12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2004
Sân VĐ: Fujieda City General Sports Park
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Fujieda MYFC
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 2004
Sân vận động Fujieda City General Sports Park
Tháng 06/2025
Friendlies Clubs Friendlies Clubs
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 11/2025
Tháng 01/2025
Friendlies Clubs Friendlies Clubs
Tháng 02/2025
Tháng 03/2025
Tháng 04/2025
Tháng 05/2025
Tháng 06/2025
Tháng 07/2025
Tháng 08/2025
Tháng 09/2025
Tháng 10/2025
BXH J2 League
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Mito Hollyhock Mito Hollyhock 34 21 64
02 V-varen Nagasaki V-varen Nagasaki 34 15 63
03 JEF United Chiba JEF United Chiba 34 13 59
04 Vegalta Sendai Vegalta Sendai 34 11 58
05 Tokushima Vortis Tokushima Vortis 34 17 57
06 Omiya Ardija Omiya Ardija 34 16 57
07 Sagan Tosu Sagan Tosu 34 6 56
08 Jubilo Iwata Jubilo Iwata 34 5 54
09 Iwaki Iwaki 34 10 49
10 Imabari Imabari 34 5 49
11 Consadole Sapporo Consadole Sapporo 34 -15 46
12 Montedio Yamagata Montedio Yamagata 34 1 43
13 Ventforet Kofu Ventforet Kofu 34 -3 43
14 Blaublitz Akita Blaublitz Akita 34 -10 39
15 Oita Trinita Oita Trinita 34 -11 38
16 Fujieda MYFC Fujieda MYFC 34 -6 37
17 Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 34 -13 35
18 Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 34 -12 29
19 Kataller Toyama Kataller Toyama 34 -21 27
20 Ehime FC Ehime FC 34 -29 20
Số áo Cầu thủ Quốc tịch
30 K. Chiba Japan
13 K. Osone Japan
27 K. Enomoto Japan
46 Ryo Nakamura Japan
18 Y. Ozeki Japan
41 K. Kitamura Japan
16 K. Yamahara Japan
17 K. Hirao Japan
49 K. Nagata Japan
8 R. Asakura Japan
27 S. Maeda Japan
30 K. Seriu Japan
20 H. Kanda Japan
47 T. Kawamoto Japan
0 K. Omori
2025-01-01
K. Yamura
Albirex Niigata Albirex Niigata
Chưa xác định
2024-01-22
S. Nakagawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Chưa xác định
2024-01-22
R. Kajikawa
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
M. Yamada
Fukushima United Fukushima United
Chuyển nhượng tự do
2023-08-11
S. Nakagawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Cho mượn
2023-08-01
K. Nakagawa
Imabari Imabari
Chuyển nhượng tự do
2023-02-08
J. Suzuki
Suduva Marijampole Suduva Marijampole
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
H. Nukui
Sagamihara Sagamihara
Chuyển nhượng tự do
2023-01-09
M. Yamada
Omiya Ardija Omiya Ardija
Chưa xác định
2023-01-09
K. Okanishi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Chưa xác định
2023-01-09
K. Yamura
Albirex Niigata Albirex Niigata
Cho mượn
2023-01-07
Anderson Chaves
Afogados Afogados
Chuyển nhượng tự do
2022-01-09
T. Miyamoto
Parceiro Nagano Parceiro Nagano
Cho mượn
2022-01-01
Ren Shibamoto
Sagamihara Sagamihara
Cho mượn
2021-08-07
H. Nukui
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Chưa xác định
2021-02-04
Jung-Ya Kim
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2021-01-17
Yuichiro Edamoto
Kagoshima United Kagoshima United
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
Yuki Oshitani
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Chuyển nhượng tự do
2021-01-15
J. Suzuki
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Chưa xác định
2021-01-14
Yudai Iwama
Tochigi SC Tochigi SC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-12
T. Miyamoto
YSCC YSCC
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
T. Yoshihira
Kataller Toyama Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2021-01-09
S. Masuda
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Jin Hiratsuka
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Chưa xác định
2020-10-19
S. Masuda
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Chưa xác định
2020-08-23
Jin Hiratsuka
Shimizu S-pulse Shimizu S-pulse
Cho mượn
2020-01-08
T. Yoshihira
Oita Trinita Oita Trinita
Chưa xác định
2019-12-30
R. Hisadomi
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2019-12-20
Takuma Edamura
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2019-08-01
T. Kiyomoto
Gangwon FC Gangwon FC
Chưa xác định
2019-07-28
Masahiro Nasukawa
Matsumoto Yamaga Matsumoto Yamaga
Chưa xác định
2019-07-17
T. Yoshihira
Oita Trinita Oita Trinita
Cho mượn
2019-01-01
Ryosuke Ochi
FC Ryukyu FC Ryukyu
Chuyển nhượng tự do
2018-08-06
S. Kawata
Tochigi SC Tochigi SC
Chưa xác định
2018-02-01
S. Kawata
Tochigi SC Tochigi SC
Cho mượn
2018-01-10
Kim Song-Gi
Machida Zelvia Machida Zelvia
Chuyển nhượng tự do

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Tư - 29.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140