-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FC Politehnica Timisoara
FC Politehnica Timisoara
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Stadionul Electrica
Thành Lập:
2012
Sân VĐ:
Stadionul Electrica
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Politehnica Timisoara
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2012
Sân vận động
Stadionul Electrica
2024-07-20
D. Radu
Petrolul Ploiesti
Chưa xác định
2023-08-29
D. Radu
Petrolul Ploiesti
Cho mượn
2023-07-01
C. Gavra
Șoimii Lipova
Chuyển nhượng tự do
2023-06-27
T. Călin
Viitorul Şelimbăr
Chuyển nhượng tự do
2023-06-16
C. Bîrnoi
Unirea Slobozia
Chuyển nhượng tự do
2023-02-02
C. Jurj
Bihor Oradea
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
A. Zaluschi
Dumbrăviţa
Chuyển nhượng tự do
2023-01-27
D. Isvoranu
Tunari
Chuyển nhượng tự do
2023-01-24
C. Gavra
Ripensia Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2023-01-20
M. Sekulić
Chuyển nhượng tự do
2023-01-19
M. Târsa
Metalul Buzău
Chuyển nhượng tự do
2022-12-29
A. Tsvetkov
Spartak Varna
Chuyển nhượng tự do
2022-08-17
C. Pamfile
Șoimii Lipova
Chuyển nhượng tự do
2022-08-07
P. Popescu
Unirea Dej
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
Matteo Kucich
Pisa
Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
A. Tsvetkov
FC Clinceni
Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
K. Plantak
Aluminij
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
C. Taub
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2022-07-05
D. Isvoranu
Tunari
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
O. Ursu
Viitorul Şelimbăr
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
G. Plumbuitu
GAZ Metan Medias
Chưa xác định
2022-07-01
C. Jurj
1910 Oradea
Chuyển nhượng tự do
2022-06-30
G. Păduraru
Unirea Slobozia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
Andrei Sîntean Mezin
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2022-01-24
C. Jurj
1910 Oradea
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Plumbuitu
GAZ Metan Medias
Cho mượn
2021-09-05
Răzvan Mihai Prodan
FC Voluntari
Chuyển nhượng tự do
2021-09-05
E. Gerbi
Sampdoria
Cho mượn
2021-09-04
A. Manea
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2021-08-23
S. Popovici
Real Murcia
Chuyển nhượng tự do
2021-08-09
R. Murariu
CFR 1907 Cluj
Chuyển nhượng tự do
2021-08-02
R. Lazăr
Rapid
Cho mượn
2021-07-24
O. Ursu
Rapid
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
D. Benzar
Rapid
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
A. Zaluschi
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2021-07-23
C. Bîrnoi
Farul Constanta
Chuyển nhượng tự do
2021-07-08
R. Vidrăsan
Ripensia Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
P. Ivanovici
Csikszereda
Chuyển nhượng tự do
2021-07-05
A. Munteanu
SCM Gloria Buzău
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
Vlad Nicolae Bâte
Fortuna Becicherecu Mic
Chưa xác định
2021-07-01
F. Trip
Șoimii Lipova
Chưa xác định
2021-07-01
Ionuţ Alexandru Gașpar
Fortuna Becicherecu Mic
Chưa xác định
2021-07-01
R. Vidrăsan
Unirea Ungheni
Chưa xác định
2021-07-01
S. Plazonja
AFC Hermannstadt
Chưa xác định
2021-07-01
José David Casado García
Huércal Overa
Chưa xác định
2021-06-16
I. Coadă
Unirea Slobozia
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
D. Cristodulo
CSM Reşiţa
Chuyển nhượng tự do
2021-01-27
D. Cristodulo
Fortuna Becicherecu Mic
Chưa xác định
2021-01-19
G. Păduraru
Ripensia Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2021-01-19
B. Vasile
Unirea Slobozia
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
R. Vidrăsan
Unirea Ungheni
Cho mượn
2021-01-01
Vlad Nicolae Bâte
Fortuna Becicherecu Mic
Cho mượn
2020-10-20
M. Contra
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
R. Murariu
CFR 1907 Cluj
Chưa xác định
2020-10-01
A. Borbei
Lecce
Chưa xác định
2020-09-29
José David Casado García
Peña Deportiva
Chưa xác định
2020-09-25
P. Ivanovici
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2020-09-11
Ionuţ Alexandru Gașpar
Fortuna Becicherecu Mic
Cho mượn
2020-09-11
D. Cristodulo
Fortuna Becicherecu Mic
Cho mượn
2020-09-04
M. Ene
Ripensia Timisoara
Chưa xác định
2020-09-02
F. Trip
Șoimii Lipova
Cho mượn
2020-08-28
A. Popescu
Universitatea Craiova
Cho mượn
2020-08-26
C. Pamfile
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2020-08-24
A. Pop
Rapid
Chuyển nhượng tự do
2020-07-14
A. Cherecheș
Concordia
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
C. Dros
Spartaks Jurmala
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Manea
Universitatea Craiova
Chưa xác định
2020-07-01
Radu Motreanu
ACS Poli Timisoara
Chưa xác định
2020-02-15
S. Popovici
AFC Hermannstadt
Chuyển nhượng tự do
2020-02-04
A. Munteanu
Petrolul Ploiesti
Chuyển nhượng tự do
2020-01-29
A. Pop
ACS Sirineasa
Chuyển nhượng tự do
2020-01-21
M. Schieb
Csikszereda
Chưa xác định
2020-01-21
S. Lupu
Filiaşi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
C. Popescu
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Chưa xác định
2019-12-20
D. Codrea
ACS Poli Timisoara
Cho mượn
2019-08-22
Vlad Nicolae Bâte
Ghiroda şi Giarmata Vii
Cho mượn
2019-08-22
C. Popescu
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
Cho mượn
2019-07-17
S. Lupu
U Craiova 1948
Chuyển nhượng tự do
2019-07-16
Mircea Ionuț Axente
Universitatea Cluj
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
R. Murariu
Viitorul Constanta
Chưa xác định
2019-07-01
O. Ursu
Universitatea Cluj
Chưa xác định
2019-07-01
Adrian Marian Bedea
Minaur Baia Mare
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
R. Vidrăsan
Viitorul Constanta
Chưa xác định
2019-07-01
Cristian Ene
Viitorul Constanta
Chưa xác định
2019-06-21
M. Contra
ACS Poli Timisoara
Chưa xác định
2019-06-21
Adrian Ungureanu
Ripensia Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2019-02-25
O. Ursu
Universitatea Cluj
Cho mượn
2019-02-22
Radu Motreanu
ACS Poli Timisoara
Cho mượn
2019-02-01
A. Manea
Universitatea Craiova
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
C. Dros
Zaria Balti
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
C. Popescu
Sepsi OSK Sfantu Gheorghe
€ 5K
Chuyển nhượng
2019-01-29
B. Vasile
Chindia Targoviste
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
Cristian Ene
Viitorul Constanta
Cho mượn
2019-01-01
M. Ene
Viitorul Constanta
Chưa xác định
2018-09-12
C. Jurj
Chuyển nhượng tự do
2018-09-05
C. Popescu
FC Brasov
Chưa xác định
2018-07-23
C. Predescu
CS Balotesti
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
O. Lusamba
US Rumelange
Chưa xác định
2018-07-01
A. Cherecheș
ACS Poli Timisoara
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Radu Motreanu
ACS Poli Timisoara
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
