-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Fluminense De Feira
Fluminense De Feira
Thành Lập:
1941
Sân VĐ:
Estádio Alberto Oliveira
Thành Lập:
1941
Sân VĐ:
Estádio Alberto Oliveira
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Fluminense De Feira
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1941
Sân vận động
Estádio Alberto Oliveira
2024-01-01
Rodrigo Lacraia
Olímpico SE
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Cloves
Sete de Setembro
Chưa xác định
2021-03-17
Farinha
Jacuipense
Cho mượn
2021-02-02
Emerson Catarina
Uniclinic Atletico Clube
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Andrade
Anapolina
Chuyển nhượng tự do
2019-05-01
José Tadeu Martins Júnior
Luverdense
Chưa xác định
2019-01-16
Andrey
Avenida
Chưa xác định
2019-01-01
Roger
Avenida
Chưa xác định
2018-09-12
José Tadeu Martins Júnior
Marcílio Dias
Cho mượn
2018-09-05
José Tadeu Martins Júnior
Juazeirense
Chưa xác định
2018-07-24
Felipe Paim
Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2018-06-29
Ramires
Jataiense
Chưa xác định
2018-06-12
Jailson
Santa Cruz
Chưa xác định
2018-04-27
Diego Aragão
Internacional SC
Chưa xác định
2018-04-14
Jailson
Moto Club
Chưa xác định
2018-04-09
Roger
Avenida
Chưa xác định
2018-04-05
Andrey
Macaé
Chưa xác định
2018-03-13
Diego Aragão
Internacional SC
Chưa xác định
2018-03-13
Daniel Nazaré
Botafogo PB
Chưa xác định
2018-02-23
Adrian Gama da Silva
Iporá
Chưa xác định
2018-02-21
Alan James
Dimensão Saúde
Chưa xác định
2018-01-15
Pedrinho
Operario-PR
Chưa xác định
2018-01-02
Vicente
Atlántico
Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Katê
Sinop Fc
Chưa xác định
2017-12-15
Diego Aragão
Salgueiro
Chưa xác định
2017-12-15
Daniel Nazaré
ABC
Chưa xác định
2017-12-13
Klenisson
Confiança
Chưa xác định
2017-12-05
Moreilândia
Salgueiro
Chưa xác định
2017-09-11
Rafael Xavier Zacarias
Cianorte
Chưa xác định
2017-08-10
Memo
Jamshedpur
Chưa xác định
2017-07-11
Pedrinho
Brusque
Chưa xác định
2017-07-01
Klenisson
Novorizontino
Chưa xác định
2017-05-23
Rafael Xavier Zacarias
Cianorte
Cho mượn
2017-05-18
Fernando Sobral
Sampaio Correa
Chưa xác định
2017-05-17
Gilmar
Santa Rita
Cho mượn
2017-05-15
Janeudo
Campinense
Chưa xác định
2017-05-15
Katê
Murici Fc
Chưa xác định
2017-05-15
Memo
America-RN
Chưa xác định
2017-02-06
Carlos Alberto Guimarães Filho
CSA
Chưa xác định
2017-01-31
Janeudo
Botafogo PB
Chưa xác định
2017-01-19
Odair Cordeiro Da Silva
Jacobina
Chưa xác định
2017-01-16
Weliton Sebastião dos Santos
CSE
Chưa xác định
2017-01-04
Gustavo
Ferroviario
Chưa xác định
2017-01-02
Jadson
Veranópolis
Chuyển nhượng tự do
2016-09-29
Carlos Alberto Guimarães Filho
Bahia
Cho mượn
2016-09-20
Jadson
River AC
Chưa xác định
2016-07-15
Mario Cesar Paiva
Inter De Limeira
Chưa xác định
2016-07-12
Lucas Henrique dos Santos
Fluminense
Chưa xác định
2016-03-11
Lucas Henrique dos Santos
Porto
Chưa xác định
2016-02-26
Weliton Sebastião dos Santos
Chưa xác định
2016-01-21
Fernando Sobral
Guarany de Sobral
Chưa xác định
2016-01-01
Gustavo
Chưa xác định
2016-01-01
Odair Cordeiro Da Silva
Feirense
Chưa xác định
2014-01-01
Leleco
Juazeiro BA
Chưa xác định
2014-01-01
Jadson
Sampaio Correa
Chưa xác định
2013-07-01
Edson
Botafogo PB
Chưa xác định
2013-06-01
Evson
CSA
Chưa xác định
2013-05-01
Odair Lucas
CSA
Chưa xác định
2013-03-11
Jil Bahia
Petrolina
Chưa xác định
2013-01-01
Roberto
Feirense
Chưa xác định
2013-01-01
Jil Bahia
Juazeiro BA
Chưa xác định
2012-09-15
Jô
BOA
Chưa xác định
2012-02-01
Roberto
Campinense
Chưa xác định
2012-01-15
Ademir
Atlético Alagoinhas
Chưa xác định
2012-01-01
Gil Ramos
Serrano BA
Chưa xác định
2012-01-01
Willian Kremer
Morrinhos
Chưa xác định
2012-01-01
Gelvane Marques do Prado
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2012-01-01
Jô
Sport Recife
Chưa xác định
2012-01-01
Odair Lucas
Marília
Chưa xác định
2012-01-01
Evson
Vitoria
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
No league selected
Thứ Hai - 15.12
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:00
00:30
02:45
02:45
03:00
20:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
16 | 20 | 36 |
| 02 |
Manchester City
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
Aston Villa
|
15 | 7 | 30 |
| 04 |
Chelsea
|
16 | 12 | 28 |
| 05 |
Crystal Palace
|
15 | 8 | 26 |
| 06 |
Liverpool
|
16 | 2 | 26 |
| 07 |
Manchester United
|
15 | 4 | 25 |
| 08 |
Everton
|
16 | -1 | 24 |
| 09 |
Brighton
|
16 | 2 | 23 |
| 10 |
Sunderland
|
15 | 1 | 23 |
| 11 |
Tottenham
|
15 | 7 | 22 |
| 12 |
Newcastle
|
15 | 2 | 22 |
| 13 |
Fulham
|
16 | -3 | 20 |
| 14 |
Bournemouth
|
15 | -3 | 20 |
| 15 |
Brentford
|
15 | -3 | 19 |
| 16 |
Leeds
|
15 | -10 | 15 |
| 17 |
Nottingham Forest
|
15 | -11 | 15 |
| 18 |
West Ham
|
15 | -12 | 13 |
| 19 |
Burnley
|
16 | -15 | 10 |
| 20 |
Wolves
|
16 | -26 | 2 |
