-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Flamengo W
Flamengo W
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Flamengo W
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
0
Sân vận động
2024-09-09
Day Silva
Santos W
Cho mượn
2024-08-20
Darlene
Ferroviaria W
Chuyển nhượng tự do
2024-08-12
A. Barroso
Granad. Tenerife W
Chưa xác định
2024-06-01
S. Jaimes
Santos W
Chưa xác định
2024-01-01
Gláucia
São Paulo W
Chưa xác định
2024-01-01
Sorriso
Palmeiras W
Chưa xác định
2024-01-01
Day Silva
Ferroviaria W
Chưa xác định
2024-01-01
Fabi Simões
Santos W
Chưa xác định
2024-01-01
Djeni
Internacional RS W
Chưa xác định
2024-01-01
Cida
Santos W
Chưa xác định
2024-01-01
Cristiane
Santos W
Chưa xác định
2024-01-01
Naná
São Paulo W
Chưa xác định
2023-07-07
A. Barroso
Granad. Tenerife W
Chưa xác định
2023-07-01
Lia
Vllaznia
Chưa xác định
2023-02-01
Karol Alves
RB Bragantino W
Chưa xác định
2023-02-01
A. Barroso
Palmeiras W
Chưa xác định
2023-02-01
Ariane Cabrera
São Paulo W
Chưa xác định
2023-02-01
Kika Brandino
São Paulo W
Chưa xác định
2023-02-01
Nath Pitbull
CRESSPOM
Chưa xác định
2022-08-01
Giovanna Crivelari
Levante W
Chưa xác định
2022-08-01
Daiane
Madrid CFF W
Chưa xác định
2022-08-01
S. Jaimes
Napoli W
Chưa xác định
2022-08-01
Jucinara
Levante W
Chưa xác định
2022-03-25
Débora Sorriso
Kindermann W
Chưa xác định
2022-02-25
Thaisa
Roma W
Chưa xác định
2022-01-16
Maria Alves
Palmeiras W
Chưa xác định
2022-01-15
Jayanne
Atlético Mineiro W
Chưa xác định
2022-01-01
Raquel Santiago
Kindermann W
Chưa xác định
2022-01-01
Ariane Cabrera
Internacional RS W
Chưa xác định
2022-01-01
Ana Carla
Santos W
Chưa xác định
2022-01-01
Monalisa Belém
Ferroviaria W
Chưa xác định
2020-01-31
Dany Helena
Edf Logrono W
Chưa xác định
2020-01-25
Raiza
Espanyol W
Chưa xác định
2020-01-24
Ana
Edf Logrono W
Chưa xác định
2018-06-15
Diany
Corinthians W
Chưa xác định
2018-05-01
Andressa Pereira
Vitória PE W
Chưa xác định
2018-05-01
Kemelli
Iranduba W
Chưa xác định
2017-01-01
Raquel Santiago
Sao Jose W
Chưa xác định
2017-01-01
Flavinha
Sao Jose W
Chưa xác định
2017-01-01
Nathane
Iranduba W
Chưa xác định
2016-03-01
Flavinha
Vitória PE W
Chưa xác định
2016-02-18
Mônica
Orlando Pride W
Chưa xác định
2015-09-30
Mônica
Ferroviaria W
Chưa xác định
2015-09-01
Pamela
Botafogo W
Chưa xác định
2015-09-01
Pati
Sao Jose W
Chưa xác định
2015-09-01
Ju Ferreira
Botafogo W
Chưa xác định
2015-09-01
Diany
Botafogo W
Chưa xác định
2015-09-01
Gaby Soares
Vasco DA Gama
Chưa xác định
2015-09-01
Laryh
Botafogo W
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
