-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FC Brasov (BRA)
FC Brasov (BRA)
Thành Lập:
1936
Sân VĐ:
Stadionul Tineretului
Thành Lập:
1936
Sân VĐ:
Stadionul Tineretului
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Brasov
Tên ngắn gọn
BRA
Năm thành lập
1936
Sân vận động
Stadionul Tineretului
2018-09-05
C. Popescu
FC Politehnica Timisoara
Chưa xác định
2017-08-07
S. Chitoșcă
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2017-08-01
I. Şerban
Sportul Snagov
Chuyển nhượng tự do
2017-07-06
A. Ichim
CS Mioveni
Chuyển nhượng tự do
2017-07-03
I. Şerban
Săcele
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
P. Mitrică
Hărman
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
D. Ciobanu
Pandurii TG JIU
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
F. Iacob
ASA Targu Mures
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
R. Moldoveanu
Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2017-06-16
F. Iacob
Concordia
Chưa xác định
2017-02-20
S. Chitoșcă
FCSB
Cho mượn
2017-02-20
R. Moldoveanu
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2017-02-20
A. Ichim
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2017-02-19
Laurenţiu Ionuţ Manole
Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2017-01-31
Mihai-Daniel Leca
The New Saints
Chuyển nhượng tự do
2016-09-15
Mihai-Daniel Leca
Zakho
Chuyển nhượng tự do
2016-08-15
G. Monea
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2016-08-10
F. Iacob
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
Raul Adrian Negotei
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2016-08-01
P. Iacob
Viitorul Constanta
Cho mượn
2016-08-01
I. Şerban
CS Unirea Tarlungeni
Chuyển nhượng tự do
2016-07-13
D. Ciobanu
ACS Foresta Suceava
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
B. Rusu
ACS Foresta Suceava
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
A. Coman
FC Voluntari
Chưa xác định
2016-07-01
F. Iacob
Concordia
Chưa xác định
2016-06-30
G. Monea
CS Unirea Tarlungeni
Chưa xác định
2016-02-22
F. Iacob
Concordia
Cho mượn
2016-02-22
Laurenţiu Ionuţ Manole
Dinamo Bucuresti
Cho mượn
2016-01-26
V. Olteanu
Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2016-01-21
A. Coman
Ethnikos Achna
Chuyển nhượng tự do
2015-09-01
A. Ciocâlteu
Racing
Chuyển nhượng tự do
2015-08-20
Bogdan Adrian Străuţ
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2015-08-15
G. Monea
CS Unirea Tarlungeni
Cho mượn
2015-07-12
A. Şeroni
Speranţa Nisporeni
Chuyển nhượng tự do
2015-07-10
B. Rusu
Chuyển nhượng tự do
2015-07-09
F. Iacob
Concordia
Chưa xác định
2015-07-01
Tomislav Jurić
SV Horn
Chưa xác định
2015-07-01
L. Goian
CFR 1907 Cluj
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
A. Aganović
Viitorul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Diogo
Famalicao
Chưa xác định
2015-07-01
C. Ganea
Viitorul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Vlad Dumitru Mihalcea
FCSB
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
V. Olteanu
Metalurgistul Cugir
Chưa xác định
2015-06-25
M. Bencun
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2015-06-20
A. Artjunin
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2015-06-01
D. Zlomislić
HNK Rijeka
Chưa xác định
2015-03-15
Andrei Daniel Marinescu
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2015-03-09
Gabriel Dragoş Frîncu
CS Unirea Tarlungeni
Chuyển nhượng tự do
2015-02-25
Alexandru Grigoraş
SSC Farul
Chuyển nhượng tự do
2015-02-25
L. Goian
Beijing Baxy
Chuyển nhượng tự do
2015-02-13
Ricardo Jorge Tavares Machado
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2015-02-11
Sérgio Fernando Silva Rodrigues
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2015-02-10
D. Zlomislić
HNK Rijeka
Cho mượn
2015-01-27
Tomislav Jurić
Krka
Chưa xác định
2015-01-27
A. Artjunin
FC Levadia Tallinn
Chưa xác định
2015-01-25
C. Ganea
Chuyển nhượng tự do
2015-01-23
M. Bencun
HNK Hajduk Split
Chưa xác định
2015-01-21
A. Şeroni
Viitorul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
V. Olteanu
Metalurgistul Cugir
Cho mượn
2014-07-31
Alexandru Grigoraş
Chuyển nhượng tự do
2014-07-09
M. Constantin
ASA Targu Mures
Chuyển nhượng tự do
2014-07-07
R. Surdu
Milsami Orhei
Chưa xác định
2014-07-01
A. Mateiu
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2014-07-01
Gabriel Dragoş Frîncu
CS Unirea Tarlungeni
Chưa xác định
2014-06-23
Andrei Cristea
Qabala
Chưa xác định
2014-02-24
Daniel Vasile Tătar
FC Clinceni
Chuyển nhượng tự do
2014-02-23
Gabriel Dragoş Frîncu
CS Unirea Tarlungeni
Cho mượn
2014-02-15
S. Oltean
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2014-01-20
A. Ciocâlteu
Braila
Chưa xác định
2014-01-17
M. Constantin
Rapid
Chưa xác định
2014-01-15
Gabriel Dragoş Frîncu
Chưa xác định
2014-01-15
M. Leko
NK Osijek
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
F. Iacob
CS Unirea Tarlungeni
Chưa xác định
2013-09-05
A. Aganović
Istra 1961
Chưa xác định
2013-09-05
R. Surdu
Apollon Limassol
Chưa xác định
2013-08-27
F. Iacob
CS Unirea Tarlungeni
Cho mượn
2013-08-13
Andrei Cristea
Dinamo Bucuresti
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Sérgio Fernando Silva Rodrigues
Santa Clara
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Vasile Olariu
Corona Braşov
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
F. Iacob
CS Unirea Tarlungeni
Chưa xác định
2013-07-01
Diogo
Oliveirense
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
Paul Ştefan Batin
CFR 1907 Cluj
Chưa xác định
2013-02-23
Attila László Hadnagy
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2013-01-29
Andrei Daniel Marinescu
Chuyển nhượng tự do
2013-01-15
S. Oltean
Bihor Oradea
Chuyển nhượng tự do
2013-01-15
Daniel Vasile Tătar
Chuyển nhượng tự do
2012-08-20
C. Udoji
Platanias
Chuyển nhượng tự do
2012-07-18
F. Iacob
CS Unirea Tarlungeni
Cho mượn
2012-07-01
Bogdan Adrian Străuţ
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2012-06-14
Paul Ştefan Batin
CFR 1907 Cluj
Cho mượn
2012-03-01
Hugo Sousa
AEL
Chuyển nhượng tự do
2012-01-18
Marian Cristescu
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2012-01-18
C. Udoji
FC Astra Giurgiu
Chưa xác định
2012-01-01
A. Chipciu
FCSB
Chưa xác định
2011-07-05
Hugo Sousa
FC Porto
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Mário Jorge Quintas Felgueiras
SC Braga
Cho mượn
2011-07-01
Ricardo Jorge Tavares Machado
Maritimo
Chưa xác định
2011-07-01
Cristian Daniel Oroş
Rapid
Chuyển nhượng tự do
2011-02-15
Filipe Teixeira
Metalurh Donetsk
Cho mượn
2011-02-15
Mihai Adrian Mincă
CFR 1907 Cluj
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Sáu - 31.10
00:30
00:30
02:30
02:45
20:00
20:40
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
