12. HDBet 100x140 copy
13 TIN88 100 140
14. Ho88 100x140 copy
18. HDBet 400x60 copy
19. Min88 400x60 copy
20 sut88 800 60 1

KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

sut88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
vibet favicon copy 1 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tim88 favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
VUa88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
HDbet favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
tin88 favicon copy 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
won88 favicon copy 3 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Ho88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
icon Min88 2 1
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
mbet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Wibet favicon
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
CDBET
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 2004
Sân VĐ: David Petriashvili Arena
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Gagra
Tên ngắn gọn
Năm thành lập 2004
Sân vận động David Petriashvili Arena
2024-08-31
M. Vatsadze
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2024-07-08
G. Ivaniadze
Siarka Tarnobrzeg Siarka Tarnobrzeg
Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
Z. Tsitskishvili
Saburtalo Saburtalo
Chuyển nhượng tự do
2024-03-01
M. Tsintsadze
Zhetysu Zhetysu
Chuyển nhượng tự do
2024-02-27
M. Vatsadze
Dinamo Batumi Dinamo Batumi
Chuyển nhượng tự do
2024-02-22
V. Khomutov
West Armenia West Armenia
Chuyển nhượng tự do
2024-02-17
N. Kavtaradze
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2024-02-09
Z. Museliani
Gyeongnam FC Gyeongnam FC
Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
L. Zhordania
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2024-01-28
B. Gabiskiria
Gareji Gareji
Chuyển nhượng tự do
2024-01-26
G. Kharebashvili
Gareji Gareji
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
G. Papuashvili
Gareji Gareji
Chuyển nhượng tự do
2024-01-24
G. Kimadze
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2024-01-17
K. Kakashvili
Gareji Gareji
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Shovnadze
Samgurali Samgurali
Cho mượn
2024-01-01
A. Nemsadze
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Matheus Marcondele
Grêmio Prudente Grêmio Prudente
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
V. Khositashvili
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2024-01-01
T. Shonia
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Nozadze
Sioni Sioni
Chưa xác định
2024-01-01
G. Papava
Olmaliq Olmaliq
Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Z. Beglarishvili
Trans Narva Trans Narva
Chuyển nhượng tự do
2023-09-15
G. Papava
Pakhtakor Pakhtakor
Chuyển nhượng tự do
2023-06-25
S. Shetsiruli
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2023-02-24
G. Bukhaidze
Kaisar Kaisar
Chuyển nhượng tự do
2023-02-15
T. Makatsaria
Kyzyl-Zhar Kyzyl-Zhar
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
L. Zhordania
Sioni Sioni
Chưa xác định
2023-01-01
K. Kakashvili
Shukura Shukura
Chưa xác định
2023-01-01
L. Kakubava
Saburtalo Saburtalo
Chưa xác định
2023-01-01
A. Nemsadze
Sioni Sioni
Chưa xác định
2023-01-01
Z. Sekhniashvili
Sioni Sioni
Chưa xác định
2023-01-01
I. Khabelashvili
Sioni Sioni
Chưa xác định
2023-01-01
G. Kobuladze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Chưa xác định
2023-01-01
Matheus Marcondele
Hegelmann Litauen Hegelmann Litauen
Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Z. Museliani
Shukura Shukura
Chưa xác định
2023-01-01
G. Latsabidze
Saburtalo Saburtalo
Chưa xác định
2022-08-01
O. Vorobey
Alians Lypova Dolyna Alians Lypova Dolyna
Chưa xác định
2022-08-01
G. Vekua
Shukura Shukura
Chưa xác định
2022-07-07
M. Kvirkvia
Kapaz Kapaz
Chuyển nhượng tự do
2022-07-07
T. Chogadze
Shakhter Karagandy Shakhter Karagandy
Chuyển nhượng tự do
2022-07-04
V. Olkhovi
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2022-07-03
S. Kvirkvelia
Neftchi Baku Neftchi Baku
Chuyển nhượng tự do
2022-04-06
S. Kvirkvelia
Metalist 1925 Kharkiv Metalist 1925 Kharkiv
Chuyển nhượng tự do
2022-03-08
D. Sajaia
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Tornike Mumladze
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
T. Makatsaria
Dila Dila
Chưa xác định
2022-01-01
D. Kereselidze
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2022-01-01
M. Kvirkvia
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Z. Sekhniashvili
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
B. Kurdadze
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
N. Tchanturia
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Bukhaidze
Samgurali Samgurali
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
T. Chogadze
Telavi Telavi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Shota Kerdzevadze
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
M. Vatsadze
Qizilqum Qizilqum
Chưa xác định
2022-01-01
V. Olkhovi
Dinamo Zugdidi Dinamo Zugdidi
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Samushia
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chưa xác định
2022-01-01
G. Ivaniadze
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Chaduneli
Saburtalo Saburtalo
Chưa xác định
2022-01-01
T. Shonia
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2021-08-26
G. Ivaniadze
Sioni Sioni
Cho mượn
2021-08-01
Lasha Totadze
Aktobe Aktobe
Chuyển nhượng tự do
2021-06-30
G. Ivaniadze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chưa xác định
2021-01-01
D. Ionanidze
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Cho mượn
2021-01-01
G. Papuashvili
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chưa xác định
2021-01-01
D. Sajaia
Sioni Sioni
Chưa xác định
2021-01-01
Luka Kikabidze
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chưa xác định
2021-01-01
S. Shetsiruli
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
S. Sanashvili
Gori Gori
Chưa xác định
2021-01-01
G. Ivaniadze
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Cho mượn
2021-01-01
L. Managadze
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Irakli Chaligava
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chưa xác định
2021-01-01
M. Ergemlidze
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2021-01-01
G. Samushia
Telavi Telavi
Chưa xác định
2021-01-01
Teimuraz Markozashvili
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Beka Buighlishvili
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2021-01-01
Tornike Mumladze
Kolkheti Poti Kolkheti Poti
Chưa xác định
2021-01-01
I. Okropiridze
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
R. Tsatskrialashvili
Shevardeni 1906 Shevardeni 1906
Chưa xác định
2020-07-01
Giorgi Tkeshelashvili
Gareji Gareji
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Beka Nikolashvili
Sioni Sioni
Chuyển nhượng tự do
2020-02-19
B. Kurdadze
Samgurali Samgurali
Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
M. Ergemlidze
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Cho mượn
2020-01-01
R. Kakiashvili
Kakheti Telavi Kakheti Telavi
Chưa xác định
2020-01-01
O. Patarkatsishvili
Samgurali Samgurali
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
T. Makatsaria
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
N. Kavtaradze
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
S. Shetsiruli
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2020-01-01
P. Gabitashvili
Sioni Sioni
Chưa xác định
2020-01-01
Zviad Metreveli
Aragvi Dusheti Aragvi Dusheti
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
L. Japaridze
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Chưa xác định
2020-01-01
I. Khabelashvili
Merani Tbilisi Merani Tbilisi
Chưa xác định
2020-01-01
L. Nozadze
Rustavi Rustavi
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
L. Barabadze
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
G. Ivaniadze
Samtredia Samtredia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
S. Sanashvili
Shukura Shukura
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
G. Vekua
WIT Georgia WIT Georgia
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
O. Javashvili
Chikhura Sachkhere Chikhura Sachkhere
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
G. Chaduneli
Dila Dila
Chuyển nhượng tự do
2020-01-01
Beka Buighlishvili
Lokomotivi Tbilisi Lokomotivi Tbilisi
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League England
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
  • Lịch thi đấu bóng đá National League - North
  • Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
No league selected
Thứ Năm - 30.10
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Arsenal Arsenal 9 13 22
02 Bournemouth Bournemouth 9 5 18
03 Tottenham Tottenham 9 10 17
04 Sunderland Sunderland 9 4 17
05 Manchester City Manchester City 9 10 16
06 Manchester United Manchester United 9 1 16
07 Liverpool Liverpool 9 2 15
08 Aston Villa Aston Villa 9 1 15
09 Chelsea Chelsea 9 6 14
10 Crystal Palace Crystal Palace 9 3 13
11 Brentford Brentford 9 0 13
12 Newcastle Newcastle 9 1 12
13 Brighton Brighton 9 -1 12
14 Everton Everton 9 -3 11
15 Leeds Leeds 9 -5 11
16 Burnley Burnley 9 -5 10
17 Fulham Fulham 9 -5 8
18 Nottingham Forest Nottingham Forest 9 -12 5
19 West Ham West Ham 9 -13 4
20 Wolves Wolves 9 -12 2
kèo 30-4 tỷ lệ kèo
15. min88 100x140 copy
16 vua88 100x140 1
17 k9bet 100 140