng tự do
2023-06-30
R. Blackburn
Tauro FC
Chuyển nhượng tự do
2023-02-10
Y. Filigrana
Cucuta
Chưa xác định
2023-01-24
D. Pineda
Águila
Chưa xác định
2023-01-17
R. Blackburn
LD Alajuelense
Chưa xác định
2023-01-12
S. Carrera
La Luz
Chuyển nhượng tự do
2022-07-09
P. Larrauri
Deportivo Binacional
Chưa xác định
2022-07-08
Y. Filigrana
Quindio
Chưa xác định
2022-07-07
S. Carrera
SUD America
Chưa xác định
2022-07-01
D. Pineda
Chalatenango
Chưa xác định
2022-02-28
L. Peralta
Deportivo Llacuabamba
Chuyển nhượng tự do
2022-01-18
D. Pineda
Chalatenango
Chưa xác định
2022-01-15
Luis Alberto Perea
Santos
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
J. Collazos
Santos
Chưa xác định
2021-08-02
R. Peñaranda
Deportivo Coopsol
Chưa xác định
2021-07-01
D. Pineda
Tecnico Universitario
Chưa xác định
2021-06-01
Carlos Alberto Peña Rodríguez
Antigua GFC
Chưa xác định
2021-02-26
Hugo Christophe Bargas
UAI Urquiza
Chuyển nhượng tự do
2021-02-10
R. Chen
San Francisco FC
Chuyển nhượng tự do
2021-02-06
L. Peralta
Valledupar
Chưa xác định
2021-01-01
Diego Castellanos Sánchez
Tlaxcala
Chưa xác định
2020-09-01
E. Moscoso
Jocoro
Chưa xác định
2020-07-01
Walter Julián Martínez Ramos
CD Honduras
Chuyển nhượng tự do
2020-06-01
Diego Daniel Areco Sayas
Jocoro
Chưa xác định
2020-01-01
Hugo Christophe Bargas
Central Norte
Chuyển nhượng tự do
2019-02-01
Ó. Rodas
Chico
Chưa xác định
2019-01-01
Víctor Hugo Montaño Caicedo
Orsomarso
Chưa xác định
2018-07-02
T. Torres
Angostura FC
Chưa xác định
2018-06-20
Luis Alberto Perea
La Equidad
Chưa xác định
2018-01-01
Luis Alberto Perea
Orsomarso
Chưa xác định
2017-07-22
F. Simioli
Fénix
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
A. Murialdo
Firpo
Chưa xác định
2016-07-01
F. Simioli
Universidad San Carlos
Chưa xác định
2016-07-01
L. Vicó
Deportivo Camioneros
Chuyển nhượng tự do
2016-06-01
A. Larín
Alianza
Chưa xác định
2016-01-01
L. Vicó
Unión Mar del Plata
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Walter Julián Martínez Ramos
CD Marathon
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
Mark Léster Blanco Pineda
Atlético Marte
Chưa xác định
2014-07-01
J. Alas
Chưa xác định
2014-07-01
C. Noriega
Municipal
Chưa xác định
2014-07-01
Mark Léster Blanco Pineda
Firpo
Chưa xác định
2014-06-16
A. Larín
Tigres UANL
Chưa xác định
2014-01-01
Jefferson Andrés Viveros Mina
Fortaleza FC
Chưa xác định
2013-09-01
C. Noriega
Municipal
Chưa xác định
2013-07-01
Jefferson Andrés Viveros Mina
San Antonio Unido
Chưa xác định
2013-01-29
Mario Alberto Abadía López
Juventud Independiente
Chưa xác định
2012-09-01
Mario Alberto Abadía López
Heredia
Chưa xác định
2012-07-01
A. Larín
Atlético Marte
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
