-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Forge
Forge
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Tim Hortons Field
Thành Lập:
2017
Sân VĐ:
Tim Hortons Field
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Forge
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
2017
Sân vận động
Tim Hortons Field
2025-01-01
D. Parra
Monterrey
Chưa xác định
2024-09-13
V. Klonaridis
Kifisia
Chuyển nhượng tự do
2024-03-12
D. Parra
Monterrey
Cho mượn
2024-02-07
J. Koleilat
Los Angeles FC
Chưa xác định
2024-01-01
M. James
LD Alajuelense
Chưa xác định
2023-08-03
B. Badibanga
RAAL La Louvière
Chuyển nhượng tự do
2023-03-10
M. James
Chornomorets
Chuyển nhượng tự do
2023-03-09
D. Krutzen
Phoenix Rising
Chuyển nhượng tự do
2023-01-31
S. Shome
Cavalry FC
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
C. Nanco
Des Moines Menace
Chuyển nhượng tự do
2022-11-30
S. Shome
FC Edmonton
Chưa xác định
2022-08-05
J. Hamilton
Sligo Rovers
Chưa xác định
2022-03-31
K. Cela
Toronto II
Chuyển nhượng tự do
2022-02-01
K. Nwafornso
Vaughan Azzurri
Chưa xác định
2022-02-01
A. Morgan
Real Monarchs
Chuyển nhượng tự do
2022-01-24
O. Browne
Independiente de La Chorrera
Chưa xác định
2022-01-12
T. Campbell
Pacific FC
Chưa xác định
2022-01-12
A. Hojabrpour
Pacific FC
Chưa xác định
2022-01-01
O. Browne
Independiente de La Chorrera
Chưa xác định
2022-01-01
E. Cissé
UTS Rabat
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
J. Navarro
Perez Zeledon
Chưa xác định
2021-09-14
Emery Welshman
Hapoel Ra'anana
Chuyển nhượng tự do
2021-07-09
M. Zajac
Olimpia Elbląg
Chưa xác định
2021-06-23
K. Nwafornso
Charlotte Eagles
Chưa xác định
2021-06-16
O. Browne
Independiente de La Chorrera
Cho mượn
2021-06-15
J. Navarro
Perez Zeledon
Chưa xác định
2020-07-24
David Andrés Monsalve
Xelajú
Chuyển nhượng tự do
2020-04-23
P. Sabak
NEC Nijmegen
Chuyển nhượng tự do
2020-01-25
T. Borges
OH Leuven
Chưa xác định
2019-08-06
Emery Welshman
Hapoel Haifa
Chưa xác định
2019-08-02
David Edward Edgar
Hartlepool
Chuyển nhượng tự do
2019-03-02
D. Krutzen
Reading United
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
