-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Flamengo PI (FLA)
Flamengo PI (FLA)
Thành Lập:
1937
Sân VĐ:
Estádio Municipal Lindolfo Monteiro
Thành Lập:
1937
Sân VĐ:
Estádio Municipal Lindolfo Monteiro
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Flamengo PI
Tên ngắn gọn
FLA
Năm thành lập
1937
Sân vận động
Estádio Municipal Lindolfo Monteiro
2023-01-01
João Victor
Afogados
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
João Victor
Moto Club
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Samuel Claudio Barroso Farias
Timon
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Wallace Santos Marinho
Humaitá
Chưa xác định
2022-01-01
Raimundo Barata
Oeirense
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Alberto Barros dos Santos
Parnahyba
Chuyển nhượng tự do
2021-05-29
Waldir
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2020-02-06
Caio
Floresta
Cho mượn
2018-01-01
Wagner Bueno
Anápolis
Chưa xác định
2018-01-01
Rafael Barbosa de Sousa
Chưa xác định
2017-08-10
Raimundo Barata
Parnahyba
Chưa xác định
2017-05-15
Eduardo Ribeiro dos Santos
Altos
Chưa xác định
2017-05-15
Tiago do Nascimento Silva
River AC
Chưa xác định
2017-04-01
Jean Carlos Carvalho Mariano
Treze
Chưa xác định
2017-03-15
Anderson Alagoano
Serra Talhada
Chưa xác định
2017-02-01
Jean Carlos Carvalho Mariano
Imperatriz
Chưa xác định
2017-01-12
Matheus dos Santos Pinto
Alecrim
Chưa xác định
2017-01-01
Raimundo Barata
Altos
Chưa xác định
2017-01-01
Tiago do Nascimento Silva
Altos
Chưa xác định
2017-01-01
Eduardo Ribeiro dos Santos
River AC
Chưa xác định
2016-07-05
Cleuton Dudu
Boston River
Chưa xác định
2016-06-24
Romarinho
Mogi Mirim
Chưa xác định
2016-05-16
Gabriel Cassimiro
Resende
Chưa xác định
2016-04-01
Romarinho
Mogi Mirim
Chưa xác định
2016-03-01
Jefferson Douglas Damião Correia
Jacuipense
Chưa xác định
2016-01-01
Gabriel Cassimiro
Resende
Cho mượn
2015-07-01
Gleidson
Guarani De Juazeiro
Chưa xác định
2015-07-01
Leylon
Guarani De Juazeiro
Chưa xác định
2015-05-01
Leylon
Guarani De Juazeiro
Chưa xác định
2015-05-01
Gleidson
Guarani De Juazeiro
Chưa xác định
2013-08-27
Rafael Araújo
Grêmio Barueri
Chưa xác định
2013-04-01
Rafael Araújo
CSA
Chưa xác định
2012-01-01
Rafael Barbosa de Sousa
Taubaté
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
