-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FC Saarbrücken (SAA)
FC Saarbrücken (SAA)
Thành Lập:
1903
Sân VĐ:
Stadion Ludwigspark
Thành Lập:
1903
Sân VĐ:
Stadion Ludwigspark
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Saarbrücken
Tên ngắn gọn
SAA
Năm thành lập
1903
Sân vận động
Stadion Ludwigspark
Tháng 11/2025
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 12/2025
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 03/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 04/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 05/2026
3. Liga
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs
Tháng 07/2025
Friendlies Clubs
19:00
19/07
Tháng 08/2025
3. Liga
DFB Pokal
Tháng 09/2025
3. Liga
Tháng 10/2025
3. Liga
BXH 3. Liga
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arminia Bielefeld
|
38 | 28 | 72 |
| 01 |
Energie Cottbus
|
12 | 12 | 26 |
| 02 |
MSV Duisburg
|
12 | 11 | 25 |
| 02 |
Dynamo Dresden
|
38 | 31 | 70 |
| 03 |
Verl
|
12 | 9 | 22 |
| 04 |
VfL Osnabrück
|
12 | 6 | 22 |
| 05 |
Rot-Weiß Essen
|
12 | 3 | 20 |
| 06 |
Waldhof Mannheim
|
12 | 4 | 19 |
| 07 |
FC Saarbrücken
|
12 | 4 | 19 |
| 08 |
Hoffenheim II
|
12 | 7 | 18 |
| 09 |
Stuttgart II
|
12 | -1 | 18 |
| 10 |
FC Ingolstadt 04
|
12 | 6 | 17 |
| 11 |
FC Viktoria Köln
|
12 | 3 | 17 |
| 12 |
Hansa Rostock
|
12 | 1 | 17 |
| 13 |
SV Wehen
|
12 | -1 | 16 |
| 14 |
TSV 1860 München
|
12 | -3 | 15 |
| 15 |
SSV Jahn Regensburg
|
12 | -5 | 14 |
| 16 |
Alemannia Aachen
|
12 | -3 | 13 |
| 17 |
Borussia Dortmund II
|
38 | -7 | 43 |
| 17 |
SSV Ulm 1846
|
12 | -7 | 13 |
| 18 |
Erzgebirge Aue
|
12 | -8 | 12 |
| 18 |
Hannover 96 II
|
38 | -19 | 37 |
| 19 |
Havelse
|
12 | -14 | 4 |
| 19 |
SV Sandhausen
|
38 | -20 | 35 |
| 20 |
FC Schweinfurt 05
|
12 | -24 | 3 |
| 20 |
SpVgg Unterhaching
|
38 | -32 | 25 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-01
L. Boeder
Dynamo Dresden
Chưa xác định
2024-07-01
S. Vasiliadis
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Multhaup
Eintracht Braunschweig
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
T. Schumacher
Austria Klagenfurt
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
P. Menzel
Austria Klagenfurt
Chuyển nhượng tự do
2023-07-31
D. Ernst
Fortuna Köln
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Sontheimer
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Grimaldi
SC Paderborn 07
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Gnaase
VfL Osnabrück
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
K. Brünker
1. FC Magdeburg
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
P. Schmidt
FC Ingolstadt 04
Chưa xác định
2022-07-15
A. Groiß
Bayreuth
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
T. Paterok
VfR Aalen
Chưa xác định
2022-07-01
T. Schwede
Hansa Rostock
Chưa xác định
2022-07-01
C. Rizzuto
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
J. Biada
SV Sandhausen
Chưa xác định
2022-07-01
M. Gaus
FC Ingolstadt 04
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
R. Neudecker
TSV 1860 München
Chưa xác định
2022-07-01
M. Frantz
Hannover 96
Chưa xác định
2022-03-01
D. Erdmann
Colorado Springs
Chưa xác định
2022-01-31
S. Bösel
Hallescher FC
Chuyển nhượng tự do
2022-01-31
M. Deville
SV Sandhausen
Chưa xác định
2021-09-21
L. Boeder
Hallescher FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-15
J. Theißen
SV Babelsberg 03
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Ernst
1. FC Magdeburg
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Barylla
Erzgebirge Aue
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Groiß
Karlsruher SC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
D. Gnaase
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
R. Scheu
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Grimaldi
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Hupe
Bonner SC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
N. Shipnoski
Fortuna Düsseldorf
€ 120K
Chuyển nhượng
2021-06-18
M. Šverko
Groningen
Chưa xác định
2021-01-12
B. Thoelke
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
Christopher Schorch
Wuppertaler SV
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
M. Fejzullahu
Alemannia Aachen
Chuyển nhượng tự do
2021-01-05
J. Günther-Schmidt
Fortuna Köln
Chưa xác định
2020-08-14
M. Šverko
FSV Mainz 05 II
Chưa xác định
2020-08-04
S. Andrist
FC Chiasso
Chuyển nhượng tự do
2020-07-20
M. Deville
Waldhof Mannheim
Chuyển nhượng tự do
2020-07-16
N. Shipnoski
SV Wehen
Chuyển nhượng tự do
2020-07-15
S. Bösel
SG Sonnenhof Grossaspach
Chuyển nhượng tự do
2019-08-08
I. Franjić
Naestved
Chưa xác định
2019-07-01
M. Fejzullahu
Eintracht Braunschweig
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Barylla
FSV Zwickau
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Christopher Schorch
KFC Uerdingen 05
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Golley
FC Viktoria Köln
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Boné Uaferro
Fortuna Köln
Chuyển nhượng tự do
2019-01-31
I. Franjić
Eintracht Braunschweig
Chưa xác định
2019-01-23
P. Fassnacht
FC Carl Zeiss Jena
Chuyển nhượng tự do
2019-01-06
B. Kessel
Eintracht Braunschweig
Chưa xác định
2018-07-01
B. Kessel
1. FC Kaiserslautern
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Behrens
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
P. Schmidt
1. FC Heidenheim
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Jordan Steiner
Sarreguemines
Chưa xác định
2017-07-17
Felitciano Zschusschen
Inverness CT
Chưa xác định
2017-07-01
T. Jänicke
Hansa Rostock
Chưa xác định
2017-07-01
Dennis Wegner
TSV Steinbach
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
P. Fassnacht
Karlsruher SC
Chưa xác định
2017-07-01
G. Lo Scrudato
Röchling Völklingen
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
T. Harder
Holstein Kiel
Chưa xác định
2017-07-01
M. Dausch
MSV Duisburg
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Marlon Krause
SG Sonnenhof Grossaspach
Chưa xác định
2017-01-31
T. Harder
Holstein Kiel
Cho mượn
2017-01-31
Felitciano Zschusschen
Twente
Chưa xác định
2016-09-15
D. Puclin
Istra 1961
Chưa xác định
2016-07-11
M. Willsch
FC Schweinfurt 05
Chưa xác định
2016-07-01
Hassan Amin
Waldhof Mannheim
Chưa xác định
2016-07-01
P. Schmidt
FC 08 Homburg
Chưa xác định
2016-07-01
E. Löwen
1. FC Nürnberg
Chưa xác định
2016-07-01
S. Schäfer
FSV Frankfurt
Chưa xác định
2016-07-01
T. Hall
SV Elversberg
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
D. Puclin
Sibenik
Chưa xác định
2015-07-01
R. Dadaşov
Germania Halberstadt
Chưa xác định
2015-01-01
T. Rathgeber
FC Schalke 04
Chưa xác định
2014-07-01
P. Hoffmann
Preußen Münster
Chưa xác định
2014-07-01
M. Deville
1. FC Kaiserslautern
Chưa xác định
2014-07-01
K. Pezzoni
FC Wohlen
Chưa xác định
2014-07-01
M. Willsch
SpVgg Unterhaching
Chưa xác định
2014-07-01
F. Ballas
Hannover 96
Chưa xác định
2014-07-01
Timo Kunert
VfL Osnabrück
Chưa xác định
2014-07-01
Lukas Kohler
1. FC Heidenheim
Chưa xác định
2014-07-01
S. Schäfer
1.FC Köln
Chưa xác định
2014-07-01
T. Knipping
Borussia Mönchengladbach
Chưa xác định
2014-07-01
Dennis Wegner
VfL Osnabrück
Chưa xác định
2014-07-01
Hassan Amin
Eintracht Frankfurt
Chưa xác định
2014-01-23
Andreas Glockner
VfL Osnabrück
Chưa xác định
2014-01-20
K. Pezzoni
Erzgebirge Aue
Chuyển nhượng tự do
2014-01-02
Lukas Kohler
1. FC Heidenheim
Cho mượn
2014-01-02
F. Ballas
Hannover 96
Cho mượn
2013-11-25
N. Jüllich
SG Sonnenhof Grossaspach
Chưa xác định
2013-07-01
Lukas Kohler
1. FC Heidenheim
Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
M. Stiefler
SV Sandhausen
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
J. Wurtz
Werder Bremen
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
A. Straith
Energie Cottbus
Chuyển nhượng tự do
2012-01-31
A. Straith
Energie Cottbus
Cho mượn
2011-07-01
Tim Kruse
Rot-weiss Oberhausen
Chuyển nhượng tự do
2010-07-01
M. Stiefler
1. FC Nürnberg
Chuyển nhượng tự do
2010-01-01
Philipp Wollscheid
1. FC Nürnberg
Chuyển nhượng tự do
2008-08-01
M. Frantz
1. FC Nürnberg
€ 100K
Chuyển nhượng
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
01:00
01:00
01:15
02:00
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:30
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
02:45
03:00
03:05
03:05
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
