-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Floridsdorfer AC (TEA)
Floridsdorfer AC (TEA)
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
FAC-Platz
Thành Lập:
1904
Sân VĐ:
FAC-Platz
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Floridsdorfer AC
Tên ngắn gọn
TEA
Năm thành lập
1904
Sân vận động
FAC-Platz
2024-07-24
P. Puchegger
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2024-07-16
L. Krasniqi
SKN ST. Polten
Chưa xác định
2024-07-01
T. Friedrich
BFC Dynamo
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
E. Keleş
Mauerwerk
Chuyển nhượng tự do
2023-07-21
V. Miljanić
Rogaška
Chưa xác định
2023-07-01
C. Hubmann
SVG Reichenau
Chưa xác định
2023-07-01
M. Gindl
Neusiedl
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Friedrich
Havelse
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Smrcka
Austria Vienna
Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
L. Schöfl
Wolfsberger AC
Chưa xác định
2022-09-01
M. Krainz
FC BW Linz
Chuyển nhượng tự do
2022-07-12
V. Miljanić
NŠ Drava
Chưa xác định
2022-07-10
E. Keleş
Tarsus İdman Yurdu
Chưa xác định
2022-07-08
M. Gindl
Austria Vienna (Am)
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Amar Kvakić
Metalist 1925 Kharkiv
Chưa xác định
2022-07-01
L. Schöfl
Wolfsberger AC
Cho mượn
2022-07-01
M. Hernaus
SV Lafnitz
Cho mượn
2022-07-01
M. Rasner
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Monsberger
Lask Juniors Linz
Chưa xác định
2022-07-01
P. Puchegger
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2022-06-20
L. Gütlbauer
Ried
Chưa xác định
2022-06-12
P. Bertaccini
Wacker Innsbruck
Chưa xác định
2022-06-09
B. Wallquist
Lask Juniors Linz
Chuyển nhượng tự do
2022-06-09
C. Hubmann
Wacker Innsbruck
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
M. Holzmann
Neusiedl
Chưa xác định
2022-01-31
Amar Kvakić
Metalist 1925 Kharkiv
Cho mượn
2022-01-20
N. Zatl
First Vienna
Chưa xác định
2021-07-02
L. Gütlbauer
Ried
Cho mượn
2021-07-01
B. Jenčiragić
Admira Wacker
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Sahanek
Nakhon Ratchasima FC
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Skrivanek
Leoben
Chưa xác định
2021-07-01
Daniel Rechberger
Altglienicke
Chưa xác định
2021-07-01
B. Lugonja
Ried
Chưa xác định
2021-07-01
T. Plavotić
Ried
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
J. Gassmann
NŠ Drava
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Monsberger
Lask Juniors Linz
Cho mượn
2021-07-01
P. Puchegger
SKU Amstetten
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
F. Anderle
Wacker Innsbruck (Am)
Chưa xác định
2021-07-01
S. Mihajlović
Grazer AK
Chuyển nhượng tự do
2020-09-26
B. Yılmaz
Turgutluspor
Chưa xác định
2020-09-15
Jovan Milutinovic
Kolubara
Chưa xác định
2020-08-27
L. Krasniqi
SV Horn
Chuyển nhượng tự do
2020-08-26
A. Belem
Adanaspor
Chuyển nhượng tự do
2020-08-20
N. Zatl
Taraz
Chuyển nhượng tự do
2020-08-14
L. Skrivanek
SV Kapfenberg
Chuyển nhượng tự do
2020-08-04
A. Gashi
FK Kukesi
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
O. Okungbowa
VfB Lübeck
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
S. Umjenović
SV Lafnitz
Chuyển nhượng tự do
2020-08-01
A. Todoroski
Wiener SC
Chưa xác định
2020-07-01
M. Holzmann
Wiener SC
Chưa xác định
2020-01-30
S. Umjenović
KPV-j
Chuyển nhượng tự do
2020-01-19
Philipp Prosenik
Siegendorf
Chuyển nhượng tự do
2020-01-19
M. Jurdík
WSG Wattens
Chuyển nhượng tự do
2020-01-07
M. Krainz
Austria Lustenau
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
M. Pajaczkowski
Wiener SC
Chưa xác định
2020-01-01
Edrisa Lubega
Paide
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
P. Malicsek
FC BW Linz
Chưa xác định
2019-08-12
S. Umjenović
KPV-j
Chuyển nhượng tự do
2019-07-24
O. Markoutz
Austria Klagenfurt
Chuyển nhượng tự do
2019-07-18
D. Daniliuc
Ried
Chưa xác định
2019-07-16
A. Gashi
Rapid Vienna
Chưa xác định
2019-07-01
Daniel Hautzinger
Stripfing
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Edrisa Lubega
Ried
Chưa xác định
2019-07-01
Philipp Prosenik
SV Mattersburg
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
B. Fila
FC BW Linz
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Maximilian Mayer
Mannsdorf-Großenzersdorf
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
A. Sobczyk
Rapid Vienna
Chưa xác định
2019-07-01
B. Jenčiragić
Rapid Vienna
Cho mượn
2019-07-01
D. Bošnjak
Rapid Wien II
Chưa xác định
2019-07-01
C. Bangura
Bruck/Leitha
Chưa xác định
2019-07-01
M. Sahanek
Hibernians
Chưa xác định
2019-02-06
P. Malicsek
Rapid Vienna
Chuyển nhượng tự do
2019-01-18
O. Okungbowa
SKN ST. Polten
Chưa xác định
2019-01-01
C. Bangura
Neusiedl
Cho mượn
2018-07-19
M. Fraisl
FC Botosani
Chuyển nhượng tự do
2018-07-14
R. Völkl
Grödig
Chuyển nhượng tự do
2018-07-12
M. Sahanek
Admira Wacker
Cho mượn
2018-07-02
C. Tüccar
Rapid Vienna
Cho mượn
2018-07-02
B. Jenčiragić
Rapid Vienna
Cho mượn
2018-07-01
A. Todoroski
First Vienna
Chưa xác định
2018-07-01
L. Tursch
FC BW Linz
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Maximilian Mayer
TSV Hartberg
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Daniel Schöpf
SSV Jahn Regensburg
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Mario Kröpfl
Ried
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
K. Hinterberger
Stadl-Paura
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Edrisa Lubega
Ried
Cho mượn
2018-07-01
S. Viertl
Leobendorf
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
T. Dočekal
Viktoria Žižkov
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Fucik
Traiskirchen
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Daniel Rechberger
FC Rot-Weiß Erfurt
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
D. Raischl
Stadl-Paura
Chuyển nhượng tự do
2018-06-30
J. Krenn
Rapid Vienna
Cho mượn
2018-06-25
Daniel Hautzinger
FC Liefering
Chưa xác định
2018-06-13
F. Anderle
Retz
Chưa xác định
2018-06-13
B. Yılmaz
SKN ST. Polten
Chưa xác định
2018-02-06
M. Ortner
Austria Klagenfurt
Chuyển nhượng tự do
2018-01-27
C. Deutschmann
Austria Klagenfurt
Chuyển nhượng tự do
2018-01-26
Ivan Leovac
Rapid Vienna
Cho mượn
2018-01-22
A. Belem
Gurten
Chưa xác định
2018-01-17
Daniel Rechberger
SKN ST. Polten
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
