-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
FC Wohlen (WOH)
FC Wohlen (WOH)
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
Stadion Niedermatten
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
Stadion Niedermatten
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá FC Wohlen
Tên ngắn gọn
WOH
Năm thành lập
1904
Sân vận động
Stadion Niedermatten
2022-07-01
M. Urtić
SC Kriens
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
A. Sadik
FC Schaffhausen
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Loïc Jacot-Guillarmod
FC Luzern
Chưa xác định
2021-09-02
Loïc Jacot-Guillarmod
FC Luzern
Cho mượn
2018-07-20
D. Gudelj
Guimaraes B
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Elvedi
SC Kriens
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
O. Kleiner
SC Kriens
Chưa xác định
2018-07-01
M. Pasquarelli
Rapperswil
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
S. Hajrović
FC Winterthur
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Seferi
BSC Young Boys
Chưa xác định
2018-06-10
Igor Tadić
FC Vaduz
Chưa xác định
2018-02-16
A. Cvetković
Grasshoppers
Chưa xác định
2018-02-16
T. Seferi
BSC Young Boys
Cho mượn
2017-09-06
Albin Sadrijaj
FC Zurich
Cho mượn
2017-09-06
K. Pagliuca
FC Zurich
Cho mượn
2017-07-28
A. Cvetković
BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2017-07-18
J. Kiassumbua
FC Lugano
Chưa xác định
2017-07-11
D. Gudelj
Ajax
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Elvedi
FC Winterthur
Chưa xác định
2017-07-01
A. Lotti
Racing Club
Chưa xác định
2017-07-01
J. Kamber
Neuchatel Xamax FC
Chưa xác định
2017-07-01
Y. Schmid
FC Luzern
Chưa xác định
2017-07-01
O. Kleiner
FC Luzern
Chưa xác định
2017-06-25
N. Von Niederhäusern
FC Vaduz
Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
Igor Tadić
FC Schaffhausen
Chuyển nhượng tự do
2016-10-13
K. Pagliuca
FC Zurich
Cho mượn
2016-07-18
Y. Schmid
FC Luzern
Cho mượn
2016-07-01
N. Bürgy
BSC Young Boys
Chưa xác định
2016-07-01
S. Grether
FC Luzern
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
S. Ramizi
Neuchatel Xamax FC
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
M. Urtić
FC Chiasso
Chưa xác định
2016-07-01
S. Hajrović
FC Winterthur
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
J. Kamber
Biel-Bienne
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
N. Loosli
Grasshoppers
Cho mượn
2016-07-01
Joël Geissmann
FC Thun
Chuyển nhượng tự do
2016-02-17
M. Castroman
BSC Young Boys
Cho mượn
2016-02-03
O. Kleiner
FC Luzern
Cho mượn
2015-09-01
M. Brahimi
Grasshoppers
Chưa xác định
2015-07-08
S. Rapp
FC Thun
Chưa xác định
2015-07-01
R. Buess
FC Thun
Chưa xác định
2015-07-01
N. Bürgy
BSC Young Boys
Cho mượn
2015-07-01
M. Bühler
FC Vaduz
Chưa xác định
2015-07-01
H. Neziraj
FC Luzern
Chưa xác định
2015-07-01
K. Pezzoni
SV Wehen
Chưa xác định
2015-01-13
Claudio Holenstein
FC Luzern
Cho mượn
2014-09-13
H. Neziraj
FC Luzern
Cho mượn
2014-09-01
M. Barać
Hrvatski Dragovoljac
Chuyển nhượng tự do
2014-08-28
S. Grether
FC Basel 1893
Chuyển nhượng tự do
2014-07-18
M. Barać
Junak
Chưa xác định
2014-07-01
M. Brahimi
Grasshoppers
Chưa xác định
2014-07-01
Joël Geissmann
FC Aarau
Chưa xác định
2014-07-01
R. Buess
FC Basel 1893
Chưa xác định
2014-07-01
Yannick Kakoko
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
K. Pezzoni
FC Saarbrücken
Chưa xác định
2014-02-28
M. Brahimi
Grasshoppers
Cho mượn
2014-02-08
M. Urtić
SC Kriens
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
S. Ramizi
Servette FC
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
Wellington Rato
Sampaio Correa
Chưa xác định
2014-01-01
Joël Geissmann
FC Aarau
Cho mượn
2013-07-01
M. Bühler
FC Luzern
Chưa xác định
2012-11-15
J. Kiassumbua
SC Kriens
Chưa xác định
2012-08-30
Freddy Mveng Mbezele
BSC Young Boys
Cho mượn
2012-06-20
Alex
Chicago Fire
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
D. Cvetinović
FC Vaduz
Chưa xác định
2011-07-01
Felipe Martins
FC Lugano
Cho mượn
2010-07-26
Alex
Gossau
Chuyển nhượng tự do
2010-06-01
D. Cvetinović
Grasshoppers
Cho mượn
2008-07-27
Goran Karanović
FC Luzern
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Manchester United
|
16 | 4 | 26 |
| 07 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
16 | -3 | 21 |
| 14 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Tư - 17.12
02:30
03:45
17:00
19:00
19:00
21:00
21:00
21:00
21:00
21:00
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
16 | 22 | 34 |
| 03 |
Aston Villa
|
16 | 8 | 33 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
16 | 5 | 26 |
| 06 |
Manchester United
|
16 | 4 | 26 |
| 07 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 08 |
Sunderland
|
16 | 2 | 26 |
| 09 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 10 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
16 | 4 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
16 | 1 | 22 |
| 13 |
Bournemouth
|
16 | -3 | 21 |
| 14 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
16 | -3 | 20 |
| 16 |
Nottingham Forest
|
16 | -8 | 18 |
| 17 |
Leeds
|
16 | -10 | 16 |
| 18 |
West Ham
|
16 | -13 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
