-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FC Thun (THU)
FC Thun (THU)
Thành Lập:
1898
Sân VĐ:
Stockhorn Arena
Thành Lập:
1898
Sân VĐ:
Stockhorn Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Thun
Tên ngắn gọn
THU
Năm thành lập
1898
Sân vận động
Stockhorn Arena
2024-07-01
K. Kone
Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
Genís Montolio
FC WIL 1900
Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
K. Kone
Yverdon Sport
Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
I. Sacko
Avranches
Chưa xác định
2023-07-10
V. Janjičić
Celje
Chuyển nhượng tự do
2023-07-08
O. Dzonlagic
Baden
Chưa xác định
2023-07-01
D. Oberlin
Servette FC
Chưa xác định
2023-07-01
N. Lüchinger
FC ST. Gallen
Chưa xác định
2023-07-01
G. Barès
Montpellier
Chưa xác định
2023-06-26
N. Hefti
FC Sion
Chưa xác định
2023-06-21
N. Havenaar
Ried
Chuyển nhượng tự do
2023-06-17
A. Hirzel
FC Aarau
Chưa xác định
2023-01-01
M. Breitenmoser
AC Oulu
Chưa xác định
2022-09-01
D. Oberlin
Servette FC
Cho mượn
2022-09-01
N. Havenaar
Neuchatel Xamax FC
Cho mượn
2022-08-29
M. Matic
Grasshoppers
Chuyển nhượng tự do
2022-08-22
J. Bamert
FC Sion
Chuyển nhượng tự do
2022-08-09
N. Wetz
FC Aarau
Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
G. Karlen
FC ST. Gallen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-27
G. Barès
Montpellier II
Cho mượn
2022-07-12
N. Lüchinger
FC ST. Gallen
Cho mượn
2022-07-04
N. Hasler
FC Vaduz
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
L. Bertone
Waasland-beveren
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
U. Vasic
Naters
Chưa xác định
2022-06-13
N. Hefti
Stade Lausanne-Ouchy
Chưa xác định
2022-06-13
P. Dorn
FC Luzern
Chưa xác định
2022-06-10
K. Fatkić
Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2022-06-07
D. Schwizer
Lausanne
Chưa xác định
2022-01-31
Saleh Chihadeh
Future FC
Chưa xác định
2022-01-14
N. Hefti
Stade Lausanne-Ouchy
Cho mượn
2022-01-04
U. Vasic
Naters
Cho mượn
2022-01-01
D. Salanović
AC Oulu
Chuyển nhượng tự do
2021-07-17
D. Salanović
AC Oulu
Cho mượn
2021-07-13
M. Breitenmoser
AC Oulu
Cho mượn
2021-07-03
Alexander Clas Robin Gerndt
FC Lugano
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
P. Dorn
FC Vaduz
Chuyển nhượng tự do
2021-06-18
M. Bürki
FC Luzern
Chưa xác định
2021-06-15
M. Rodrigues
Yverdon Sport
Chưa xác định
2021-02-08
Nuno da Silva
Grasshoppers
Chưa xác định
2021-02-01
S. Glarner
Köniz
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
R. Munsy
Würzburger Kickers
Chưa xác định
2020-09-30
O. Dzonlagic
SC Kriens
Chưa xác định
2020-09-18
M. Tosetti
FC Sion
Chưa xác định
2020-09-16
L. Bertone
Waasland-beveren
Chưa xác định
2020-09-04
B. Stillhart
FC ST. Gallen
Chưa xác định
2020-08-18
G. Faivre
BSC Young Boys
Chuyển nhượng tự do
2020-08-12
S. Rapp
Lausanne
Chưa xác định
2020-08-12
D. Schwizer
FC Vaduz
Chưa xác định
2020-07-01
R. Gelmi
VVV Venlo
Chưa xác định
2020-03-13
M. Breitenmoser
FC Schaffhausen
Chưa xác định
2020-01-31
R. Gelmi
VVV Venlo
Cho mượn
2020-01-27
H. Bandé
Ajax
Cho mượn
2020-01-14
N. Hasler
Sporting Kansas City
Chuyển nhượng tự do
2020-01-13
L. Bertone
FC Cincinnati
Chưa xác định
2019-07-24
D. Sorgić
Auxerre
Chưa xác định
2019-07-01
M. Spielmann
BSC Young Boys
Chưa xác định
2019-07-01
O. Dzonlagic
SC Kriens
Chưa xác định
2019-07-01
N. Havenaar
FC WIL 1900
Chưa xác định
2019-07-01
N. Hefti
FC ST. Gallen
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Nuno da Silva
FC Winterthur
Cho mượn
2019-07-01
A. Hirzel
FC Vaduz
Chưa xác định
2019-07-01
S. Rapp
Lausanne
Cho mượn
2019-07-01
D. Schwizer
FC Vaduz
Cho mượn
2019-07-01
Saleh Chihadeh
SC Kriens
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
D. Berchtold
Lausanne
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
M. Costanzo
FC ST. Gallen
Chuyển nhượng tự do
2019-06-11
M. Castroman
BSC Young Boys
Chuyển nhượng tự do
2019-01-29
M. Facchinetti
Apoel Nicosia
Chuyển nhượng tự do
2019-01-11
O. Dzonlagic
SC Kriens
Cho mượn
2018-07-09
S. Lauper
BSC Young Boys
Chưa xác định
2018-07-01
K. Fatkić
FC Chiasso
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Salanović
Rapperswil
Chưa xác định
2018-07-01
Robin Marc Huser
FC Basel 1893
Chưa xác định
2018-07-01
G. Karlen
FC Sion
Chưa xác định
2018-07-01
N. Bürgy
BSC Young Boys
Chưa xác định
2018-07-01
B. Stillhart
FC WIL 1900
Chuyển nhượng tự do
2018-03-28
Robin Marc Huser
FC Basel 1893
Cho mượn
2018-01-16
D. Schwizer
Rapperswil
Chưa xác định
2018-01-16
S. Joss
BSC Young Boys
Chưa xác định
2018-01-16
S. Rapp
Lausanne
€ 1M
Chuyển nhượng
2018-01-11
Đ. Nikolić
FC Basel 1893
Cho mượn
2018-01-11
G. Karlen
FC Sion
Cho mượn
2018-01-01
Silvano Schäppi
FC Lugano
Chưa xác định
2017-09-27
Silvano Schäppi
FC Lugano
Cho mượn
2017-09-18
Gianluca Frontino
FC Aarau
Chưa xác định
2017-09-15
Norman Peyretti
FC Aarau
Chưa xác định
2017-08-31
M. Costanzo
FC Vaduz
Chưa xác định
2017-08-23
Gianluca Frontino
FC Winterthur
Chưa xác định
2017-07-19
Joël Geissmann
Lausanne
Chưa xác định
2017-07-03
N. Hunziker
FC Basel 1893
Chưa xác định
2017-07-02
Gianluca Frontino
FC Winterthur
Cho mượn
2017-07-01
Gianluca Frontino
FC Winterthur
Chưa xác định
2017-07-01
C. Fassnacht
BSC Young Boys
Chưa xác định
2017-07-01
M. Bürki
BSC Young Boys
Chưa xác định
2017-07-01
Nicolas Schindelholz
FC Luzern
Chuyển nhượng tự do
2017-03-03
N. Sutter
FC Winterthur
Chưa xác định
2017-02-28
Gianluca Frontino
FC Winterthur
Cho mượn
2017-02-27
M. Spielmann
FC WIL 1900
Chưa xác định
2017-02-08
N. Bürgy
BSC Young Boys
Cho mượn
2016-08-18
S. Wieser
Reading
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Ba - 16.12
19:00
19:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
