-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái
Fukushima United
Fukushima United
Thành Lập:
1977
Sân VĐ:
TOHO Stadium
Thành Lập:
1977
Sân VĐ:
TOHO Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Fukushima United
Tên ngắn gọn
Năm thành lập
1977
Sân vận động
TOHO Stadium
Tháng 11/2025
J3 League
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Tháng 02/2025
J3 League
Tháng 03/2025
J3 League
J-League Cup
Tháng 04/2025
J3 League
J-League Cup
Tháng 05/2025
J3 League
Tháng 06/2025
J3 League
Tháng 07/2025
J3 League
Tháng 08/2025
J3 League
Tháng 09/2025
J3 League
Tháng 10/2025
J3 League
BXH J3 League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Vanraure Hachinohe
|
33 | 25 | 69 |
| 02 |
Tochigi City
|
33 | 24 | 67 |
| 03 |
Kagoshima United
|
33 | 28 | 61 |
| 04 |
Osaka
|
33 | 16 | 58 |
| 05 |
Tegevajaro Miyazaki
|
32 | 15 | 57 |
| 06 |
Kanazawa
|
33 | 8 | 53 |
| 07 |
Nara Club
|
33 | 5 | 51 |
| 08 |
Kitakyushu
|
33 | 6 | 50 |
| 09 |
Tochigi SC
|
33 | 2 | 49 |
| 10 |
Fukushima United
|
33 | -11 | 44 |
| 11 |
Sagamihara
|
33 | -10 | 43 |
| 12 |
FC Gifu
|
33 | -7 | 41 |
| 13 |
Gainare Tottori
|
33 | -9 | 39 |
| 14 |
FC Ryukyu
|
33 | -12 | 37 |
| 15 |
Matsumoto Yamaga
|
32 | -5 | 36 |
| 16 |
Parceiro Nagano
|
33 | -16 | 35 |
| 17 |
Kochi United
|
33 | -18 | 34 |
| 18 |
Thespakusatsu Gunma
|
33 | -12 | 31 |
| 19 |
Kamatamare Sanuki
|
33 | -15 | 31 |
| 20 |
Azul Claro Numazu
|
33 | -14 | 24 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 30 | T. Kato | Japan |
| 27 | Y. Matsunagane | Japan |
| 28 | Y. Ozeki | Japan |
| 24 | T. Hounou | Japan |
| 32 | T. Sakai | Japan |
| 20 | K. Jojo | Japan |
| 27 | S. Nozue | Japan |
| 15 | R. Mori | Japan |
| 31 | S. Anzai | Japan |
| 39 | S. Nakagawa | Japan |
| 0 | R. Ishii | |
| 0 | T. Nakamura | |
| 41 | Y. Yudai |
2024-01-22
R. Sawakami
Cerezo Osaka
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
M. Yamada
Fujieda MYFC
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
Y. Akiyama
Vegalta Sendai
Chuyển nhượng tự do
2024-01-22
T. Harigaya
Jubilo Iwata
Chưa xác định
2024-01-08
K. Yoshimaru
Kitakyushu
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
S. Obu
Tegevajaro Miyazaki
Chuyển nhượng tự do
2024-01-08
K. Yajima
Omiya Ardija
Chưa xác định
2023-08-09
R. Sawakami
Cerezo Osaka
Cho mượn
2023-01-09
S. Kobayashi
Shonan Bellmare
Chưa xác định
2023-01-09
Hikaru Arai
Imabari
Chưa xác định
2022-12-23
T. Miyazaki
Fagiano Okayama
Chưa xác định
2022-01-09
Shoma Kamata
Kataller Toyama
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
H. Fukushima
Shonan Bellmare
Chưa xác định
2022-01-01
G. Okechukwu
Consadole Sapporo
Chưa xác định
2022-01-01
K. Oki
Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2021-08-05
G. Okechukwu
Consadole Sapporo
Cho mượn
2021-07-27
K. Oki
Renofa Yamaguchi
Cho mượn
2021-07-13
K. Mori
Renofa Yamaguchi
Chưa xác định
2021-03-26
Shoma Kamata
Blaublitz Akita
Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
N. Iketaka
Urawa
Cho mượn
2021-01-31
K. Watanabe
Machida Zelvia
Chưa xác định
2021-01-19
Katsumi Yusa
Chennai City
Chưa xác định
2020-01-01
H. Fukushima
Shonan Bellmare
Cho mượn
2020-01-01
K. Watanabe
Machida Zelvia
Cho mượn
2019-01-01
K. Kawanaka
SV Horn
Chưa xác định
2018-02-01
Ryo Ishii
Mito Hollyhock
Cho mượn
2017-09-07
Nildo
Taubaté
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
No league selected
Thứ Năm - 30.10
02:00
03:05
03:05
03:05
07:00
07:30
22:15
23:30
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Arsenal
|
9 | 13 | 22 |
| 02 |
Bournemouth
|
9 | 5 | 18 |
| 03 |
Tottenham
|
9 | 10 | 17 |
| 04 |
Sunderland
|
9 | 4 | 17 |
| 05 |
Manchester City
|
9 | 10 | 16 |
| 06 |
Manchester United
|
9 | 1 | 16 |
| 07 |
Liverpool
|
9 | 2 | 15 |
| 08 |
Aston Villa
|
9 | 1 | 15 |
| 09 |
Chelsea
|
9 | 6 | 14 |
| 10 |
Crystal Palace
|
9 | 3 | 13 |
| 11 |
Brentford
|
9 | 0 | 13 |
| 12 |
Newcastle
|
9 | 1 | 12 |
| 13 |
Brighton
|
9 | -1 | 12 |
| 14 |
Everton
|
9 | -3 | 11 |
| 15 |
Leeds
|
9 | -5 | 11 |
| 16 |
Burnley
|
9 | -5 | 10 |
| 17 |
Fulham
|
9 | -5 | 8 |
| 18 |
Nottingham Forest
|
9 | -12 | 5 |
| 19 |
West Ham
|
9 | -13 | 4 |
| 20 |
Wolves
|
9 | -12 | 2 |
